Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unaffected

  • 1 unaffected

    /,ʌnə'fektid/ * tính từ - không xúc động, không động lòng, thản nhiên - tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật - không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm

    English-Vietnamese dictionary > unaffected

  • 2 ungerührt

    - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, chân thật, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unmoved} không động đậy, không nhúc nhích, không mủi lòng - {untouched} không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên, chưa đ động đến, chưa bàn đến, không đề cập đến, vô tình, l nh đạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungerührt

  • 3 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 4 ungezwungen

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {cavalierly} có phong cách kỵ sĩ - {easy} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, thông thường, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, xấc láo, tục, mềm mại - rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {spontaneous} tự động, tự phát, tự sinh, không gò bó - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, chân thật, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unbuttoned} không cài khuy - {unforced} không bị ép buộc - {unstudied} không được nghiên cứu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungezwungen

  • 5 unberührt

    - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {pristine} ban sơ, xưa, cổ xưa, thời xưa - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, chân thật, không bị nhiễm - {untouched} không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên, chưa đ động đến, chưa bàn đến, không đề cập đến, vô tình, l nh đạm - {virgin} gái trinh, trinh, tân, trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá, đồng trinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unberührt

  • 6 aufrichtig

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {forthright} thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sincere} thành thật, thành khẩn - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, kiên định - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - trúng - {true} thực, đúng, xác thực, chân chính, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {true-hearted} thành thực - {truly} sự thật, thật ra, thật vậy - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm = aufrichtig sein [mit] {to be open [with]}+ = aufrichtig dankbar {profoundly grateful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrichtig

  • 7 unbefangen

    - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {naive} chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unbiased} không thành kiến, không thiên vị - {unbiassed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbefangen

  • 8 ungekünstelt

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {naive} ngờ nghệch, khờ khạo - {natural} thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unstudied} không được nghiên cứu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungekünstelt

См. также в других словарях:

  • Unaffected — Un af*fect ed, a. 1. Not affected or moved; destitute of affection or emotion; uninfluenced. [1913 Webster] A poor, cold, unspirited, unmannered, Unhonest, unaffected, undone fool. J. Fletcher. [1913 Webster] 2. Free from affectation; plain;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unaffected — [adj1] honest, unsophisticated artless, candid, direct, folksy*, forthright, frank, genuine, guileless, homey*, ingenuous, modest, naive, natural, plain, simple, sincere, single, spontaneous, straightforward, true, unartificial, unassuming,… …   New thesaurus

  • unaffected — I (sincere) adjective aboveboard, artless, candid, candidus, childlike, direct, downright, forthright, frank, free from affectation, guileless, honest, inartificial, ingenuous, innocent, modest, naive, natural, open, outspoken, plain, plainspoken …   Law dictionary

  • unaffected by — index immune Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unaffected — (adj.) 1580s, not influenced, untouched in mind or feeling, from UN (Cf. un ) (1) not + pp. of AFFECT (Cf. affect). Meaning not adopted or assumed, genuine is recorded from 1590s; that of not acted upon or altered (by something) is first attested …   Etymology dictionary

  • unaffected — artless, *natural, simple, ingenuous, naive, unsophisticated …   New Dictionary of Synonyms

  • unaffected — ► ADJECTIVE 1) feeling or showing no effects. 2) sincere and genuine. DERIVATIVES unaffectedly adverb unaffectedness noun …   English terms dictionary

  • unaffected — [un΄ə fek′tid] adj. 1. not changed, affected, or influenced 2. without affectation; simple; sincere; natural unaffectedly adv. unaffectedness n …   English World dictionary

  • unaffected — [[t]ʌ̱nəfe̱ktɪd[/t]] 1) ADJ GRADED: v link ADJ, oft ADJ by n If someone or something is unaffected by an event or occurrence, they are not changed by it in any way. She seemed totally unaffected by what she d drunk... The strike shut down 50… …   English dictionary

  • unaffected — adj. 1) unaffected by 2) to remain unaffected * * * [ˌʌnə fektɪd] to remain unaffected unaffected by …   Combinatory dictionary

  • unaffected — un|af|fect|ed [ˌʌnəˈfektıd] adj 1.) not changed or influenced by something unaffected by ▪ The north remained largely unaffected by the drought. 2.) natural in the way you behave use this to show approval ▪ her easy unaffected manner… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»