-
1 ultra
/'ʌltrə/ * tính từ - cực, cực đoan, quá khích * danh từ - người cực đoan, người quá khích -
2 ultra-short
/'ʌltrə'ʃɔ:t/ * tính từ - cực ngắn =ultra-short waves+ sóng cực ngắn -
3 ultra-violet
/'ʌltrə'vaiəlit/ * tính từ - cực tím, tử ngoại =ultra-violet rays+ tia cực tím -
4 ultra vires
/'ʌltrə'vaiəri:z/ * tính từ & phó từ - (pháp lý) ngoài phạm vi quyền hạn -
5 ultra-rapid
/'ʌltrə'ræpid/ * tính từ - cực nhanh -
6 ultra-sound
/'ʌltrə'saund/ * danh từ - siêu âm -
7 erzkonservativ
- {ultra conservative} -
8 übermäßig
- {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - {effusive} dạt dào, phun trào - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {immoderate} quá độ, thái quá - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, mãnh liệt, ác liệt - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {redundant} dư, rườm rà - {ultra} cực, cực đoan, quá khích - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = übermäßig lang {overgrown}+ = übermäßig rauchen {to smoke too much}+ = übermäßig trinken {to indulge}+ -
9 jenseitig
- {opposite} đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện - {ulterior} về sau, sau, tương lai, kín đáo, không nói ra - {ultra} cực, cực đoan, quá khích -
10 konservativ
- {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt, vừa phải, phải chăng - {standpat} theo đúng cương lĩnh của đảng mình = konservativ sein {to stand pat}+ = extrem konservativ {ultra conservative}+ -
11 der Radikale
- {extremist} người cực đoan, người quá khích - {ultra} = der Radikale (Politik) {rad; radical}+ -
12 radikal
- {all-out} dốc hết sức, dốc toàn lực, toàn, hoàn toàn - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {ultra} cực
См. также в других словарях:
ultra — ultra … Dictionnaire des rimes
ultra- — ♦ Élément, du lat. ultra « au delà », qui exprime l excès, l exagération : ultrachic, ultrasecret.⇒ 2. extra , hyper , super . ● ultra Préfixe, du lat.ultra, au delà, indiquant un dépassement, un degré extrême ou excessif. ultra élément, du lat.… … Encyclopédie Universelle
Ultra — (sometimes capitalised ULTRA) was the name used by the British for intelligence resulting from decryption of encrypted German radio communications in World War II. The term eventually became the standard designation in both Britain and the United … Wikipedia
ultra — [ yltra ] n. • 1792; lat. ultra ou ellipse de ultraroyaliste 1 ♦ Vx Personne qui pousse à l extrême une opinion, et spécialt une position politique (cf. Extrémiste). 2 ♦ Mod. Réactionnaire extrémiste. Des ultras ou rare des ultra. ♢ Adj. inv. «… … Encyclopédie Universelle
Ultra 5/10 — Ultra 5 и Ultra 10 64 битные рабочие станции семейства Sun Ultra от Sun Microsystems, использующие микропроцессоры серии UltraSPARC, продававшиеся с января 1998 по ноябрь 2002 года. Эти системы были первыми, в которых Sun использовала PC… … Википедия
ULTra — ( Urban Light Transport ) is a personal rapid transit system from Advanced Transport Systems Ltd, a company based in Cardiff, Wales. The system was conceived by Martin Lowson and his design team, Lowson having put £10 million into the project.… … Wikipedia
Ultra — (von lat.: jenseits) bezeichnet eine Fußball Subkultur, siehe Ultrà Bewegung den von den Briten im Zweiten Weltkrieg verwendeten Decknamen für Informationen, die über Entzifferungen des verschlüsselten geheimen deutschen Nachrichtenverkehrs… … Deutsch Wikipedia
ultra — Element de compunere însemnând peste măsură de , foarte , extrem de , care serveşte la formarea unor substantive şi a unor adjective. – Din lat., fr. ultra . Trimis de ana zecheru, 13.06.2002. Sursa: DEX 98 ULTRA Element prim de compunere… … Dicționar Român
Ultra — puede referirse a: La palabra latina que significa más allá : Plus Ultra Non plus ultra Ultreia El prefijo castellano que indica más allá : ultravioleta Ultrapuertos El aumentativo castellano aplicado a la mayor escala posible, superior a hiper … Wikipedia Español
ultra — ultra[b] (II)[/b] (izg. ȕltra) pril. DEFINICIJA u sintagmama posuđenim iz latinskoga znači s one strane, preko, onkraj SINTAGMA ultra duplum (izg. ultra dȕplum) pravn. pov. zabrana uzimanja kamata više od dvostrukog iznosa glavnice; ultra vires… … Hrvatski jezični portal
ultra- — pref. Elemento que significa além de, extremamente, excessivamente. ‣ Etimologia: latim ultra, além de, do outro lado de • Nota: É seguido de hífen quando o segundo elemento começa por vogal, h, r ou s (ex.: ultra existente, ultra humano,… … Dicionário da Língua Portuguesa