Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

um+seine

  • 61 die Freude

    - {bliss} hạnh phúc, niềm vui sướng nhất - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan = die Freude [über] {gratification [at]; happiness [at]}+ = die Freude [an,über] {joy [in,at]}+ = Freude finden [an] {to be pleased [with]}+ = vor Freude hüpfen {to leap for joy}+ = vor lauter Freude {from pure joy}+ = vor Freude weinen {to weep with joy}+ = große Freude haben [an] {to revel [in]}+ = seine Freude haben [an] {to rejoice [in]}+ = vor Freude strahlen {to beam with joy}+ = vor Freude jauchzen {to sing for joy}+ = viel Freude haben an {to take much pleasure in}+ = außer sich vor Freude {cock-a-hoop}+ = von Freude hingerissen {overcome with joy}+ = das Herz schwillt ihr vor Freude {her heart expands with joy}+ = jemandem eine Freude bereiten {to make someone happy; to please someone}+ = mit hämischer Freude betrachten {to gloat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freude

  • 62 die Notdurft

    - {nature's call} = seine Notdurft verrichten {to relieve oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notdurft

  • 63 die Gewissensbisse

    - {compunction} sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc - {remorse} lòng thương hại, lòng thương xót = die heftigen Gewissensbisse {pangs of remorse}+ = seine Gewissensbisse sind groß {his remorse is great}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewissensbisse

  • 64 die Rolle

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {bundle} bó, bọc, gói - {castor} con hải ly, hương hải ly, cái mũ, bình đựng muối tiêu, giấm ớt caster) - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {mangle} máy cán là - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {pulley} cái ròng rọc - {reel} guồng, ống, tang, điệu vũ quay, nhạc cho điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng - {roll} cuốn, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {roller} xe lăn đường, ống lăn mực, máy cán, ống cuộn, cuộn băng roller bandage), đợt sóng cuồn cuộn, chim sả rừng - {spool} ống chỉ, cái vòng - {trundle} bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, truckle-bed = die Rolle (Tapete) {piece}+ = die Rolle (Theater) {lines; person; role}+ = die Rolle (Kautabak) {twist}+ = die Rolle (Stoff,Tapete) {bolt}+ = eine Rolle spielen {to figure; to figure up; to play a part}+ = seine Rolle lernen (Theater) {to study one's lines}+ = eine Rolle spielen (Theater) {to personate}+ = die Rolle steht ihm gut {he looks the part}+ = aus der Rolle fallen {to be out of one's character}+ = Geld spielt keine Rolle. {Money is no consideration.; Money is no object.}+ = eine untergeordnete Rolle spielen {to play a tangential role}+ = eine Rolle vollkommen beherrschend (Theater) {wordperfect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rolle

  • 65 die Geduld

    - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại, sự kéo dài - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {longanimity} lòng bao dung, lòng khoan thứ, sự nhẫn nại - {patience} sự bền chí, lối đánh bài paxiên = Geduld üben {to exercise patience}+ = Geduld haben {to endure}+ = die Geduld verlieren {to lose one's patience; to lose one's temper}+ = sich in Geduld fassen {to take patience}+ = eine himmlische Geduld {a saintly patience}+ = seine Geduld war erschöpft {his patient was at an end}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geduld

  • 66 die Bereitschaft

    - {alert} sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {stand-by} người có thể trông cậy được, vật có thể trông mong vào, chỗ dựa, máy dự phòng - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió - {vigilance} sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ - {willingness} sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sốt sắng, sự tự nguyện = die Bereitschaft [zu] {preparedness [for]}+ = die Bereitschaft (Polizei) {riot squad}+ = in Bereitschaft {at standby}+ = seine Bereitschaft erklären {to declare one's readiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bereitschaft

  • 67 die Freundin

    - {friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây-cơ - {lady} vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ, người đàn bà nắm quyền binh trong tay - {pal} bạn = seine Freundin {his young lady}+ = die feste Freundin {steady}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freundin

  • 68 die Bedürfnisse

    - {desiderata} điều ao ước, điều khao khát, việc cầu chưa được = die unvermeidlichen Bedürfnisse {necessaries}+ = seine Bedürfnisse befriedigen {to satisfy one's needs; to supply one's wants}+ = die gesellschaftlichen Bedürfnisse {social needs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedürfnisse

  • 69 eine ihrer Schwestern

    - {a sister of hers} = seine beiden Schwestern {both his sisters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine ihrer Schwestern

  • 70 die Hoheit

    - {diadem} mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {highness} mức cao, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {lordliness} tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch - {majesty} vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {sovereignty} quyền tối cao, chủ quyền = Seine königliche Hoheit {His Royal Highness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hoheit

  • 71 die Mühle

    - {grinder} cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, răng, tiếng lục cục - {mill} min, cối xay, nhà máy xay, máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy, cuộc đấu quyền Anh, sự thử thách gay go, nỗi cực khổ, sự tập luyện gian khổ, công việc cực nhọc - {morris} điệu nhảy morit morris dance) = dreh ihn durch die Mühle {Put him through the mill}+ = das war Wasser auf seine Mühle {that was grist to his mill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mühle

