Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

under+sail

  • 1 colour

    /'kʌlə/ * danh từ - màu, sắc, màu sắc - (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu - nghệ thuật vẽ màu - nước da, sắc da (mặt) =to change colour+ biến sắc =to lose one's colour+ tái đi, xanh xao =to have a high colour+ có nước da hồng hào - màu sắc, vẻ, sắc thái, nét =local colour+ màu sắc địa phương =the colour of a newspaper+ màu sắc chính trị của một tờ báo =his story has some colour of truth+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật - (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...) =troopong of the colours+ lễ chào cờ =to get one's colours+ được gia nhập hội - cớ =under colour of+ lấy cớ là !to be off colour - không khoẻ, khó chịu, khó ở - không đúng màu, bệch bạc - đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm =his reputation was a trifle off colour+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu - chưa đủ, còn tồi =he has mighty little English and may native was still off colour+ anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá !to call to the colours - (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ !to cast (give, put) false colours on - tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật !to cast (put) lively colours on - tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì) !to come off with flying colours - thành công rực rỡ - gây được uy tín !to come out in one's true colours - để lộ rõ chân tướng !to desert the colours - (quân sự) đào ngũ !to gain colour - lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào !to join the colours - (quân sự) nhập ngũ, tòng quân !to lower one's colours - hạ cờ; đầu hang, chịu thua !to nail colours to mast - kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng !to paint in dark colours - vẽ màu tối; bôi đen (cái gì) !to paint something in true colours - nói lên sự thật của cái gì !to sail under false colours - (hàng hải) treo cờ giả - (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động - (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật !to see the colours of someone's money - được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ) !to see things in their true colours - nhìn sự thật của vấn đề !to show one's colours x show to stick to one's colours - trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...) !to take colour with somebody - đứng hẳn về phe ai * ngoại động từ - tô màu - (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ =to colour a story+ tô điểm cho câu chuyện * nội động từ - đổi màu, ngả màu =to leaves have begun to colour+ lá bắt đầu ngả màu - ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)

    English-Vietnamese dictionary > colour

  • 2 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

См. также в других словарях:

  • Under sail — Sail Sail, n. [OE. seil, AS. segel, segl; akin to D. zeil, OHG. segal, G. & Sw. segel, Icel. segl, Dan. seil. [root] 153.] 1. An extent of canvas or other fabric by means of which the wind is made serviceable as a power for propelling vessels… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under sail — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • under sail — ► under sail with the sails hoisted. Main Entry: ↑sail …   English terms dictionary

  • under-sail — † under sail, v. see under 1 2 …   Useful english dictionary

  • under sail — phrasal 1. : in motion with sails set 2. : propelled by sails * * * under sail 1. Having the sails spread 2. Propelled by means of sails • • • Main Entry: ↑sail * * * under sail …   Useful english dictionary

  • under sail — Underway with sails set. The expression is not synonymous with the expression carrying sail, which means simply equipped with sails. Thus, a steamer may be under way and carrying sail and yet not be under sail. Belden v Chase, 150 US 674, 695, 37 …   Ballentine's law dictionary

  • under sail — with the sails hoisted. → sail …   English new terms dictionary

  • under sail — travelling in a boat or ship that is using a sail …   English dictionary

  • under sail — 1. adjective With sails unfurled; powered by the wind. 2. adverb Under wind power …   Wiktionary

  • under sail — phrasal in motion with sails set …   New Collegiate Dictionary

  • under sail — with sails raised …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»