Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unbuckle

  • 1 unbuckle

    /'ʌn'bʌkl/ * ngoại động từ - mở khoá (thắt lưng, dây nịt...)

    English-Vietnamese dictionary > unbuckle

  • 2 lösen

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle - {to unbuckle} mở khoá - {to unfasten} cởi, nới - {to unfix} mở ra, bung ra - {to unloose} làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói - {to untwine} li - {to untwist} li ra - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm - trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = lösen [von] {to detach [from]}+ = lösen (Zunge) {to loose}+ = lösen (Frage) {to settle}+ = lösen (Husten) {to loosen}+ = lösen (Rätsel) {to resolve; to undo (undid,undone)+ = lösen (Aufgabe) {to do (did,done)+ = lösen (Problem) {to sort out; to thrash out}+ = lösen (Fahrschein) {to book}+ = sich lösen {to come off}+ = sich lösen [von] {to sever [from]}+ = sich lösen (Knopf) {to come away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lösen

  • 3 abschnallen

    - {to unbuckle} mở khoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschnallen

  • 4 losschnallen

    - {to unbuckle} mở khoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losschnallen

См. также в других словарях:

  • Unbuckle — Un*buc kle, v. t. [1st pref. un + buckle.] To loose the buckles of; to unfasten; as, to unbuckle a shoe. Unbuckle anon thy purse. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unbuckle — index disengage Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unbuckle — (v.) late 14c., from UN (Cf. un ) (2) reverse of + BUCKLE (Cf. buckle) (v.). Related: Unbuckled; unbuckling …   Etymology dictionary

  • unbuckle — ► VERB ▪ unfasten the buckle of …   English terms dictionary

  • unbuckle — [unbuk′əl] vt. unbuckled, unbuckling to unfasten the buckle or buckles of …   English World dictionary

  • unbuckle — UK [ʌnˈbʌk(ə)l] / US verb [transitive] Word forms unbuckle : present tense I/you/we/they unbuckle he/she/it unbuckles present participle unbuckling past tense unbuckled past participle unbuckled to make the buckle on something such as a belt… …   English dictionary

  • unbuckle — verb Unbuckle is used with these nouns as the object: ↑belt, ↑seat belt, ↑strap …   Collocations dictionary

  • unbuckle — [[t]ʌ̱nbʌ̱k(ə)l[/t]] unbuckles, unbuckling, unbuckled VERB If you unbuckle something such as a belt or a shoe, you undo the buckle fastening it. [V n] He unbuckled his seat belt... [V n] She bent over and unbuckled her sandals …   English dictionary

  • unbuckle — Date: 14th century transitive verb to loose the buckle of ; unfasten intransitive verb 1. to loosen buckles 2. relax …   New Collegiate Dictionary

  • unbuckle — /un buk euhl/, v., unbuckled, unbuckling. v.i. 1. to unfasten the buckle or buckles of. v.i. 2. to undo a buckle. [1350 1400; ME unboclen. See UN 2, BUCKLE] * * * …   Universalium

  • unbuckle — verb To unfasten (the buckle of (a belt, shoe, etc)) …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»