Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

uniformity

  • 1 uniformity

    /,ju:ni'fɔ:miti/ * danh từ - tính giống nhau, tính đồng dạng - tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu =the uniformity of the movement+ tính chất đều của chuyển động

    English-Vietnamese dictionary > uniformity

  • 2 die Gleichförmigkeit

    - {conformability} tính chất phù hợp, tính chất thích hợp, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn - {conformity} sự phù hợp, sự thích hợp, sự đúng, sự tuân theo, sự y theo, sự tuân giáo - {equability} tính không thay đổi, tính đều, tính điềm đạm, tính điềm tĩnh - {equality} tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng - {evenness} sự ngang bằng, sự đều đặn, tính bình thản, tính công bằng - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gleichförmigkeit

  • 3 die Übereinstimmung

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {concordance} sách dẫn, mục lục - {congruity} sự thích hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {consensus} sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {consilience} sự trùng hợp, sự ăn khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {homology} tính tương đồng, tính tương ứng, tính đồng đãng - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính đều đều, tính đơn điệu - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = die Übereinstimmung [mit] {accordance [with]; conformability [to]; conformity [with]; consistence [with]; correspondence [with]}+ = die Übereinstimmung [über] {agreement [about,on]}+ = die Übereinstimmung (von Meinungen) {concurrence}+ = in Übereinstimmung {at unity}+ = in Übereinstimmung mit {in accordance with; in common with; in concert with; in key with; in line with}+ = in Übereinstimmung bringen {to conform}+ = in Übereinstimmung bringen [mit] {to accommodate [with]; to square [with]}+ = in zeitliche Übereinstimmung bringen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereinstimmung

  • 4 die Einförmigkeit

    - {monotony} trạng thái đều đều, sự đơn điệu, sự buồn tẻ - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einförmigkeit

  • 5 die Gleichmäßigkeit

    - {equability} tính không thay đổi, tính đều, tính điềm đạm, tính điềm tĩnh - {evenness} sự ngang bằng, sự đều đặn, tính bình thản, tính công bằng - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {symmetry} sự đối xứng, tính đối xứng, cấu trúc cân đối - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất không thay đổi, tính đơn điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gleichmäßigkeit

  • 6 die Einheitlichkeit

    - {homogeneity} tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu - {unity} tính đơn nhất, tính duy nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einheitlichkeit

См. также в других словарях:

  • Uniformity — may refer to: Distribution uniformity, a measure of how uniformly water is applied to the area being watered Religious uniformity, the promotion of one state religion, denomination, or philosophy to the exclusion of all other religious beliefs… …   Wikipedia

  • Uniformity — U ni*form i*ty, n. [L. uniformitas: cf. F. uniformit[ e].] 1. The quality or state of being uniform; freedom from variation or difference; resemblance to itself at all times; sameness of action, effect, etc., under like conditions; even tenor; as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • uniformity — I noun absence of diversity, absence of variation, conformity, consistency, constancy, continuity, equability, evenness, homogeneity, levelness, order, persistence, regularity, singleness, smoothness, stability, standardization, symmetry, unity… …   Law dictionary

  • uniformity — early 15c., from O.Fr. uniformite (14c.), from L.L. uniformitatem (nom. uniformitas), from L. uniformis (see UNIFORM (Cf. uniform)) …   Etymology dictionary

  • uniformity — [yo͞o΄nə fôr′mə tē] n. pl. uniformities [ME uniformite < MFr < L uniformitas] state, quality, or instance of being uniform …   English World dictionary

  • Uniformity — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Uniformity >N GRP: N 1 Sgm: N 1 uniformity uniformity Sgm: N 1 homogeneity homogeneity homogeneousness Sgm: N 1 consistency consistency Sgm: N 1 connaturality connaturality connaturalness Sgm: N 1 homology …   English dictionary for students

  • uniformity — noun ADJECTIVE ▪ relative ▪ great ▪ bland ▪ cultural, religious … OF UNIFORMITY ▪ …   Collocations dictionary

  • uniformity — [[t]ju͟ːnɪfɔ͟ː(r)mɪti[/t]] N UNCOUNT If there is uniformity in something such as a system, organization, or group of countries, the same rules, ideas, or methods are applied in all parts of it. → See also uniform Spanish liberals sought to create …   English dictionary

  • uniformity — noun 1) uniformity in tax law Syn: constancy, consistency, conformity, invariability, stability, regularity, evenness, homogeneity, equality, harmony Ant: variation 2) a dull uniformity …   Thesaurus of popular words

  • uniformity — n. (pl. ies) 1 being uniform; sameness, consistency. 2 an instance of this. Phrases and idioms: Act of Uniformity hist. any of four acts (esp. that of 1662) for securing uniformity in public worship and the use of a particular Book of Common… …   Useful english dictionary

  • uniformity — noun (plural ties) Date: 15th century 1. the quality or state of being uniform 2. an instance of uniformity …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»