Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

twitter+ru

  • 1 twitter

    /'twitə/ * danh từ - tiếng hót líu lo - tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) !in a twitter; all in a twitter - bồn chồn, xốn xang =she was in a twitter partly of expectation and partly of fear+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi * động từ - hót líu lo - nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

    English-Vietnamese dictionary > twitter

  • 2 die Aufregung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {inflammation} sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự bị khích động, viêm - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {pucker} nếp nhăn - {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự huyên náo - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm - {turmoil} sự rối loạn - {twitter} tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = in Aufregung {in a whirl}+ = in Aufregung [vor] {astir [with]}+ = in Aufregung sein [über,von] {to hum [with]}+ = die unnötige Aufregung {storm in a teacup}+ = nur keine Aufregung! {keep your hair on}+ = in Aufregung geraten {to get excited}+ = in höchster Aufregung {all of a tremble}+ = die Aufregung hat sich gelegt. {the dust has settled.}+ = in fieberhafter Aufregung sein {to be in a fever}+ = Sie ist in fieberhafter Aufregung. {She's in a fever of excitement.}+ = sie zeigte keine Spur von Aufregung {she didn't turn a hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufregung

  • 3 zwitschern

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to chipper} chirp, hăng hái lên, vui vẻ lên - {to chirp} kêu chiêm chiếp, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, làm cho vui vẻ - {to chirrup} kêu ríu rít, líu tíu, rúc liên hồi, bật lưỡi, vỗ tay thuê - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù - {to tweet} - {to twitter} nói líu ríu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwitschern

  • 4 das Gezwitscher

    - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, tiếng róc rách, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {chirp} tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng kêu, tiếng rúc, tiếng nói líu lo, tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ - {twitter} tiếng nói líu ríu - {warble} chai yên, u ruồi giòi, giòi, tiếng hát líu lo, giọng nói thỏ thẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gezwitscher

См. также в других словарях:

  • Twitter — Twitter, Inc. Rechtsform Kapitalgesellschaft Gründung 2006 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Twitter — Información general URL Twitter …   Wikipedia Español

  • Twitter — Twit ter, v. t. To utter with a twitter. Cowper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • twitter — vb *chirp, chirrup, cheep, peep, tweet, chitter twitter n chirp, chirrup, cheep, peep, tweet, chitter (see under CHIRP vb) …   New Dictionary of Synonyms

  • Twitter — Twit ter, n. [From {Twit}.] One who twits, or reproaches; an upbraider. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Twitter — Twit ter, v. i. [imp. & p. p. {Twittered}; p. pr. & vb. n. {Twittering}.] [OE. twiteren; of imitative origin; cf. G. zwitschern, OHG. zwizzir?n, D. kwetteren, Sw. qwitra, Dan. quiddre. Cf. {Titter}.] 1. To make a succession of small, tremulous,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Twitter — Twit ter, n. 1. The act of twittering; a small, tremulous, intermitted noise, as that made by a swallow. [1913 Webster] 2. A half suppressed laugh; a fit of laughter partially restrained; a titter; a giggle. Hudibras. [1913 Webster] 3. A slight… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Twitter™ — UK US noun [U] TRADEMARK COMMUNICATIONS, INTERNET ► a social website on the internet for communicating with people quickly → See also TWEET™(Cf. ↑Tweet™) …   Financial and business terms

  • twitter — (v.) late 14c., twiteren, in reference to birds, of imitative origin (Cf. O.H.G. zwizziron, Ger. zwitschern, Dan. kvidre, O.Swed. kvitra). The noun meaning condition of tremulous excitement is attested from 1670s. The microblogging service with… …   Etymology dictionary

  • twitter — ► VERB 1) (of a bird) make a series of light tremulous sounds. 2) talk rapidly in a nervous or trivial way. ► NOUN 1) a twittering sound. 2) informal an agitated or excited state. DERIVATIVES twittery adjective …   English terms dictionary

  • twitter — twitter1 [twit′ər] vi. [ME twiteren, akin to Ger zwitschern: orig. echoic] 1. to make a series of light, sharp, intermittent vocal sounds; chirp continuously or tremulously, as birds do 2. a) to talk in a rapid, tremulous manner expressive of… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»