Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

turf

  • 1 turf

    /tə:f/ * danh từ, số nhiều turfs, turves - lớp đất mặt (đầy rễ cỏ) - Ai-len than bùn - (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa =one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa * ngoại động từ - lát bằng tảng đất có cỏ !to turf out - (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra =to turf someone out+ tống cổ ai ra

    English-Vietnamese dictionary > turf

  • 2 der Rasen

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {greensward} - {lawn} vải batit, bãi c - {sod} bụng., đám cỏ, lớp đất mặt - {sward} cụm cỏ, lớp đất có cỏ xanh - {turf} Ai-len than bùn, cuộc đua ngựa, nghề đua ngựa = mit Rasen belegen {to sod}+ = auf Rasen bleichen {to grass}+ = mit Rasen bedecken {to sod; to turf}+ = Rasen betreten verboten! {Keep off the grass!}+ = quer über den Rasen laufen {to run across the lawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rasen

  • 3 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 4 die Grasnarbe

    - {sward} bãi cỏ, cụm cỏ, lớp đất có cỏ xanh - {turf} lớp đất mặt, Ai-len than bùn, cuộc đua ngựa, nghề đua ngựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grasnarbe

  • 5 der Torf

    - {moss} rêu - {peat} than bùn, cục than bùn, tảng than bùn - {turf} lớp đất mặt, Ai-len than bùn, cuộc đua ngựa, nghề đua ngựa = Torf stechen {to cut peat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Torf

См. также в других словарях:

  • turf — turf …   Dictionnaire des rimes

  • turf — [ tyrf; tɶrf ] n. m. • 1828; mot angl. « pelouse » → 2. tourbe 1 ♦ Terrain où se disputent les courses de chevaux. ♢ Ce qui concerne les courses de chevaux, leur préparation (entraînement) et les activités qui en dépendent (paris, etc.). ⇒ cheval …   Encyclopédie Universelle

  • Turf — (t[^u]rf), n.; pl. {Turfs}, Obs. {Turves}. [AS. turf; akin to D. turf peat, G. torf, OHG. zurba turf, Sw. & Icel. torf turf, peat, Dan. t[ o]rv, Skr. darbha a kind of grass, a tuft of grass. [root]242.] 1. That upper stratum of earth and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • turf — TURF, turfuri, s.n. (livr.) Hipodrom; p. ext. cursă de cai. – Din fr. turf. Trimis de ana zecheru, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  TURF s. v. hipodrom. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  turf s. n …   Dicționar Român

  • turf — UK US /tɜːf/ noun [U] ► an area of activity in which a person or company has a lot of knowledge and experience and which they believe belongs to them: »By launching a line in beauty products they are challenging the bigger company on its own turf …   Financial and business terms

  • Turf — may refer to: * Lawn, an area of grass maintained for decorative or recreational use * Sod, the surface layer of ground consisting of a matt of grass and grass roots, sometimes used as a construction material * Artificial turf, is a man made… …   Wikipedia

  • turf — turf; turf·dom; turf·en; turf·ite; turf·man; As·tro·turf; …   English syllables

  • turf|y — «TUR fee», adjective, turf|i|er, turf|i|est. 1. covered with turf; grassy. 2. like turf. 3. like peat; full of peat …   Useful english dictionary

  • turf — ► NOUN (pl. turfs or turves) 1) grass and the surface layer of earth held together by its roots. 2) a piece of such grass and earth cut from the ground. 3) (the turf) horse racing or racecourses generally. 4) (one s turf) informal one s territory …   English terms dictionary

  • Turf — Turf, v. t. [imp. & p. p. {Turfed}; p. pr. & vb. n. {Turfing}.] To cover with turf or sod; as, to turf a bank, of the border of a terrace. A. Tucker. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • turf — (turf) s. m. Lieu où se font les courses de chevaux. Sur le turf. Un habitué du turf. ÉTYMOLOGIE    Angl. turf, champ de gazon …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»