Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

un-ass

  • 1 ass

    /æs/ * danh từ - con lừa - người ngu, người đần độn =to play (act) the ass+ làm bộ ngu =to make an ass of oneself+ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ

    English-Vietnamese dictionary > ass

  • 2 der Esel

    - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn - {dickey} con lừa con, con chim con dickey bird), yếm giả, cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu, chỗ ngồi đằng sau xe - {donkey} người ngu đần, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {jackass} con lừa đực, chàng ngốc - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, cái đầu, mì dẹt = der Esel (Zoologie) {moke}+ = der alte Esel {the old fool}+ = ich kam mir wie ein Esel vor {I looked a fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Esel

  • 3 der Arsch tabu

    - {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược &), xưởng làm vũ khí đạn dược - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn = leck mich am Arsch {slang} {kiss my ass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arsch tabu

  • 4 cross

    /krɔs/ * danh từ - cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) - đạo Cơ-đốc =to follow the cross+ theo đạo Cơ-đốc - dấu chữ thập, hình chữ thập =to make a cross+ đánh dấu chữ thập - dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t) - nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan =to bear one's cross+ chịu đựng đau khổ - bội tính =the Military Cross+ bội tinh chiến công - sự tạp giao; vật lai giống =a mule is a cross between a horse and an ass+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa - sự pha tạp - (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp !the Cross - cây thánh giá của Đức Chúa !the Cross of the Legion of Honour - Bắc đẩu bội tinh hạng năm !the Red Cross - hội chữ thập đỏ !to make one's cross - đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) * tính từ - chéo nhau, vắt ngang =cross lines+ đường chéo nhau - (thông tục) bực mình, cáu, gắt =to be cross with someone+ cáu với ai - đối, trái ngược, ngược lại =two cross winds+ hai luồng giá trái ngược - lai, lai giống =a cross breed+ giống lai - (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương !as cross as two sticks - tức điên lên * ngoại động từ - qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua =to cross the sea+ vượt biên - gạch ngang, gạch chéo, xoá =to cross a cheque+ gạch chéo tờ séc - đặt chéo nhau, bắt chéo =to cross one's legs+ bắt chéo chân - gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường) - cưỡi (ngựa) - viết đè lên (một chữ, một trang đã viết) - cản trở, gây trở ngại =to cross someone+ cản trở ai =to cross a plan+ gây trở ngại cho một kế hoạch - tạp giao, lai giống (động vật) =to cross a horse with an ass+ lai giống ngựa với lừa * nội động từ - vượt qua, đi qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau =the two roads cross+ hai con đường gặp nhau !to cross off (out) - gạch đi, xoá đi !to cross over - đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua - tạp giao, lai giống !to cross oneself - (tôn giáo) làm dấu chữ thập !to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed - móc ngón tay vào nhau để cầu may - làm dấu thánh giá !to cross one's mind - chợt nảy ra trong óc !to cross someone's hand with a piece of money - cho người nào tiền, thưởng tiền người nào !to cross someone's path - gặp ai - ngáng trở kế hoạch của ai !to cross the Styx - (xem) Styx !to cross swords - (xem) sword

    English-Vietnamese dictionary > cross

  • 5 der Knallkopf

    - {silly ass}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knallkopf

  • 6 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 7 das Roß

    (Schimpfwort) - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn = auf dem hohen Roß sitzen {to ride the high horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Roß

  • 8 zum Narren haben

    - {to make a fool of} = zum Narren halten {to befool; to fool; to hoax}+ = den Narren spielen {to buffoon}+ = nichts als Narren! {none but fools!}+ = jemanden zum Narren halten {to lead someone a pretty dance; to make an ass of someone}+ = einen Narren an jemandem gefressen haben {to be crazy about someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Narren haben

  • 9 blamieren

    - {to abash} làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống - {to blame} - {to stultify} làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng, làm trở nên lố bịch, làm tự mâu thuẫn với mình = sich blamieren {to make a fool of oneself; to make an ass of oneself}+ = jemanden blamieren {to make someone look a fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blamieren

  • 10 leck mich

    - {kiss my ass} = zu groß für mich {too large for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leck mich

  • 11 unsterblich

    - {deathless} không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời - {immortal} bất hủ - {undying} = unsterblich machen {to eternize; to immortalize}+ = sich unsterblich blamieren {to make an utter ass of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsterblich

