Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

twin+with

  • 1 twin

    /twin/ * tính từ - sinh đôi =twin brothers+ anh em sinh đôi - cặp đôi, ghép đôi * danh từ - trẻ sinh đôi * động từ - để sinh đôi - (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với - kết hợp chặt chẽ =eye and hand are twinned in action+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động

    English-Vietnamese dictionary > twin

  • 2 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 3 verwandt

    - {allied} liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau, cùng tính chất - {cognate} cùng họ hàng, có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự - {connected} mạch lạc, có quan hệ vơi, có họ hàng với, liên thông - {kindred} cùng một tông, họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc, giống nhau, tương tự - {twin} sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi = verwandt [mit] {akin [to]; kin [to]; related [to,with]}+ = verwandt (von väterlicher Seite) {agnate}+ = nahe verwandt {near; near in blood}+ = am nächsten verwandt {next in blood; of blood}+ = mit jemandem verwandt sein {to be a connection of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwandt

  • 4 ähnlich

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {analogical} sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, theo phép loại suy, cùng chức - {analogous} - {kindred} cùng một tông, họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc - {like} cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, như, like very, like enough rất có thể, thay cho as như - {likewise} cúng thế, giống như cậy, cũng, còn là, cũng vậy - {parallel} song song, tương đương, giống với, ngang hàng - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn - {similar} đồng dạng - {twin} sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi = ähnlich [zu] {akin [to]}+ = ähnlich wie {in parallel with}+ = ähnlich sein {to assimilate; to resemble}+ = so ähnlich wie {something like}+ = das sieht ihr ähnlich {that's just like her}+ = das sieht dir ähnlich {that's just like you}+ = sehr ähnlich sehen {to bear a great resemblance}+ = das sieht ihm gar nicht ähnlich. {that's very unlike him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ähnlich

См. также в других словарях:

  • Twin paradox — In physics, the twin paradox is a thought experiment in special relativity, in which a twin makes a journey into space in a high speed rocket and returns home to find he has aged less than his identical twin who stayed on Earth. This result… …   Wikipedia

  • Twin Galaxies — is an American organization that tracks video game world records and conducts a program of electronic gaming promotions. It operates the Twin Galaxies website and publishes the Twin Galaxies Official Video Game Pinball Book of World Records ,… …   Wikipedia

  • Twin study — Twin studies are one of a family of designs in behavior genetics which aid the study of individual differences by highlighting the role of environmental and genetic causes on behavior. Twins are invaluable for studying these important questions… …   Wikipedia

  • Twin Peaks: Fire Walk With Me — Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks: Fire Walk with Me — Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks (film) — Twin Peaks: Fire Walk with Me Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks (film, 1992) — Twin Peaks: Fire Walk with Me Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Peaks : Les 7 derniers jours de Laura Palmer — Twin Peaks: Fire Walk with Me Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin peaks (film, 1992) — Twin Peaks: Fire Walk with Me Pour les articles homonymes, voir Twin Peaks. Twin Peaks: Fire Walk with Me Titre original Twin Peaks: Fire Walk with Me Réalisation David Lynch Acteurs principaux Sheryl Lee …   Wikipédia en Français

  • Twin Dragons — Hong Kong poster Traditional 雙龍會 Simplified …   Wikipedia

  • Twin Lakes Library System — Type Public Library Established 1938 Location …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»