Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

type

  • 1 type

    /taip/ * danh từ - kiểu mẫu =a fine type of patriotism+ kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước - kiểu =Nordic type+ kiểu người Bắc Âu - chữ in =printed in large type+ in chữ lớn =to be in type+ sẵn sàng đưa in =to set type+ sắp chữ - (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại) =type genus+ giống điển hình của họ * động từ - đánh máy =to type a letter+ đánh máy một bức thư =to type well+ đánh máy giỏi

    English-Vietnamese dictionary > type

  • 2 type

    v. Ntau ntawv
    n. Hom; yam

    English-Hmong dictionary > type

  • 3 type-founder

    /'taip,faundə/ * danh từ - thợ đúc chữ in

    English-Vietnamese dictionary > type-founder

  • 4 type-foundry

    /'taip,faundri/ * danh từ - xưởng đúc chữ in

    English-Vietnamese dictionary > type-foundry

  • 5 type-metal

    /'taip'metl/ * danh từ - hợp kim đúc chữ in

    English-Vietnamese dictionary > type-metal

  • 6 type-setter

    /'taip,setə/ * danh từ - thợ sắp chữ - máy sắp chữ

    English-Vietnamese dictionary > type-setter

  • 7 type-setting

    /'taip,setiɳ/ * danh từ - sự sắp chữ

    English-Vietnamese dictionary > type-setting

  • 8 type-setting machine

    /'taip,setiɳmə'ʃi:n/ * danh từ - máy sắp chữ

    English-Vietnamese dictionary > type-setting machine

  • 9 batter

    /'bætə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê * danh từ - tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững) * nội động từ - xây (tường) thoải chân * danh từ - bột nhão (làm bánh) - (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in * ngoại động từ - đập, liên hồi, đập vỡ, đập =the heavy waves battered the ship to pieces+ sóng mạnh đập vỡ con tàu - (quân sự) nã pháo vào (thành) - hành hạ, ngược đãi, đánh đập - bóp méo - (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in) =battered type+ chữ in bị mòn vẹt * nội động từ - đập liên hồi, đạp =to batter at the door+ đập cửa !to batter about - hành hạ, đánh nhừ tử !to batter down - phá đổ, đập nát !to batter in - đánh bể, đập vỡ

    English-Vietnamese dictionary > batter

  • 10 conventional

    /kən'venʃənl/ * tính từ - quy ước - theo tập quán, theo tục lệ - thường =the conventional type of the car+ kiểu ô tô thường =conventional bombs (weapons)+ bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử) =conventional warfare+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử) - (nghệ thuật) theo lối cổ truyền =conventional art+ nghệ thuật theo lối cổ truyền

    English-Vietnamese dictionary > conventional

  • 11 relay

    /ri'lei/ * danh từ - kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt) - ca, kíp (thợ) =to work in (by) relays+ làm việc theo ca kíp - số lượng đồ vật để thay thế - (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức - (điện học) Rơle =frequency relay+ rơle tần số =electromagnetic type relay+ rơle điện tử - (rađiô) chương trình tiếp âm - (định ngữ) tiếp âm * động từ - làm theo kíp; sắp đặt theo kíp - (rađiô) tiếp âm =relay a broadcast+ tiếp âm một buổi truyền thanh - (điện học) đặt rơle

    English-Vietnamese dictionary > relay

  • 12 reversion

    /ri'və:ʃn/ * danh từ - (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi - quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế - sự trở lại (tình trạng cũ) =reversion to type+ (sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giống - tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết - (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược =reversion of series+ sự diễn ngược cấp số

