Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unconditional

  • 1 unconditional

    /'ʌnkən'diʃənl/ * tính từ - không điều kiện - dứt khoát, quả quyết =unconditional refusal+ lời từ chối dứt khoát

    English-Vietnamese dictionary > unconditional

  • 2 vorbehaltlos

    - {unconditional} không điều kiện, dứt khoát, quả quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbehaltlos

  • 3 bedingungslos

    - {termless} vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến - {unconditional} không điều kiện, dứt khoát, quả quyết = sich bedingungslos ergeben (Militär) {to surrender at discretion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedingungslos

  • 4 unbedingt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {categorical} khẳng định, rõ ràng, minh bạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải - buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn - {positive} quả quyết, tích cực, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {unconditional} không điều kiện - {unquestioning} không hay hỏi lại, mù quáng = unbedingt (Reflex) {unconditioned}+ = geh unbedingt! {be sure to go!}+ = nicht unbedingt {not exactly; not necessarily}+ = unbedingt brauchen {to have need of}+ = du mußt es unbedingt tun {you must needs do it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedingt

  • 5 absolut

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {irrelative} không dính dáng, không liên quan, không quan hệ, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ - {positively} rõ ràng, quả quyết, khẳng định, tích cực - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unconditional} không điều kiện, dứt khoát - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, đại, thậm, chí - {utterly} = absolut sicher sein {to be as safe as houses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absolut

  • 6 surrender

    /sə'rendə/ * danh từ - sự đầu hàng =unconditional surrender+ sự đầu hàng không điều kiện - sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng) * ngoại động từ - bỏ, từ bỏ =to surrender one's office+ từ chức =to surrender a privilege+ từ bỏ một đặt quyền =to surrender hopes+ từ bỏ hy vọng - giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng) * nội động từ - đầu hàng =to surrender to somebody+ đầu hàng ai - chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình =to surrender to an emotion+ để cho sự xúc động chi phối

    English-Vietnamese dictionary > surrender

См. также в других словарях:

  • unconditional — un‧con‧di‧tion‧al [ˌʌnkənˈdɪʆnəl◂] adjective FINANCE 1. unconditional offer/​bid a takeover offer which does not depend on any conditions: • The group announced that it made a formal unconditional bid to the board offering to buy 160,000 shares …   Financial and business terms

  • unconditional — un·con·di·tion·al /ˌən kən di shə nəl/ adj: not conditional or limited: absolute unqualified un·con·di·tion·al·ly adv Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Unconditional — may refer to:* Unconditional (song), a song by The Bravery * Unconditional (album), an album by Clay Davidson:* Unconditional (Clay Davidson song), this album s title track …   Wikipedia

  • Unconditional — Un con*di tion*al, a. Not conditional limited, or conditioned; made without condition; absolute; unreserved; as, an unconditional surrender. [1913 Webster] O, pass not, Lord, an absolute decree, Or bind thy sentence unconditional. Dryden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unconditional — (adj.) 1660s, from UN (Cf. un ) (1) not + CONDITIONAL (Cf. conditional). Unconditional surrender is attested from 1830. Related: Unconditionally …   Etymology dictionary

  • unconditional — [adj] absolute, total actual, all out, assured, categorical, certain, clear, complete, decisive, definite, determinate, downright, entire, explicit, final, flat out, full, genuine, indubitable, no catch*, no fine print*, no holds barred*, no ifs… …   New thesaurus

  • unconditional — ► ADJECTIVE ▪ not subject to any conditions. DERIVATIVES unconditionally adverb …   English terms dictionary

  • unconditional — [un΄kən dish′ən əl] adj. without conditions or reservations; absolute unconditionally adv …   English World dictionary

  • unconditional — /ˌʌnkən dɪʃ(ə)nəl/ adjective with no conditions or provisions attached ● unconditional acceptance of the offer by the board ● After the interview he got an unconditional offer of a job. ♦ the offer went unconditional last Thursday the takeover… …   Dictionary of banking and finance

  • unconditional — [[t]ʌ̱nkəndɪ̱ʃən(ə)l[/t]] ADJ: usu ADJ n If you describe something as unconditional, you mean that the person doing or giving it does not require anything to be done by other people in exchange. Children need unconditional love... The leader of… …   English dictionary

  • unconditional — adjective not limited by or depending on any conditions: the unconditional release of all political prisoners | unconditional surrender: The Allies declared they would accept nothing less than unconditional surrender. unconditionally adverb …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»