  • 12 consummate

    /kən'sʌmit/ * tính từ - tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời =consummate skill+ sự khéo léo tột bực =to be a consummate matter (mistress) of one's craft+ thạo nghề, tinh thông nghề của mình - quá đỗi, quá chừng, quá xá =consummate liar+ người nói láo quá chừng =a consummate ass+ thằng đại ngu * ngoại động từ - làm xong, hoàn thành, làm trọn !to consummate a marriage - đã qua đêm tân hôn

    English-Vietnamese dictionary > consummate

  • 13 she

    /ʃi:/ * đại từ - nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... =she sings beautifully+ chị ấy hát hay - nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy =she sails tomorrow+ ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo - người đàn bà, chị =she of the black hair+ người đàn bà tóc đen, chị tóc đen * danh từ - đàn bà, con gái =is the child a he or a she?+ đứa bé là con trai hay con gái? =the not impossible she+ người có thể yêu được - con cái =a litter of two shes and a he+ một ổ hai con cái và một con đực - (trong từ ghép chỉ động vật) cái =she-goat+ dê cái =she-ass+ lừa cái

    English-Vietnamese dictionary > she

См. также в других словарях:

  • ASS — (Heb. חֲמוֹר, ḥamor), in the Talmud the feminine form ḥamorah occurs, or aton whose colt is called ayir. The ass belongs to the genus Equus to which belong the horse and the wild ass. Various strains exist in Ereẓ Israel. The most common is small …   Encyclopedia of Judaism

  • ass — S2 [æs] n [Sense: 1; Origin: Old English assa, from Latin asinus] [Sense: 2; Date: 1800 1900; Origin: Changed spelling of arse (11 21 centuries), from Old English Ars, ears] 1.) not polite a stupid, annoying person = ↑ …   Dictionary of contemporary English

  • Ass to mouth — is a colloquial term for the removal of the penis from the passive partner s anus followed by the immediate insertion of the penis into the passive partner s or another partner s mouth.cite news | url=http://uts.cc.utexas.edu/%7Erjensen/freelance/… …   Wikipedia

  • ASS — steht für: Ass (Spielkarte), eine Spielkarte Ass (Sport), einen nicht parierten Aufschlag bei einigen Ballsportarten wie Tennis, Volleyball oder Faustball das sogenannte Flieger Ass, einen erfolgreichen Jagdflugzeugpiloten Hole in one, das… …   Deutsch Wikipedia

  • ass — [ æs ] noun ▸ 1 part of body you sit on ▸ 2 stupid/annoying person ▸ 3 animal like a horse ▸ 4 for emphasizing orders ▸ 5 sexual activity ▸ + PHRASES 1. ) count IMPOLITE the part of your body that you sit on. British usually arse 2. ) count a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Ass — steht für: Ass (Spielkarte), eine Spielkarte einen nicht parierten Aufschlag bei einigen Ballsportarten wie Tennis, Volleyball oder Faustball das sogenannte Fliegerass, einen „erfolgreichen“ Jagdflugzeugpiloten Hole in one, das Spielen einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Ass Burgers — Épisode de South Park Titre original Ass Burgers Numéro d’épisode Saison 15 Épisode 217 Code de production 1508 Réalisation Trey Parker Scénario Trey Parker Diffusion …   Wikipédia en Français

  • ASS (editeur) — ASS (éditeur) ASS ou Altenburger und Stralsunder Spielkarten Fabriken ou Altenburg Stralsunder est un éditeur de jeux de société basé en Allemagne. ASS appartient aujourd hui au groupe Carta Mundi et ses activités sont recentrées sur les cartes à …   Wikipédia en Français

  • ASS (Éditeur) — ASS ou Altenburger und Stralsunder Spielkarten Fabriken ou Altenburg Stralsunder est un éditeur de jeux de société basé en Allemagne. ASS appartient aujourd hui au groupe Carta Mundi et ses activités sont recentrées sur les cartes à jouer.… …   Wikipédia en Français

  • Ass (éditeur) — ASS ou Altenburger und Stralsunder Spielkarten Fabriken ou Altenburg Stralsunder est un éditeur de jeux de société basé en Allemagne. ASS appartient aujourd hui au groupe Carta Mundi et ses activités sont recentrées sur les cartes à jouer.… …   Wikipédia en Français

  • Ass-Dur — ist ein deutsches Musik Kabarett/Comedy Duo aus Berlin. Es besteht aus Dominik Wagner (* 11. November 1985 in München) und Benedikt Zeitner (* 22. Juni 1983 in Krefeld), die beide mehrfach bei Jugend musiziert ausgezeichnet wurden und sich an der …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»