Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

unfair

  • 1 unfair

    - {inequitable} không công bằng - {unfair} bất công, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfair

  • 2 unsportlich

    - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unsportsmanlike} không xứng đáng với một nhà thể thao, không hợp với một nhà thể thao, không đúng là một người thẳng thắn, không đúng là một người trung thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsportlich

  • 3 unlauter

    - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unlauter

  • 4 unreell

    - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unreell

  • 5 handeln

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to bargain} mặc cả, thương lượng, mua bán - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối đãi, ăn ở - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, xuất phát, phát ra từ - {to trade} trao đổi mậu dịch = handeln [mit] {to traffic [in]}+ = handeln [von] {to run (ran,run) [on]; to treat [of]}+ = handeln [um,mit] {to truck [for,with]}+ = handeln [von] (Geschichte) {to deal with}+ = handeln mit {to handle}+ = unfair handeln {to poach}+ = richtig handeln {to act rightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handeln

  • 6 unbillig

    - {inequitable} không công bằng - {unfair} bất công, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unjust} phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbillig

  • 7 der Wettbewerb

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {emulation} sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh = der Wettbewerb [um] {contest [for]}+ = der Wettbewerb (Sport) {event}+ = der unlautere Wettbewerb {unfair competition}+ = der allgemeine Wettbewerb {free for all}+ = einen Wettbewerb ausschreiben {to invite competition}+ = an einem Wettbewerb teilnehmen {to enter a contest}+ = miteinander im Wettbewerb stehen {to be in emulation of each other}+ = mit jemandem im Wettbewerb stehen {to be in competition with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettbewerb

  • 8 ungerecht

    - {injurious} có hại, làm hại, thoá mạ - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unjust} phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai - {unrighteous} không lưng thiện, ác - {wrongful} không đáng, vô lý, thiệt hại cho, tổn hại cho, trái luật, phi pháp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungerecht

  • 9 ungehörig

    - {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {incorrect} không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {rude} láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {unbecoming} không hợp, không thích hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận - {unseemly} không thích đáng, khó coi = sich ungehörig benehmen {to forget oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungehörig

  • 10 ungünstig

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {inauspicious} mang điềm xấu, gở, bất hạnh, không may, rủi ro - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {sinister} mang điểm xấu, ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unfavourable} không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích - {unlucky} xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi = ungünstig [für] {adverse [to]; disadvantageous [to]}+ = ungünstig (Wetter) {contrary}+ = ungünstig sein für {to make against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungünstig

  • 11 unschön

    - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unlovely} khó thương, không đáng yêu, không đẹp, vô duyên - {unpleasant} khó ưa, khó chịu, đáng ghét - {unseemly} không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang, không hợp, không thích đáng, bất lịch sự, khó coi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unschön

См. также в других словарях:

  • unfair — un‧fair [ˌʌnˈfeə◂ ǁ ˈfer◂] adjective 1. not right or fair: • The new taxation system was widely regarded as unfair. • poverty wages and unfair working conditions 2. not giving a fair opportunity to everyone: • The current law is not equitable,… …   Financial and business terms

  • unfair — I adjective biased, fraudulent, inequitable, iniquitous, jaundiced, not equitable, one sided, prejudiced, unequal, uneven, unjust, unprincipled, unreasonable, unsporting, weighted associated concepts: unfair advantage, unfair claim practices,… …   Law dictionary

  • Unfair — アンフェア (Unfair) Genre Policier Drama japonais : アンフェア Réalisateur Kobayashi Yoshinori, Ueda Yasushi, Takahashi Nobuyuki, Nemoto Kazumasa Scénariste Satou Shimako Studio …   Wikipédia en Français

  • unfair — Adj. (Mittelstufe) den geltenden Regeln nicht entsprechend, nicht gerecht Synonyme: ungerecht, unsportlich Beispiele: Ich finde dein Benehmen unfair. Die Mannschaft hat unfair gespielt …   Extremes Deutsch

  • Unfair — Un*fair , a. [AS. unf[ae]ger unlovely. See {Un } not, and {Fair}, a.] Not fair; not honest; not impartial; disingenuous; using or involving trick or artifice; dishonest; unjust; unequal. [1913 Webster] You come, like an unfair merchant, to charge …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Unfair — may refer to:* Unfair (drama), Japanese television series * …   Wikipedia

  • unfair — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Bsp.: • Wir wollen nicht unfair sein …   Deutsch Wörterbuch

  • unfair — [unfer′] adj. [ME < OE unfæger, unfair, ugly < un , not + fæger,FAIR1] 1. not just or impartial; biased; inequitable 2. dishonest, dishonorable, or unethical in business dealings unfairly adv. unfairness n …   English World dictionary

  • Unfair — Un*fair , v. t. [1st pref. un + fair.] To deprive of fairness or beauty. [R.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Unfair — (engl., spr. önnfähr), unangemessen, unehrenhaft …   Kleines Konversations-Lexikon

  • unfair — O.E. unfægr unlovely, from UN (Cf. un ) (1) not + FAIR (Cf. fair). Cf. O.N. ufagr, Goth. unfagrs. Meaning wicked, evil, bad is recorded from c.1300. Sense of not equitable, unjust is first recorded 1713 …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»