Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

undercover

  • 1 undercover

    /'ʌndə,kʌvə/ * tính từ - bí mật, giấu giếm =undercover agent+ người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)

    English-Vietnamese dictionary > undercover

  • 2 man

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > man

  • 3 men

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > men

См. также в других словарях:

  • Undercover — bezeichnet: einen verdeckten Ermittler, siehe Verdeckter Ermittler Undercover (1995), britischer Film von Philip Davis Undercover (Album), Musikalbum der Rolling Stones Undercover (Band), US amerikanische Rockband Undercover (Fernsehsendung),… …   Deutsch Wikipedia

  • undercover — ☆ undercover [un΄dər kuv′ər ] adj. acting or carried out in secret [undercover work as a spy] …   English World dictionary

  • undercover — index cache (hiding place), clandestine, collusive, confidential, covert, furtive, hidden, mysterious …   Law dictionary

  • Undercover — Undercover[agent],der:⇨Ermittler …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • undercover — (adj.) 1854, sheltered, from UNDER (Cf. under) + COVER (Cf. cover) (n.). Sense of operating secretly attested from 1920 …   Etymology dictionary

  • undercover — [adj] secret, spy clandestine, concealed, confidential, covert, creep, furtive, hidden, hole and corner*, hush hush*, incognito*, intelligence, on the QT*, private, stealth, stealthy, sub rosa*, surreptitious, underground, underhand, underneath,… …   New thesaurus

  • undercover — ► ADJECTIVE & ADVERB ▪ involving secret work for investigation or espionage …   English terms dictionary

  • Undercover — This article is about the investigatory practice. For other uses, see Undercover (disambiguation). Undercover agent and Plain clothes redirect here. For the 1939 film, see Undercover Agent (film). For other uses, see Plain clothes… …   Wikipedia

  • undercover — un|der|cov|er [ˌʌndəˈkʌvə US dərˈkʌvər] adj [only before noun] undercover work is done secretly by the police in order to catch criminals or find out information ▪ an undercover investigation undercover policeman/cop/agent etc ▪ undercover… …   Dictionary of contemporary English

  • undercover — [[t]ʌ̱ndə(r)kʌ̱və(r)[/t]] ADJ: usu ADJ n Undercover work involves secretly obtaining information for the government or the police. ...an undercover operation designed to catch drug smugglers. ...undercover FBI agents. ...undercover reporters. ADV …   English dictionary

  • Undercover X — Infobox Film name = Undercover X image size = caption = Undercover X director = Scott Shaw producer = Scott Shaw Hae Won Shin writer = Scott Shaw Richard Magram narrator = starring = Scott Shaw Richard Magram Hae Won Shin Reiko Satoshi Nakagawa… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»