Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

un+papers

  • 1 papers

    v. Muab ntawv qhwv; muab ntawv npog
    n. Cov ntaub ntawv

    English-Hmong dictionary > papers

  • 2 walking-papers

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-papers

  • 3 ship's papers

    /'ʃips'peipəz/ * danh từ số nhiều - chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu

    English-Vietnamese dictionary > ship's papers

  • 4 crowd

    /kraud/ * danh từ - đám đông =to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông - (the crowd) quần chúng - (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh - đống, vô số =a crowd of papers+ đống giấy - crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm !he might pass in the crowd - anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói * nội động từ - xúm lại, tụ tập, đổ xô đến =to crowd round someone+ xúm quanh ai - (+ into, through) len vào, chen vào, len qua - (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi * ngoại động từ - làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét - tụ tập, tập hợp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy =to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì - (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương) !to crowd into - ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào !to crowd out - ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra - đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông) =to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông !to crowd (on) sail - (hàng hải) gương hết (thảy) buồm

    English-Vietnamese dictionary > crowd

  • 5 notice

    /'noutis/ * danh từ - thông tri, yết thị, thông cáo =public notice+ yết thị cho công chúng =to put a notice in the papers+ đăng thông cáo trên báo =notice is hereby given that+ thông báo cho công chúng biết rằng - lời báo trước; sự báo trước; thời hạn =at short notice+ trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu =at the shortest notice+ trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức =at a moment's notice+ notice ngay lập tức, tức khắc =loan at notice+ sự cho vay có thời hạn =deposit at short notice+ sự cho vay có thời hạn ngắn =to take one's notice+ được báo phải thôi việc =take notice that+ tôi báo trước cho anh biết rằng - đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch) - sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết =he did not take the slightest notice of me+ hắn không để ý đến tôi một chút nào =to come into notice+ làm cho phải chú ý đến =to bring something to someone's notice+ làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì =baby takes notice+ em bé tỏ vẻ biết * ngoại động từ - chú ý, để ý, nhận biết =I ứan't noticing+ tôi không chú ý =to notice someone in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc... =to be noticed to wuit+ được báo trước phải dọn đi - nhận xét về (ai, cái gì) - chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với

    English-Vietnamese dictionary > notice

  • 6 paper

    /'peipə/ * danh từ - giấy =correspondence paper+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang =ruled paper+ giấy kẻ - (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...) =to show one's papers+ trình giấy tờ - báo =daily paper+ báo hằng ngày =weekly paper+ báo hằng tuần =sporting paper+ báo thể dục thể thao - bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu - gói giấy, túi giấy =a paper of needles+ gói kim - (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...) - đề bài thi - bài luận văn, bài thuyết trình !to commit to paper - viết, ghi vào !on paper - trên giấy tờ, trên lý thuyết =on paper it looks quite safe+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn !paper profits - lãi trên giấy tờ !to put pen to paper - bắt đầu viết * ngoại động từ - dán giấy lên =to paper a room+ dán giấy một căn buồng - bọc giấy, gói bằng giấy - cung cấp giấy - (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > paper

  • 7 rootle

    /'ru:tl/ * động từ - dũi đất, ủi đất (lợn...) - (+ in, among) lục lọi, sục sạo =to rootle in (among) papers+ lục lọi trong đám giấy tờ - (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...)

    English-Vietnamese dictionary > rootle

  • 8 sheaf

    /ʃi:f/ * danh từ, số nhiều sheaves /ʃi:vz/ - bó, lượm, thếp =a sheaf of flowers+ bó hoa =a sheaf of rice-plants+ lượm lúa =a sheaf of papers+ thếp giấy * ngoại động từ - bó thành bó, bó thành lượm

    English-Vietnamese dictionary > sheaf

  • 9 sheaves

    /ʃi:f/ * danh từ, số nhiều sheaves /ʃi:vz/ - bó, lượm, thếp =a sheaf of flowers+ bó hoa =a sheaf of rice-plants+ lượm lúa =a sheaf of papers+ thếp giấy * ngoại động từ - bó thành bó, bó thành lượm

    English-Vietnamese dictionary > sheaves

  • 10 strew

    /stru:/ * ngoại động từ strewed; strewed, strewn - rải, rắc, vãi =to strew sand over the floor+ rải cát lên sàn nhà - trải =to strew a table with papers+ trải giấy lên bàn

    English-Vietnamese dictionary > strew

  • 11 strewn

    /stru:/ * ngoại động từ strewed; strewed, strewn - rải, rắc, vãi =to strew sand over the floor+ rải cát lên sàn nhà - trải =to strew a table with papers+ trải giấy lên bàn

