Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

turn+up

  • 81 verändern

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to alternate} để xen nhau, xen kẽ, xen nhau, luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to vary} làm cho khác nhau, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, biến thiên, biến tấu = sich verändern {to find another job; to shift; to turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verändern

  • 82 verfärben

    - {to discolour} đổi màu, làm bẩn màu, làm bạc màu, bị đổi màu, bị bẩn màu, bị bạc màu = sich verfärben {to change colour}+ = sich verfärben (Laub) {to turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfärben

  • 83 losheulen

    - {to tune up; to turn on the waters}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losheulen

  • 84 er erschien nicht

    - {he failed to appear; he failed to turn up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er erschien nicht

  • 85 der Schock

    - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schock

  • 86 wechselnd

    - {alternate} xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le - {variable} có thể thay đổi, hay thay đổi, thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới = gerade wechselnd {on the turn}+ = ständig wechselnd {choppy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wechselnd

  • 87 gestalten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mould} đúc - {to organize} lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to shape} đẽo, gọt, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng = gestalten [nach] {to model [after,on,upon]; to pattern [after,on]}+ = sich gestalten {to go (went,gone); to take shape; to turn out}+ = bunt gestalten {to variegate}+ = beweglich gestalten (Löhne) {to unfreeze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestalten

  • 88 die Lampen ausschalten

    - {to turn out the lights} = von Lampen erleuchtet {lamplit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lampen ausschalten

  • 89 das Schaukelpferd

    - {rocker} người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu, ghế xích đu, cái đầu, giầy trượt băng, rocking-turn, bộ phận cân bằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schaukelpferd

  • 90 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 91 streiken

    - {to be on strike; to go on strike; to turn out; to walk out} = streiken [um] {to strike (struck,struck) [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streiken

  • 92 nutzbringend

    - {profitable} có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi - {useful} dùng được, làm ăn được, cừ, thạo dùng = etwas nutzbringend anwenden {to turn something to good account}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nutzbringend

  • 93 ausstoßen

    - {to discriminate} phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau, tách bạch ra, đối xử phân biệt - {to ejaculate} thốt ra, văng ra, phóng - {to eject} tống ra, làm vọt ra, phụt ra, phát ra, đuổi khỏi, đuổi ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra - {to jet} phun ra thành tia, làm bắn tia - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, gây ra, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to utter} nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = ausstoßen [aus] {to eliminate [from]}+ = ausstoßen (Fluch) {to belch}+ = ausstoßen (Rauch) {to vomit}+ = ausstoßen (Seufzer) {to heave (hove,hove)+ = ausstoßen [von,aus] {to extrude [from]}+ = ausstoßen (Produktion) {to turn out}+ = ausstoßen [gegen] (Worte) {to hurl [at]}+ = ausstoßen (stieß aus,ausgestoßen) {to outcast; to send forth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstoßen

  • 94 die Windung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windung

  • 95 die Querstraße

    - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện = die zweite Querstraße links {the second turn to the left}+ = die erste Querstraße nach links {the first turning to the left}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Querstraße

  • 96 der Berg

    - {heap} đống, rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mountain} núi, đống to = den Berg hinauf {up the hill}+ = über den Berg sein {to be round the corner}+ = über den Berg kommen {to turn the corner}+ = ist er über den Berg? {has he turned the corner?}+ = wie der Ochse vorm Berg {like a dying duck in a thunderstorm}+ = mit etwas hinterm Berg halten {to keep something dark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Berg

  • 97 die Seite

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, mặt, thể - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, bè, tài năng - {side} bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phần bên cạnh, phần phụ, phe, phái = die obere Seite {upside}+ = die linke Seite {left}+ = die linke Seite (Stoff) {back; the wrong side}+ = die harte Seite (des Lebens) {rough}+ = die rechte Seite {off side; right}+ = die starke Seite {forte}+ = die andere Seite {obverse}+ = die flache Seite {flat}+ = die rechte Seite (Kricket) {off}+ = von der Seite {askance; askew; edgeways; edgewise}+ = die schiefe Seite {bias}+ = die hintere Seite {rear}+ = die haarige Seite {pile}+ = Seite an Seite {abreast; alongside}+ = die schwache Seite {blind side; foible; weak point; weakness}+ = an meiner Seite {at my side; by my side}+ = zur Seite treten {to sidestep}+ = die beschwerte Seite {bias}+ = die geschützte Seite {lee}+ = der Text einer Seite {letterpress}+ = zur Seite springen {to dodge}+ = von amtlicher Seite {from official quarters}+ = auf die Seite legen (Schiff) {to heel}+ = siehe nächste Seite! {see over!}+ = auf der anderen Seite {across; beyond; on the far side}+ = eine Seite umschlagen {to turn over a new leaf}+ = von zuverlässiger Seite {credibly}+ = jemandes schwache Seite {someone's blind side}+ = sich auf die Seite legen {to cant}+ = es ist ihre starke Seite {it is her strong point}+ = nach einer Seite hängend {lopsided}+ = das ist seine schwache Seite {that's his blind side}+ = sich nach der Seite legen {to careen}+ = zur rechten Seite gehörig {righthand}+ = ich stehe auf seiner Seite {I'm on his side}+ = etwas auf die Seite bringen {to put something aside}+ = das ist nicht seine starke Seite {that's not his strong point}+ = die Lacher auf seiner Seite haben {to have the laugh on one's side}+ = pfiffig von der Seite blicken [nach] {to leer [at]}+ = er wich nicht von meiner Seite {he didn't budge from my side}+ = auf der gegenüberliegenden Seite {on the opposite side}+ = mit den Armen in die Seite gestemmt {akimbo}+ = sich von seiner besten Seite zeigen {to be at one's best}+ = Schwergewicht oder Richtung nach einer Seite geben {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seite

