Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unearth+(

  • 1 unearth

    /'ʌn'ə:θ/ * ngoại động từ - đào lên, khai quật (tử thi), bới ra - (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện - làm cho chui ra (từ hang, hốc)

    English-Vietnamese dictionary > unearth

  • 2 das Tageslicht

    - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng - sự thắng lợi, mặt ngoài, vỉa nằm sát mặt đất - {daylight} ánh nắng ban ngày, sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...) - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng = ans Tageslicht bringen {to exhume; to unearth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tageslicht

  • 3 ausgraben

    - {to excavate} đào, khai quật - {to exhume} đào lên, khai quật &) - {to spud} giãy bằng thuổng - {to unbury} - {to unearth} bới ra, mò ra, tìm ra, phát hiện, làm cho chui ra = ausgraben (Loch) {to sink (sank,sunk)+ = ausgraben (grub aus,ausgegraben) {to dig (dug,dug); to dig out; to grub [up]; to turn up}+ = wieder ausgraben {to disinter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgraben

См. также в других словарях:

  • Unearth — in 2006 (from left to right: Buz McGrath, Mike Justian, Trevor Phipps, Ken Susi and John Maggard). Background information Origin Wakefield, Massachusetts, USA …   Wikipedia

  • Unearth — 2006 (de izq. a . der. Buz McGrath, Mike Justian, Trevor Phipps, Ken Susi y John Maggard). Datos generales Origen Lynn, Massachusetts …   Wikipedia Español

  • Unearth — Основная информация Жанр металкор …   Википедия

  • Unearth — en 2006, à Worcester, Massachusetts, USA Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Unearth — beim Ozzfest 2006 …   Deutsch Wikipedia

  • Unearth — Un*earth , v. t. [imp. & p. p. {Unearthed}; p. pr. & vb. n. {Unearthing}.] [1st pref. un + earth.] To drive or draw from the earth; hence, to uncover; to bring out from concealment; to bring to light; to disclose; as, to unearth a secret. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unearth — index ascertain, betray (disclose), delve, detect, disclose, discover, disinter, educe …   Law dictionary

  • unearth — to dig up, mid 15c., from UN (Cf. un ) (2) + earth (v.) to bury in the ground (see EARTH (Cf. earth)) …   Etymology dictionary

  • unearth — *discover, ascertain, determine, learn Analogous words: *dig, delve: expose, exhibit, *show: *reveal, disclose, discover …   New Dictionary of Synonyms

  • unearth — [v] dig up ascertain, bring to light*, catch on*, delve, determine, discover, disinter, dredge up, excavate, exhibit, exhume, expose, ferret, find, find out, hear, hit upon, learn, reveal, root, see, see the light, show, spark, spotlight*, strike …   New thesaurus

  • unearth — ► VERB 1) find in the ground by digging. 2) discover by investigation or searching …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»