    English-Vietnamese dictionary > strewn

  • 12 touch

    /tʌtʃ/ * danh từ - sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm - xúc giác - nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong =a bold touch+ một nét vẽ bạo =to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh - một chút, một ít =a touch of jealousy+ hơi ghen =a touch of salt+ một chút muối =a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng - sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng =to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với =to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với =to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến - (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá) - (âm nhạc) lối bấm phím - (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử =to put to the touch+ đem thử thách =true as touch+ rất chính xác * ngoại động từ - sờ, mó, đụng, chạm - đạt tới, đến =I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần =the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o =to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực =to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa - gần, kề, sát bên, liền =his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi - đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến =to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện - gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn) =to touch the piano+ bấm phím đàn pianô - đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào =please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi - có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu =the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh =what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả - đụng đến, ăn, uống, dùng đến =he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu - làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động =his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động - làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm =that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta - có ảnh hưởng, có tác dụng =nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ =the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho - sánh kịp, bằng, tày =nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay - (hàng hải) cặp, ghé (bến...) =the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô - (từ lóng) gõ, vay =he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng * nội động từ - chạm nhau, đụng nhau =do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không? - gần sát, kề nhau !to touch at - (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...) =to touch at a port+ cặp bến !to touch down - (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang - (hàng không) hạ cánh !to touch in - vẽ phác, phác hoạ =to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung !to touch off - cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại) - vẽ phác, phác hoạ - bắn, nổ, xả, nhả (đạn) - gây ra, phát động (phong trào phản đối...) !to touch on (upon) - bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến =to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề !to touch up - tô, sửa qua =to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ - quất roi vào (ngựa...) !to touch with - nhuốm, đượm, ngụ =praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

    English-Vietnamese dictionary > touch

  • 13 vernacular

    /və'nækjulə/ * tính từ - bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ) - viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương =vernacular papers+ các báo tiếng mẹ đẻ - địa phương (bệnh tật, tên cây...) =vernacular disease+ bệnh địa phương * danh từ - tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ =to be translated into the vernacular+ được dịch sang tiếng bản xứ - tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề) =the vernacular of the stage+ tiếng riêng của ngành sân khấu

    English-Vietnamese dictionary > vernacular

  • 14 walking-orders

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-orders

  • 15 walking-ticket

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác: (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

    English-Vietnamese dictionary > walking-ticket

См. также в других словарях:

  • papers — ► [plural] official documents that show who you are: »The company was fined for hiring over a hundred immigrants without papers. Main Entry: ↑paper …   Financial and business terms

  • papers — pa pers n. pl. Documents providing information, esp. of an official nature about a person, vehicle, business, etc. See {paper}[9], n. Syn: document, written document. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • papers — index credentials, data, dossier Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • papers — n. documents 1) to show one s papers 2) (US) to take out first papers ( to begin the process of becoming a naturalized citizen ) 3) first (US); naturalization; second (US); ship s; working papers school work 4) to correct, grade (esp. AE), mark… …   Combinatory dictionary

  • Papers (software) — Infobox Software name = Papers caption = Screen shot of Papers 1.6 developer = Mekentosj latest release version = 1.85 latest release date = operating system = Mac OS X genre = reference management software license = proprietary website =… …   Wikipedia

  • Papers from the Institute of Archaeology — Infobox Journal title = Papers from the Institute of Archaeology editor = discipline = archaeology language = English abbreviation = PIA publisher = UCL Institute of Archaeology country = London, UK frequency = annual history = founded 1989… …   Wikipedia

  • Papers of the Continental Congress — The Papers of the Continental Congress are official records from the first three representative bodies of the original United Colonies and ultimately the United States of America. The First Continental Congress was formed in 1774 to address… …   Wikipedia

  • Papers — Paper Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Paper peut faire référence à : papier en anglais, Paper Mario, un jeu vidéo sorti en 2001 sur Nintendo 64, Scott Paper Company, une entreprise… …   Wikipédia en Français

  • papers — Synonyms and related words: Americanization, acculturation, admission, adoption, affiliation, ana, archives, assimilation, biographical material, biographical records, blank, chirograph, citizenship by naturalization, citizenship papers, culture… …   Moby Thesaurus

  • papers — noun Official documents or identification, as a passport. He lost his papers while travelling and had a hard time getting home …   Wiktionary

  • papers — I (New American Roget s College Thesaurus) n. pl. credentials; archives, records. See record. II (Roget s IV) n. 1. [Evidence of identity or authorization] Syn. naturalization papers, identification card, ID*; see identification 2 , passport . 2 …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»