Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unclouded

  • 1 unclouded

    /'ʌn'klaudid/ * tính từ - không có mây, quang, quang đãng (trời) - (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)

    English-Vietnamese dictionary > unclouded

  • 2 heiter

    - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {cheery} hân hoan - {chirpy} vui tính - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {debonair} hoà nhã, phóng khoáng - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {festal} thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui - {gay} sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {genial} tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {glad} - {gleeful} vui sướng - {hilarious} vui nhộn - {jocose} đùa bỡn, vui đùa - {jolly} chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, hết sức, lắm, quá - {jovial} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, nhẹ dạ, lông bông - {mirthful} cười đùa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {smiling} mỉm cười - {sprightly} nhanh nhảu - {sunny} nắng, có nhiều ánh nắng, tươi sáng - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiter

  • 3 ungetrübt

    - {unalloyed} không pha trộn, nguyên chất, không pha, tinh khiết - {unclouded} không có mây, quang, quang đãng, sáng sủa, hoàn toàn, thanh thản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungetrübt

См. также в других словарях:

  • unclouded — index clear (apparent), comprehensible, conspicuous, distinct (clear), manifest, open (in …   Law dictionary

  • unclouded — ► ADJECTIVE 1) (of the sky) not dark or overcast. 2) not troubled or spoiled by anything …   English terms dictionary

  • unclouded — [spelling only] …   English World dictionary

  • unclouded — adj. 1 not clouded; clear; bright. 2 untroubled (unclouded serenity) …   Useful english dictionary

  • unclouded — adjective Date: 1594 not covered by clouds ; not darkened or obscured ; clear • uncloudedly adverb …   New Collegiate Dictionary

  • unclouded — adj. * * * …   Universalium

  • unclouded — adjective Not cloudy; clear …   Wiktionary

  • unclouded — Synonyms and related words: apparent, beholdable, clarion, clear, clear as crystal, cloudless, crystal, crystal clear, crystalline, detectable, diaphane, diaphanous, discernible, disclosed, evident, exposed, exposed to view, filmy, fine, gauzy,… …   Moby Thesaurus

  • unclouded — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. unobscured, clear, light.See disclosure. II (Roget s Thesaurus II) adjective Free from clouds or mist, for example: clear, cloudless, fair, fine1, sunny. See CLEAR …   English dictionary for students

  • unclouded — adj. not cloudy, clear …   English contemporary dictionary

  • unclouded — adjective 1》 (of the sky) not dark or overcast. 2》 not troubled or spoiled by anything …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»