Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

un+sándwich

  • 1 sandwich

    /'sænwidʤ/ * danh từ - bánh xăngđuych - (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa - (như) sandwich-man * ngoại động từ - để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

    English-Vietnamese dictionary > sandwich

  • 2 sandwich-man

    /'sænwidʤmæn/ * danh từ - người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((cũng) sandwich)

    English-Vietnamese dictionary > sandwich-man

  • 3 sandwich course

    /'sænwidʤ'kɔ:s/ * danh từ - lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành)

    English-Vietnamese dictionary > sandwich course

  • 4 sandwich-board

    /'sænwidʤbɔ:d/ * danh từ - bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng)

    English-Vietnamese dictionary > sandwich-board

  • 5 das Sandwich

    - {sandwich} bánh xăngđuych, cái kẹp cái khoác vào giữa, sandwich-man

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sandwich

  • 6 das Schichtelement

    - {sandwich} bánh xăngđuych, cái kẹp cái khoác vào giữa, sandwich-man

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schichtelement

  • 7 die Bemme

    - {sandwich} bánh xăngđuych, cái kẹp cái khoác vào giữa, sandwich-man

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bemme

  • 8 die Stulle

    - {sandwich} bánh xăngđuych, cái kẹp cái khoác vào giữa, sandwich-man

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stulle

  • 9 das Brot

    - {bread} bánh mì, miếng ăn, kế sinh nhai = ein Brot {a loaf of bread}+ = das alte Brot {stale bred}+ = der Laib Brot {loaf of bread}+ = das frische Brot {new bread}+ = das belegte Brot {open sandwich; sandwich}+ = das altbackene Brot {stale bread}+ = er aß das Brot auf {he finished up the bread}+ = sein Brot verdienen {to earn one's living; to make one's livelihood}+ = womit verdient er sein Brot? {what does he do for a living?}+ = bitte, reichen Sie mir das Brot {please pass the bread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brot

  • 10 Sandwichinseln

    - {South Sandwich Islands}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Sandwichinseln

  • 11 aufeinanderschichten

    - {to sandwich} để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufeinanderschichten

  • 12 einlegen

    - {to inlay (inlaid,inlaid) khám, dát, lắp vào - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn - {to pickle} giầm, xát muối giấm vào - {to pot} bỏ vào hũ, trồng vào chậu, chọc vào túi lưới, bỏ vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi", rút ngắn, thâu tóm, bắn chết bằng một phát bắn gần, bắn, bắn gần = einlegen [in] {to inset [in]; to sandwich [in]}+ = einlegen (Wort) {to put in}+ = einlegen (Geld) {to deposit}+ = einlegen (Film) {to frame}+ = einlegen (Gemüse) {to preserve}+ = einlegen (Protest) {to box}+ = einlegen (Kassette) {to load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlegen

  • 13 einpferchen [in,zwischen]

    - {to sandwich [in,between]} để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einpferchen [in,zwischen]

  • 14 dazwischenschieben

    - {to sandwich} để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dazwischenschieben

  • 15 Südgeorgien und Südsandwich-Inseln

    - {South Georgia and South Sandwich Islands}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Südgeorgien und Südsandwich-Inseln

  • 16 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 17 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

См. также в других словарях:

  • sandwich — [ sɑ̃dwi(t)ʃ ] n. m. • 1802; mot angl. (1762), tiré du nom du comte de Sandwich, dont le cuisinier inventa ce mode de repas pour lui épargner de quitter sa table de jeu 1 ♦ Mets constitué de deux tranches de pain, entre lesquelles on place des… …   Encyclopédie Universelle

  • Sándwich mixto — Sandwich mixto servido en un plato con su cubertería típica: Tenedor y cuchillo …   Wikipedia Español

  • Sandwich (Kent) — …   Deutsch Wikipedia

  • Sandwich au beurre de cacahuete et a la confiture — Sandwich au beurre de cacahuète et à la confiture Un sandwich au beurre de cacahuète et à la confiture avec un verre de lait Le sandwich au beurre de cacahuète et à la confiture, connu dans les pays d Amérique du Nord sous le nom de peanut butter …   Wikipédia en Français

  • Sándwich mixto con huevo — Sandwich mixto con huevo servido con un acompañamiento de patatas fritas, se puede ver el detalle de la ventana circular en la que aparece la yema de huevo. El Sandwich mixto con huevo es un emparedado (generalmente de uno o dos pisos) elaborado… …   Wikipedia Español

  • Sandwich (Begriffsklärung) — Sandwich steht für: die Bezeichnung für eine doppellagige, belegte Brotschnitte, der Lieblingsmahlzeit des Earls of Sandwich, siehe Sandwich in der Technik die Bezeichnung für einen Werkstoffverbund, der i. d. R. aus einer oberen und… …   Deutsch Wikipedia

  • Sandwich Ruben — Sandwich Reuben Un sandwich Reuben Le sandwich Reuben est un sandwich grillé fait de corned beef, choucroute, d emmental et de sauce russe  …   Wikipédia en Français

  • Sandwich reuben — Un sandwich Reuben Le sandwich Reuben est un sandwich grillé fait de corned beef, choucroute, d emmental et de sauce russe  …   Wikipédia en Français

  • Sándwich (desambiguación) — Sándwich puede hacer referencia a: Al sándwich o emparedado, una comida preparada por dos mitades de panes (o dos rebanadas) que cubren un relleno. Véase también Categoría:Sándwiches. Contenido 1 Ciudades 2 Isla 3 Puerto …   Wikipedia Español

  • sandwich course — noun An educational course consisting of alternating periods of study and paid employment • • • Main Entry: ↑sandwich * * * sandwich course UK US noun [countable] [singular sandwich course plural …   Useful english dictionary

  • Sandwich Road (Bourne) — Sandwich Road is a two lane state highway [PDFlink| [http://www.eot.state.ma.us/downloads/planning/dataResources/Jurisdiction District5.pdf Jurisdiction of Roads in District 5] |7.62 MB] in Bourne, Massachusetts, United States, running from… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»