Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unconventional

  • 1 unconventional

    /'ʌnkən'venʃənl/ * tính từ - không theo quy ước - trái với thói thường, độc đáo

    English-Vietnamese dictionary > unconventional

  • 2 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 3 frei

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {disengaged} bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra, được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {leisured} có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unencumbered} không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu - {unengaged} không có hẹn với ai, không bận, rảnh, chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê - {unfettered} không bị xiềng chân, không bị cùm, được giải phóng - {unoccupied} nhàn rỗi, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {vacant} rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = frei [von] {devoid [of]; free [of]}+ = frei! (Post) {paid!}+ = frei von {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frei

  • 4 formlos

    - {amorphous} tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình, không kết tinh - {formless} không có hình dáng rõ rệt - {informal} không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật - {nonchalant} thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất, không chú ý, không cẩn thận - {shapeless} không có hình dạng, không ra hình thù gì, có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng - {unceremonious} không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức, không khách khí - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo = formlos (Vereinbarung) {parol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > formlos

  • 5 zwanglos

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {fetterless} không có cùm, không bị trói buộc, không bị kiềm chế, không bị câu thúc, tự do - {informal} không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật - {unceremonious} không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức, không khách khí - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwanglos

  • 6 unkonventionell

    - {bohemian} Bô-hem, không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unkonventionell

См. также в других словарях:

  • unconventional — index anomalous, deviant, divergent, eccentric, individual, informal, irregular (not usual), licentious …   Law dictionary

  • unconventional — (adj.) 1839, from UN (Cf. un ) (1) not + CONVENTIONAL (Cf. conventional). A 19 cent. epithet for a certain type of affectation. [Weekley] Related: Unconventionally …   Etymology dictionary

  • unconventional — [adj] very different; odd anarchistic, atypical, avant garde, beat, bizarre, crazy, eccentric, far out*, freakish, freaky, free and easy*, idiosyncratic, individual, individualistic, informal, irregular, kinky*, kooky*, nonconformist, oddball*,… …   New thesaurus

  • unconventional — ► ADJECTIVE ▪ not based on or conforming to what is generally done or believed. DERIVATIVES unconventionality noun unconventionally adverb …   English terms dictionary

  • unconventional — [un΄kən ven′shə nəl] adj. not conventional; not conforming to customary, formal, or accepted practices, standards, rules, etc. unconventionality [un΄kən ven′shə nal′ə tē] n. unconventionally adv …   English World dictionary

  • unconventional — [[t]ʌ̱nkənve̱nʃən(ə)l[/t]] 1) ADJ GRADED If you describe a person or their attitude or behaviour as unconventional, you mean that they do not behave in the same way as most other people in their society. Linus Pauling is an unconventional genius …   English dictionary

  • unconventional — adj. unconventional to + inf. (it is unconventional to go to work in shorts) * * * [ˌʌnkən venʃən(ə)l] unconventional to + inf. (it is unconventional to go to work in shorts) …   Combinatory dictionary

  • unconventional — adjective Date: 1835 not conventional ; not bound by or in accordance with convention ; being out of the ordinary < an unconventional outfit > < an unconventional thinker > • unconventionality noun • unconventionally adverb …   New Collegiate Dictionary

  • unconventional — unconventionalist, n. unconventionally, adv. /un keuhn ven sheuh nl/, adj. not conventional; not bound by or conforming to convention, rule, or precedent; free from conventionality: an unconventional artist; an unconventional use of material.… …   Universalium

  • unconventional — adj. Unconventional is used with these nouns: ↑method, ↑weapon …   Collocations dictionary

  • unconventional — un|con|ven|tion|al [ˌʌnkənˈvenʃənəl] adj very different from the way people usually behave, think, dress etc ▪ unconventional political views …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»