    English-Vietnamese dictionary > reversion

  • 13 set

    /set/ * danh từ - bộ =a set of chair+ một bộ ghế =a set of artificial teeth+ một bộ răng giả =a carpentry set+ một bộ đồ mộc - (toán học) tập hợp =set of points+ tập hợp điểm - (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) =to win the first set+ thắng ván đầu - bọn, đám, đoàn, lũ, giới =literary set+ giới văn chương, làng văn =political set+ giới chính trị, chính giới - cành chiết, cành giăm; quả mới đậu - (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn =set of day+ lúc chiều tà - chiều hướng, khuynh hướng =the set of the public feeling+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng - hình thể, dáng dấp, kiểu cách =the set of the hills+ hình thể những quả đồi - lớp vữa ngoài (của tường) - cột gỗ chống hâm (mỏ than) - lứa trứng - tảng đá (để lát đường) - (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị - (sân khấu) cảnh dựng - máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set) * ngoại động từ set - để, đặt =to set foot on+ đặt chân lên =to set someone among the great writers+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn =to set pen to paper+ đặt bút lên giấy =to set a glass to one's lips+ đưa cốc lên môi - bố trí, để, đặt lại cho đúng =to set the (a) watch+ bố trí sự canh phòng =to set one's clock+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ =to set alarm+ để đồng hồ báo thức =to set a hen+ cho gà ấp =to set eggs+ để trứng gà cho ấp =to set [up] type+ sắp chữ - gieo, trồng =to set send+ gieo hạt giống =to set plant+ trồng cây - sắp, dọn, bày (bàn ăn) =to set things in order+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp =to set the table+ bày bàn ăn - mài, giũa =to set a razor+ liếc dao cạo !to set a chisel - màu đục =to set saw+ giũa cưa - nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định =to set a bone+ nắn xương =to set a joint+ nắn khớp xương =to set a fracture+ bó chỗ xương gãy =to set a stake in ground+ đóng cọc xuống đất =to set one' heart (mind, hopes) on+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được =to set price on+ đặt giá, định giá =to set September 30 as the dead-line+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng =to set one's teeth+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm =to set a scene+ dựng cảnh (trên sân khấu) - sửa, uốn (tóc) - cho hoạt động =to set company laughing; to set company on [in] a roar+ làm cho mọi người cười phá lên - bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc) =to set somebody to a task+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai =to set to work+ bắt tay vào việc =to set somebody to work at his English+ bắt ai phải chăm học tiếng Anh - nêu, giao, đặt =to set a good example+ nêu gương tốt =to set someone a problem+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết =to set the fashion+ đề ra một mốt (quần áo) =to set paper+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh) - phổ nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - gắn, dát, nạm (lên bề mặt) =to set gold with gems+ dát đá quý lên vàng =to set top of wall with broken glass+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường * nội động từ - kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...) =blossom sets+ hoa kết thành quả =trees set+ cây ra quả =plaster sets+ thạch cao se lại =the jelly has set+ thạch đã đông lại =his character has set+ tính tình anh ta đã ổn định =face sets+ mặt nghiêm lại - lặn =sun sets+ mặt trời lặn =his star has set+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt - chảy (dòng nước) =tide sets in+ nước triều lên =current sets strongly+ dòng nước chảy mạnh - bày tỏ (ý kiến dư luận) =opinion is setting against it+ dư luận phản đối vấn đề đó - vừa vặn (quần áo) - định điểm được thua - ấp (gà) =to set about+ bắt đầu, bắt đầu làm !to set against - so sánh, đối chiếu - làm cho chống lại với, làm cho thù địch với !to set apart - dành riêng ra, để dành - bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ !to set at - xông vào, lăn xả vào !to set back - vặn chậm lại (kim đồng hồ) - ngăn cản, cản trở bước tiến của !to set by - để dành !to set down - đặt xuống, để xuống - ghi lại, chép lại - cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho !to set forth - công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày - lên đường !to set forwart - giúp đẩy mạnh lên !to set in - bắt đầu =winter has set in+ mùa đông đã bắt đầu =it sets in to rain+ trời bắt đầu mưa - trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu - đã ăn vào, đã ăn sâu vào - thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều) !to set off - làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú - bắt đầu lên đường !to set on - khích, xúi - tấn công !to set out - tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày - bắt đầu lên đường !to set to - bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh) !to set up - yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên - đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức) - gây dựng, cung cấp đầy đủ =his father will set him up as an engineer+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư =I am set up with necessary books fot the school year+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm - bắt đầu (kêu la, phản đối) - bình phục - tập tành cho nở nang !to set up for - (thông tục) làm ra vẻ =he sets up for a scholar+ anh ta làm ra vẻ học giả !to set upon nh to set on to set at defiance - (xem) defiance !to set someone at ease - làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng !to set liberty !to set free - thả, trả lại tự do !to set at nought - chế giễu, coi thường !to set the axe to - bắt đầu phá, bắt đầu chặt !to set by !to set store by !to set much by - đánh giá cao !to set oneself to do something - quyết tâm làm việc gì !to set one's face like a flint - vẻ mặt cương quyết, quyết tâm !to set one's hand to a document - ký một văn kiện !to set one's hand to a task - khởi công làm việc gì !to set one's life on a chance - liều một keo !to set someone on his feet - đỡ ai đứng dậy - (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai !to set on foot - phát động (phong trào) !to set the pace - (xem) pace !to set by the ears (at variance; at loggerheads) - làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau !to set price on someone's head - (xem) price !to set right - sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề !to set shoulder to wheel - (xem) shoulder !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to set the Thames on fire - (xem) fire !to set one's wits to another's - đấu trí với ai !to set one's wits to a question - cố gắng giải quyết một vấn đề * tính từ - nghiêm nghị, nghiêm trang =a set look+ vẻ nghiêm trang - cố định, chầm chậm, bất động =set eyes+ mắt nhìn không chớp - đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi =set purpose+ mục đích nhất định =set time+ thời gian đã định - đã sửa soạn trước, sẵn sàng =a set speech+ bài diễn văn đã soạn trước =set forms of prayers+ những bài kinh viết sẵn =to get set+ chuẩn bị sẵn sàng - đẹp =set fair+ đẹp, tốt (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > set

