-
1 underwent
/,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go -
2 underwent
v. Tau ntsib kev nyuaj -
3 erdulden
- {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to endure} cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết - đãi - {to suffer} bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {to undergo (underwent,undergone) trải qua -
4 sich unterziehen
- {to undergo (underwent,undergone) chịu, bị, trải qua = etwas unterziehen {to put something on underneath}+ -
5 erleben
- {to experience} trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, học được, tìm ra được - {to go through} - {to know (knew,known) biết, hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tưởng tượng, mường tượng, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to taste} nếm, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi - {to undergo (underwent,undergone) - {to witness} chứng kiến, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = etwas erleben {to meet with something}+ = wieder erleben {to relive}+ = du wirst es erleben {you will live to see it}+ -
6 ertragen
- {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to digest} phân loại, sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to endure} cam chịu, chịu được - {to undergo (underwent,undergone) bị, trải qua = ertragen (ertrug,ertragen) {to bear (bore,borne); to stand (stood,stood); to suffer; to support; to sustain; to tolerate}+ = es ertragen {to stick it out}+ = zu ertragen {bearable}+ = etwas ertragen {to put up with something}+ = tapfer ertragen {to brave}+ = geduldig ertragen {to bear with}+ -
7 durchmachen
- {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to suffer} chịu, bị, cho phép, dung thứ, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử - {to undergo (underwent,undergone) trải qua = durchmachen (Krankheit) {to go through}+ -
8 undergo
/,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go -
9 undergone
/,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go
См. также в других словарях:
Underwent — Un der*went , imp. of {Undergo}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
underwent — the past tense of undergo … Usage of the words and phrases in modern English
underwent — [un΄dər went′] vt. pt. of UNDERGO … English World dictionary
Underwent — Undergo Un der*go , v. t. [imp. {Underwent}; p. p. {Undergone} (?; 115); p. pr. & vb. n. {Undergoing}.] [AS. underg[=a]n. See {Under}, and {Go}.] 1. To go or move below or under. [Obs.] [1913 Webster] 2. To be subjected to; to bear up against; to … The Collaborative International Dictionary of English
underwent — [[t]ʌ̱ndə(r)we̱nt[/t]] Underwent is the past tense of undergo … English dictionary
underwent — /un deuhr went /, v. pt. of undergo. * * * … Universalium
underwent — un|der|went [ˌʌndəˈwent US ər ] the past tense of ↑undergo … Dictionary of contemporary English
underwent — un·der go || ‚ʌndÉ™(r)gəʊ v. endure, experience, go through, suffer … English contemporary dictionary
underwent — past of undergo … English new terms dictionary
underwent — the past tense of undergo … Longman dictionary of contemporary English
underwent — UK [ˌʌndə(r)ˈwent] / US [ˌʌndərˈwent] undergo … English dictionary