  • 72 die Nase

    - {conk} mũi - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {nozzle} miệng, vòi, mồm = die lange Nase {handle}+ = die feine Nase [für] {flair [for]}+ = die Nase rümpfen {to turn up one's nose}+ = die Nase rümpfen [über] {to sniff [at]; to turn up [at]; to turn up one's nose [at]; to wrinkle one's nose [at]}+ = die verstopfte Nase {nasal congestion}+ = die Nase hochtragen {to perk}+ = die Nase voll haben [von] {to be fed up [with]}+ = die Nase hoch tragen {to look big}+ = die Nase hineinstecken [in] {to poke one's nose [into]}+ = immer der Nase nach {just follow your nose}+ = direkt vor der Nase {under someone's very nose}+ = sich die Nase putzen {to blow one's nose; to wipe one's nose}+ = eine gute Nase haben {to have a good nose}+ = mit der Nase berühren {to nose}+ = ich habe die Nase voll {I am browned off; I am cheesed off}+ = an der Nase herumführen {to lead by the nose; to string along}+ = durch die Nase sprechen {to snuffle}+ = immer der Nase nach gehen {to follow one's nose}+ = eine verstopfte Nase haben {to have a blocked up nose}+ = die Nase in etwas hineinstecken {to thrust one's nose into something}+ = der Zug fuhr uns vor der Nase weg {we missed the train by the hair}+ = jemandem eine lange Nase machen {to cock a snook at someone}+ = jemanden an der Nase herumführen {to lead someone up the garden path}+ = seine Nase in etwas hineinstecken {to poke one's nose in something}+ = jemandem auf der Nase herumtanzen {to take the mickey out of someone}+ = jemanden etwas aus der Nase ziehen {to worm something out of someone}+ = jemandem etwas unter die Nase reiben {to ram something down someone's throat}+ = jemandem etwas vor der Nase wegschnappen {to snatch something away from under someone's nose}+ = jemandem die Tür vor der Nase zuschlagen {to shut the door in someone's face; to slam the door in someone's face}+ = du brauchst es mir nicht dauernd unter die Nase reiben {you don't need to rub it in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nase

  • 73 die modernen Methoden

    - {advanced methods} = falsche Methoden anwenden {to go the wrong way to work}+ = er hat so seine eigenen Methoden {that's his usual practice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die modernen Methoden

  • 74 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

  • 75 die Zähne

    - {teeth} răng = die Zähne zeigen {to show one's teeth}+ = Zähne bekommen {to teethe}+ = die falschen Zähne {artificial teeth}+ = die Zähne fletschen {to bare its teeth}+ = seine Zähne putzen {to brush one's teeth}+ = die Zähne zusammenbeißen {to clench one's teeth; to set one's teeth in edge}+ = Ihm fehlen zwei Zähne. {He has two teeth missing.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zähne

  • 76 die Haltung

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {demeanour} cách xử sự, cách ăn ở, cử chỉ - {gait} - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, bộ dạng, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {pose} kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} vị trí, chỗ, thế, địa vị, chức vụ, lập trường, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {stance} thể đứng - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái = die Haltung (Körper) {poise}+ = die schlaffe Haltung {slouch}+ = die gebeugte Haltung {stoop}+ = die unsichere Haltung {wobble}+ = die aufrechte Haltung {erectness; perpendicularity}+ = seine Haltung uns gegenüber {his attitude towards us}+ = eine drohende Haltung einnehmen {to ramp}+ = eine abwartende Haltung einnehmen {to take up a wait-and-see attitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haltung

  • 77 die Frechheit

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự càn rỡ - {audacity} - {cheek} má, sự táo tợn, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {sass} lời nói hỗn xược - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược = die Frechheit [zu tun] {insolence [in doing]}+ = laß deine Frechheit! {none of your cheek!}+ = die unglaubliche Frechheit {fabulous impudence}+ = Was für eine Frechheit! {What cheek!}+ = ich kann seine Frechheit nicht ertragen {I cannot brook his insolence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frechheit

  • 78 das Lesen

    - {read} sự đọc, thời gian dành để đọc - {reading} sự xem, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện, những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc, sự đoán, cách giải thích, ý kiến - cách diễn xuất, cách đóng, cách lột tả, số ghi = das schnelle Lesen {scanning}+ = er verbrachte seine Zeit mit Lesen {he spent his time in reading}+ = er vertrieb sich die Zeit mit Lesen {he beguiled away the time by reading}+ = wir werden den Abend mit Lesen zubringen {we shall spend the evening in reading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lesen

  • 79 die Chancen

    - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ = wie sind seine Chancen? {what are his prospects}+ = Ihre Chancen sind gering. {Your chances are small.}+ = die Chancen stehen drei zu eins {the odds are three to one}+ = dies hat unsere Chancen verdorben {this has dashed our chances}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chancen

  • 80 süße Erinnerungen

    - {fragrant memories} = die dunklen Erinnerungen {floating recollections}+ = in Erinnerungen schwelgen {to reminisce}+ = er schreibt seine Erinnerungen {he writes his recollections}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > süße Erinnerungen

См. также в других словарях:

  • Seine-Saint-Denis — Administration Pays Fr …   Wikipédia en Français

  • Seine-saint-denis — Seine Saint Denis …   Wikipédia en Français

  • Seine (fleuve) — Seine Pour les articles homonymes, voir Seine (homonymie). Seine La Seine à Suresnes …   Wikipédia en Français

  • Seine Saint-Denis — Seine Saint Denis …   Wikipédia en Français

  • Seine Saint Denis — Seine Saint Denis …   Wikipédia en Français

  • Seine — Verlauf und Einzugsgebiet der SeineVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt Daten …   Deutsch Wikipedia

  • Seine-Inférieure — Seine Maritime Seine Maritime …   Wikipédia en Français

  • Seine-Maritime — Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Seine-maritime — Seine Maritime …   Wikipédia en Français

  • Seine Maritime — Seine Maritime …   Wikipédia en Français

  • Seine Maritime (département) — Seine Maritime Seine Maritime …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»