-
1 monitor
v. Teeb phiajn. Lub iav phiaj ntawv -
2 monitor
/'mɔnitə/ * danh từ - trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học) - (hàng hải) tàu chiến nhỏ - người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên - máy phát hiện phóng xạ - (raddiô) bộ kiểm tra - (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo * động từ - nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng) - giám sát -
3 der Monitor
- {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo -
4 der Warner
- {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo -
5 die Nachleuchtdauer
(Monitor) - {persistance} -
6 der Kontrolltechniker
- {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo -
7 abhören
- {to bug} đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to milk} vắt sữa, bòn rút, bóc lột, lấy bóp, nặn, nhận trộm, nghe lỏm, cho sữa - {to monitor} nghe và ghi các buổi phát thanh, nghe để kiểm tra chất lượng, giám sát -
8 mithören
- {to monitor} nghe và ghi các buổi phát thanh, nghe để kiểm tra chất lượng, giám sát - {to overhear (overheard,overheard) nghe lỏm, nghe trộm -
9 der Waran
(Zoologie) - {monitor lizard} -
10 das Abhorchgerät
- {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo -
11 der Bildschirm
- {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng = Bildschirm- {onscreen}+ = der vorherige Bildschirm {previous screen}+ -
12 überwachen
- {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to monitor} nghe và ghi các buổi phát thanh, nghe để kiểm tra chất lượng, giám sát - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to oversee (oversaw,overseen) trông nom, giám thị - {to shadow} che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, dò - {to superintend} coi sóc, quản lý - {to supervise} - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, rình, nhìn xem, để ý xem, chờ -
13 der Schüler
- {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {disciple} môn đồ, môn đệ, học trò, tông đồ của Giê-xu, đồ đệ của Giê-xu - {learner} người học, người mới học - {pupil} học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử - {schoolboy} học sinh trai, nam sinh - {student} học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng, nghiên cứu sinh được học bổng = der aufsichtsführende Schüler {monitor}+ = bei weitem der beste Schüler {much the best pupil}+ = der vielseitig interessierte Schüler {pupil with wide interests}+ -
14 das Kanonenboot
- {thunder of guns} = das Kanonenboot (Militär) {gunboat; monitor}+
См. также в других словарях:
Monitor lizard — Monitor Varanus albigularis Scientific classification Kingdom: Anima … Wikipedia
Monitor Group — Type Partnership Industry Management Consulting Founded 1983 Founder(s) … Wikipedia
Monitor (NBC Radio) — Monitor Monitor host Dave Garroway Format News/Variety Show Created by Sylvester L. Weaver … Wikipedia
Monitor — Cet article concerne le cuirassé de l Union pendant la guerre de Sécession. Pour le type de bateau de guerre à qui il a donné son nom, voir Monitor (type de bateau). Ne doit pas être confondu avec Moniteur … Wikipédia en Français
Monitor de computadora — Monitor LCD. La pantalla del ordenador o monitor de computadora es un visualizador que muestra al usuario los resultados del procesamiento de una computadora mediante una interfaz. == Historia ==angel calderon Los primeros monitores surgieron en… … Wikipedia Español
Monitor National Marine Sanctuary — is the site of the wreck of the USS Monitor, one of the most famous shipwrecks in U.S. history. It was designated as the country s first national marine sanctuary on January 30, 1975, and is the only one of the thirteen national marine… … Wikipedia
Monitor — (von lat. monere‚ ermahnen, warnen‘ kyrillisch Монитор) bezeichnet: eine Einrichtung zur Überwachung, siehe Monitoring allgemein elektronisches Anzeigegerät, der Bildschirm ein Peripheriegerät, der Computermonitor eine akustische… … Deutsch Wikipedia
Monitor (noticiario) — Monitor fue una emisión radiofónica mexicana conducida y producida por el periodista José Gutiérrez Vivó, que inició transmisiones en 1974 y se mantuvo al aire hasta el 23 de mayo de 2008 en una estación de radio en la ciudad de México, XENET AM… … Wikipedia Español
Monitor Group — Logo de Monitor Group Création 1984 Personnages clés Michael Porter, Chris Argyris, Mark Fuller, Peter Schwartz … Wikipédia en Français
Monitor mode — Monitor mode, or RFMON (Radio Frequency MONitor) mode, allows a computer with a wireless network interface controller (NIC) to monitor all traffic received from the wireless network. Unlike promiscuous mode, which is also used for packet sniffing … Wikipedia
Monitor Theory — is one of five hypotheses developed by the linguist Stephen Krashen to explain second language acquisition (SLA). These comprise*the acquisition learning hypothesis; *the monitor hypothesis; *the natural order hypothesis; *the Input Hypothesis;… … Wikipedia