  • 98 die Krise

    - {crisis} sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng, cơn, sự lên cơn = die Krise (Medizin) {solution}+ = die Krise überstehen {to turn the corner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krise

  • 99 versauern

    - {to go dotty; to turn sour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versauern

  • 100 die Kurve

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = in die Kurve gehen (Auto) {to bank}+ = eine Kurve schneiden {to cut a corner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kurve

См. также в других словарях:

  • Turn — (t[^u]rn), v. t. [imp. & p. p. {Turned}; p. pr. & vb. n. {Turning}.] [OE. turnen, tournen, OF. tourner, torner, turner, F. tourner, LL. tornare, fr. L. tornare to turn in a lathe, to rounds off, fr. tornus a lathe, Gr. ? a turner s chisel, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • turn — [tʉrn] vt. [ME turnen < OE turnian & OFr turner, tourner, both < L tornare, to turn in a lathe, turn < tornus, lathe < Gr tornos, lathe, carpenter s compasses, akin to terein, to bore through: for IE base see THROW] I to cause to… …   English World dictionary

  • turn — ► VERB 1) move in a circular direction wholly or partly around an axis. 2) move into a different position, especially so as to face or move in the opposite direction. 3) change in nature, state, form, or colour; make or become. 4) shape on a… …   English terms dictionary

  • Turn — Turn, v. i. 1. To move round; to have a circular motion; to revolve entirely, repeatedly, or partially; to change position, so as to face differently; to whirl or wheel round; as, a wheel turns on its axis; a spindle turns on a pivot; a man turns …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Turn — Turn, n. 1. The act of turning; movement or motion about, or as if about, a center or axis; revolution; as, the turn of a wheel. [1913 Webster] 2. Change of direction, course, or tendency; different order, position, or aspect of affairs;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • turn — TURN, turnuri, s.n. 1. Construcţie prismatică sau cilindrică, clădită separat sau făcând parte dintr un complex arhitectural, fiind de obicei mai înaltă decât celelalte construcţii. ♢ Turn de răcire = construcţie de lemn, de piatră, de beton… …   Dicționar Român

  • turn — turn; coun·ter·turn; re·turn·abil·i·ty; re·turn·able; re·turn·ee; re·turn·less; tac·i·turn; tac·i·turn·ly; top·sy·turn; turn·able; turn·bull s; turn·dun; turn·halle; turn·pik·er; turn·sole; turn·ver·ein; un·turn; noc·turn; re·turn; turn·wrest;… …   English syllables

  • Turn — may refer to:In music: *Turn (music), a sequence of several notes next to each other in the scale *Turn (band), an Irish rock group:* Turn LP, a 2005 rock album by Turn * Turn (The Ex album), a 2004 punk album by The Ex * Turn (Feeder song), a… …   Wikipedia

  • Turn It Up — «Turn It Up» Sencillo de Paris Hilton del álbum Paris Publicación 15 de julio de 2006 Formato Descarga digital, sencillo en CD Grabación 2006 …   Wikipedia Español

  • turn — [n1] revolution, curving about face, angle, bend, bias, bow, branch, change, changeabout, circle, circuit, circulation, circumvolution, corner, curve, cycle, departure, detour, deviation, direction, drift, flection, flexure, fork, gyration, gyre …   New thesaurus

  • Turn It Up — may refer to:* Turn It Up (film), a 2000 drama/musical movie * Turn It Up! , an American television game show * Turn It Up (album), an album by Shannon Noll * , an album by Busta Rhymes * Turn It Up (Johnta Austin song) * Turn It Up (Brandy song) …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»