Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

undefined

  • 1 undefined

    /,ʌndi'faind/ * tính từ - không xác định, không định rõ, mơ hồ

    English-Vietnamese dictionary > undefined

  • 2 unbestimmt

    - {equivocal} lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {general} chung, chung chung, tổng - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không r - {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {undefined} không xác định, không định rõ - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {vague} lơ đãng = es ist ganz unbestimmt [ob...oder] {it's a toss-up [whether...or]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbestimmt

  • 3 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

См. также в других словарях:

  • undefined — index equivocal, inconspicuous, indefinite, indeterminate, indistinct, nebulous, open ended, unclear …   Law dictionary

  • undefined — (adj.) 1610s, from UN (Cf. un ) (1) not + pp. of DEFINE (Cf. define) (v.) …   Etymology dictionary

  • undefined — ► ADJECTIVE ▪ not clear or defined. DERIVATIVES undefinable adjective …   English terms dictionary

  • undefined — [spelling only] …   English World dictionary

  • undefined — undefinedly /un di fuy nid lee, fuynd /, adv. undefinedness, n. /un di fuynd /, adj. 1. without fixed limits; indefinite in form, extent, or application: undefined authority; undefined feelings of sadness. 2. not given meaning or significance, as …   Universalium

  • undefined — un|de|fined [ ,ʌndı faınd ] adjective 1. ) not clearly explained, or without clear rules or limits: Her precise role in the project remains undefined. 2. ) without a clear shape or form: an undefined figure in the distance …   Usage of the words and phrases in modern English

  • undefined — adjective 1) some matters are still undefined Syn: unspecified, unexplained, unspecific, indeterminate, unsettled; unclear, woolly, imprecise, inexact, indefinite, vague, fuzzy Ant: definite, specific …   Thesaurus of popular words

  • undefined — UK [ˌʌndɪˈfaɪnd] / US adjective 1) not clearly explained, or without clear rules or limits Her precise role in the project remains undefined. 2) without a clear shape or form an undefined figure in the distance …   English dictionary

  • undefined — un•de•fined [[t]ˌʌn dɪˈfaɪnd[/t]] adj. 1) not defined or explained 2) indefinite in form or extent: an undefined feeling of sadness[/ex] • Etymology: 1605–15 un de•fin′ed•ly, adv. un de•fin′ed•ness, n …   From formal English to slang

  • Undefined Tones —   [englisch, ʌndi faɪnd təʊnz; wörtlich »undefinierbare Töne«], Dead Tones …   Universal-Lexikon

  • Undefined behavior — In computer programming, undefined behavior is a feature of some programming languages most famously C.[1] In these languages, to simplify the specification and allow some flexibility in implementation, the specification leaves the results of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»