Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unconnected

  • 1 unconnected

    /'ʌnkə'nektid/ * tính từ - không có quan hệ, không có liên quan - không mạch lạc, rời rạc =unconnected ideas+ những ý kiến rời rạc

    English-Vietnamese dictionary > unconnected

  • 2 unverbunden

    - {unconnected} không có quan hệ, không có liên quan, không mạch lạc, rời rạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverbunden

  • 3 unzusammenhängend

    - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {disconnected} bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra, bị phân cách ra, bị ngắt, bị cắt, không có mạch lạc - {discontinuous} - {disjointed} bị tháo rời khớp nối ra, bị trật khớp - {incoherent} không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {scrappy} vụn, rời, thích ẩu đả, thích đánh nhau - {unconnected} không có quan hệ, không có liên quan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzusammenhängend

  • 4 die Beziehungen

    - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên = ohne Beziehungen {unconnected}+ = gute Beziehungen haben {to have good connections}+ = die auswärtigen Beziehungen {overseas and foreign relations}+ = Beziehungen spielen lassen {to pull strings}+ = die gutnachbarlichen Beziehungen {neighbourly relations}+ = die verwandtschaftlichen Beziehungen {family connections}+ = persönliche Beziehungen ausnützen (Politik) {to pull the wires}+ = diplomatische Beziehungen aufnehmen {to enter into diplomatic relations}+ = die Aufnahme diplomatischer Beziehungen {establishment of diplomatic relations}+ = der Abbruch der diplomatischen Beziehungen {rupture of diplomatic relations}+ = freundschaftliche Beziehungen unterhalten [mit] {to maintain friendly relations [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beziehungen

  • 5 der Zusammenhang

    - {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp - vật nối, chỗ nối - {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}+ = der innere Zusammenhang {continuity}+ = nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}+ = in welchem Zusammenhang? {in what connection?}+ = der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}+ = dem Zusammenhang entsprechend {contextual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenhang

  • 6 lose

    - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {incompact} không rắn chắc, không kết lại thành khối bóng) - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {loose} không chặt, chùng, không căng, không khít, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, phóng, phóng đâng - phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {saucy} hỗn xược, láo xược, hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {slack} uể oải, chậm chạp, mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {unconnected} không có quan hệ, không có liên quan, không mạch lạc, rời rạc - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unpacked} chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lose

См. также в других словарях:

  • unconnected — I adjective absonant, alien, apart, broken, collateral, desultory, detached, disconnected, discontinued, discontinuous, disengaged, disjoined, disjunctive, disparate, distinct, disunited, divided, foreign, gratuitous, inapposite, incongruous,… …   Law dictionary

  • unconnected — ► ADJECTIVE 1) not joined together or to something else. 2) not associated or linked in a sequence …   English terms dictionary

  • unconnected — [un΄kə nek′tid] adj. 1. not connected; separate 2. disconnected; incoherent …   English World dictionary

  • unconnected — un|con|nect|ed [ˌʌnkəˈnektıd] adj if two events, facts, or situations are unconnected, they are not related to each other in any way ▪ The murders are probably unconnected. unconnected with/to ▪ Wolf s work is completely unconnected to the… …   Dictionary of contemporary English

  • unconnected — [[t]ʌ̱nkəne̱ktɪd[/t]] ADJ GRADED: oft ADJ with/to n If one thing is unconnected with another or the two things are unconnected, the things are not related to each other in any way. She was known to have had personal problems unconnected with her… …   English dictionary

  • unconnected — un|con|nect|ed [ ,ʌnkə nektəd ] adjective 1. ) not related to each other: a series of unconnected accidents unconnected to/with: Her question was unconnected to anything they had been discussing. 2. ) not joined to a system, for example in order… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • unconnected — adjective 1) the ground wire was unconnected Syn: detached, disconnected, loose Ant: attached 2) unconnected tasks Syn: unrelated, dissociated, separate, independent …   Thesaurus of popular words

  • unconnected — UK [ˌʌnkəˈnektɪd] / US [ˌʌnkəˈnektəd] adjective 1) not related to each other a series of unconnected accidents unconnected to/with: Her question was unconnected to anything they had been discussing. 2) not joined to a system, for example in order …   English dictionary

  • unconnected — unconnectedly, adv. unconnectedness, n. /un keuh nek tid/, adj. 1. not connected; not joined together or attached: an unconnected wire. 2. lacking coherence: an unconnected account of the accident. [1730 40; UN 1 + CONNECTED] * * * …   Universalium

  • unconnected — adjective a) not connected or joined The light wouldnt work because the cable was unconnected. b) confused or disconnected He talked in an unconnected series of short sentences …   Wiktionary

  • unconnected — off line off line adj. 1. (Computers) Not connected; of computers or computer peripherals normally connected or intended to be connected to other computers by a communications line; as, we can t print the document because the printer is off line …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»