Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

two-faced

  • 1 two-faced

    /'tu:'feist/ * tính từ - lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)

    English-Vietnamese dictionary > two-faced

  • 2 Er ist ein falscher Fünfziger.

    - {He is two-faced.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er ist ein falscher Fünfziger.

  • 3 unaufrichtig

    - {devious} xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {double} đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa, giả dối, lá mặt, lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi, gấp hai, còng gập lại - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, dối, lừa - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {insincere} không thành thực, không chân tình - {tortuous} uốn khúc, xảo trá - {twisty} quanh co khúc khuỷu, không thật thà, gian dối, lắm mánh khoé - {two-faced} lá mặt lá trái, không đáng tin cậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unaufrichtig

  • 4 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

См. также в других словарях:

  • Two-faced — may refer to:* Two Faced (song), a song by Quasi from their 1997 album R B Transmogrification *Diprosopus, an extremely rare congenital disorder whereby part or all of the face is duplicated on the head *Two Faced (band), a European music project …   Wikipedia

  • Two-Faced — Album par Tankard Sortie fevrier 1994 Enregistrement 1994 Durée 52:52 Genre Thrash Metal Producteur Harris Johns …   Wikipédia en Français

  • two-faced — adj informal changing what you say according to who you are talking to, in a way that is insincere and unpleasant used to show disapproval ▪ He s a two faced liar …   Dictionary of contemporary English

  • two-faced — also two faced, deceitful, 1610s …   Etymology dictionary

  • two-faced — Someone who is two faced will say one thing to your face and another when you re not there …   The small dictionary of idiomes

  • two-faced — two′ faced adj. 1) having two faces 2) deceitful or hypocritical • Etymology: 1610–20 two′ fac ed•ly, adv. two′ fac ed•ness, n …   From formal English to slang

  • two-faced — [to͞o′fāst΄] adj. 1. having two faces, surfaces, etc. 2. deceitful; hypocritical two facedly [to͞o΄fās′id lē] adv …   English World dictionary

  • two-faced — index faithless, false (disloyal), machiavellian, recreant, tartuffish, undependable, unreliable …   Law dictionary

  • two-faced — [ ,tu feıst ] adjective dishonest about your feelings, thoughts, and beliefs, and tending to tell people whatever you think will please them …   Usage of the words and phrases in modern English

  • two-faced — [adj] deceitful artful, backstabbing, beguiling, crafty, cunning, deceiving, deceptive, dishonest, double dealing, foxy, fraudulent, guileful, hypocritical, insincere, knavish, lying, misleading, shifty, sly, sneaky, tricky, underhanded,… …   New thesaurus

  • two-faced — ► ADJECTIVE ▪ insincere and deceitful …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»