См. также в других словарях:

  • type — type …   Dictionnaire des rimes

  • typé — typé …   Dictionnaire des rimes

  • TYPE — Modèle qui détermine la forme d’une série d’êtres, lui même étant l’un de ces êtres (prototype, archétype); être qui présente la forme la plus caractéristique ou la plus parfaite d’une série (être «typique», «typé»; «typifier»: exagérer les… …   Encyclopédie Universelle

  • Type 59 — Un Type 59 au Musée militaire de Pékin. Production Production 1958 1980 Unités produites 9500 Caractéri …   Wikipédia en Français

  • Type 69/79 — Un Type 69II (base des Marines de Quantico) Caractéristiques de service Conflits Guerre Iran Irak (1980 1988) Guerre du Golfe (1990 1991) Opération libérat …   Wikipédia en Français

  • Type — Type, n. [F. type; cf. It. tipo, from L. typus a figure, image, a form, type, character, Gr. ? the mark of a blow, impression, form of character, model, from the root of ? to beat, strike; cf. Skr. tup to hurt.] [1913 Webster] 1. The mark or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Type 2 — or Type II may refer to:* Type 2 20 mm AA Machine Cannon, a Japanese weapon * Type 2 AT mine * Type 2 cannon, a 30 mm Japanese weapon * Type 2 encryption * Type 2 Gumbel distribution * Type 2 Ho I, a Japanese tank * Type 2 Ka Mi, a Japanese tank* …   Wikipedia

  • Type 07 — is a new family of military uniforms to be used by all branches of the People s Liberation Army (PLA) and People s Armed Police (PAP) of the People s Republic of China (PRC). During 2007 2008, the new uniforms will replace the Type 87 Service… …   Wikipedia

  • Type 56 — 1, Type 84S и Type 56 Тип: автомат Страна …   Википедия

  • -type — type, typie ♦ Éléments, du gr. tupos « empreinte; modèle » (⇒ type) : archétype, contretype, linotype, prototype, sténotypie. type, typie, typo . éléments, du gr. tupos, empreinte, modèle . ⇒ TYPE, élém. formant I. Élém. représentant le subst.… …   Encyclopédie Universelle

  • Type 81 — 1 (наверху) и Type 81 (внизу) Тип: автоматическая винтовка Страна …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»