Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unbiassed

  • 1 unbiassed

    /'ʌn'baiəst/ Cách viết khác: (unbiassed) /'ʌn'baiəst/ * tính từ - không thành kiến - không thiên vị

    English-Vietnamese dictionary > unbiassed

  • 2 sachlich

    - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {unbiased} không thành kiến, không thiên vị - {unbiassed} - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sachlich

  • 3 unbefangen

    - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {naive} chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unbiased} không thành kiến, không thiên vị - {unbiassed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbefangen

  • 4 unvoreingenommen

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {impartial} công bằng - {unbiased} không thành kiến - {unbiassed} - {unprejudiced} khách quan = unvoreingenommen (Meinung) {detached}+ = unvoreingenommen sein {to have an open mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvoreingenommen

  • 5 unparteiisch

    - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {disinterested} không vụ lợi, không cầu lợi, không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, không thiên vị - {equitable} công bằng, hợp tình hợp lý - {impartial} - {independent} độc lập, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống, tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm - {indifferent} lânh đạm, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, trung hoà - trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {judicial} toà án, quan toà, pháp luật judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán - {unbiased} không thành kiến - {unbiassed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unparteiisch

  • 6 unbiased

    /'ʌn'baiəst/ Cách viết khác: (unbiassed) /'ʌn'baiəst/ * tính từ - không thành kiến - không thiên vị

    English-Vietnamese dictionary > unbiased

См. также в других словарях:

  • unbiassed — unbiased, unbiassed The preferred form is unbiased, although ss is also found …   Modern English usage

  • unbiassed — see unbiased …   English dictionary

  • unbiassed — adj. not biased, impartial, unprejudiced, equitable …   English contemporary dictionary

  • unbiassed — a. Unprejudiced, impartial, disinterested, neutral, indifferent, unwarped …   New dictionary of synonyms

  • unbiassed — adjective 1. characterized by a lack of partiality a properly indifferent jury an unbiasgoted account of her family problems • Syn: ↑indifferent, ↑unbiased • Similar to: ↑impartial • D …   Useful english dictionary

  • Freedom — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Freedom >N GRP: N 1 Sgm: N 1 freedom freedom liberty independence Sgm: N 1 license license &c.(permission) 760 Sgm: N 1 facility facility &c. 705 GRP: N 2 Sgm: N 2 scope …   English dictionary for students

  • The Marriage of Figaro — For the Beaumarchais play, see The Marriage of Figaro (play). For the opera by Marcos Portugal (1799), see Marcos Portugal. Wolfgang Amadeus Mozart …   Wikipedia

  • Representative democracy — Part of the Politics series Democracy History · Var …   Wikipedia

  • Henry Compton — (1632 – July 7, 1713), English bishop, was the sixth and youngest son of the second earl of Northampton.He was educated at The Queen s College, Oxford, and then travelled in Europe. After the restoration of Charles II he became cornet in a… …   Wikipedia

  • Arthur Mold — Mold delivering the ball Personal information Full name Arthur Webb Mold Born 27 May 1863 …   Wikipedia

  • Louis Ferdinand Alfred Maury — (March 23, 1817 February 11, 1892), was a French scholar, born at Meaux.In 1836, having completed his education, he entered the Bibliothèque Nationale, and afterwards the Bibliothèque de l Institut (1844), where he devoted himself to the study of …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»