-
101 Abnäher
m1. dart2. tuck -
102 Bauchstraffung
fabdominoplasty (tummy tuck) -
103 Bundfalte
ftuck -
104 einklemmen
1. to clamp2. to tuck3. to wedge in -
105 fest zulangen
(ugs. beim Essen)to tuck in Br. coll. -
106 jdn. (warm) zudecken
to tuck in/up sb. -
107 jdn. (warm) zudecken
to tuck in/up sb. -
108 reinhauen
to stick away [football](ugs.: essen)to tuck in [coll.: eat] -
109 seine Lenden gürten
to gird (up) his loins [=tuck cloak in belt to better run] archaic -
110 sich etw. schmecken lassen
to tuck into sth. [coll.: to eat] -
111 spachteln
1. to putty2. to spackleto smooth over(Fugen, Risse füllen; zur Lackausbesserung)to fill (in)to level outto apply with a spatula(mit Feinspachtel füllen, ausgleichen, z. B. Riss)to stop(ugs. reichlich essen)to tuck in coll. -
112 umlegen
to shiftto tuckto moveto fellto turnto capsizeto bring downto throw1. to lay down2. to put downto fold downto transfer(überführen, z. B. Kranken)to transfer(ugs.: niederschlagen)1. to floor coll.2. to knock down(ugs.: töten)to bump off coll. -
113 einziehen
- {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to confiscate} tịch thu, sung công - {to escheat} chuyển giao, được chuyển giao - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = einziehen (Geld) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = einziehen (Fahne) {to furl; to haul down}+ = einziehen (Segel) {to douse; to dowse}+ = einziehen (Krallen) {to sheathe}+ = einziehen (Militär) {to call up; to conscribe; to conscript; to draft; to recruit}+ = einziehen (Truppen) {to march in}+ = einziehen (Feuchtigkeit) {to soak in}+ -
114 verdrücken
- {to stow away; to tuck away} = sich verdrücken {to beat it; to make oneself scarce}+ -
115 die Gilling
(Marine) - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo -
116 einschlagen
- {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to envelop} bao, bọc, tiến hành bao vây - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống = einschlagen [in] {to enfold [in,with]; to lap [in]}+ = einschlagen (Weg) {to pursue; to run (ran,run)+ = einschlagen (Saum) {to tuck in}+ = einschlagen (Kurs) {to steer}+ = einschlagen (Blitz) {to strike (struck,struck)+ = einschlagen (Fenster) {to break (broke,broken)+ = einschlagen (Erfolg haben) {to be a hit}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) {to beat in; to knock in; to stave in; to take up}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) (Nagel) {to drive (drove,driven)+ = nach rechts einschlagen (Auto) {to lock over to the right}+ -
117 tüchtig reinhauen [beim Frühstück]
- {to tuck in [at breakfast]}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig reinhauen [beim Frühstück]
-
118 der Saum
- {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {floss} tơ sồi, sồi, vải sồi, quần áo sồi - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, rìa - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo -
119 das Essen
- {banquet} tiệc lớn - {dinner} bữa cơm, tiệc, tiệc chiêu đãi - {eating} sự ăn, thức ăn - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức nhậu, thức đớp = beim Essen {at table}+ = das gute Essen {binder; tuck-in}+ = nach dem Essen {after dinner}+ = am Essen mäkeln {to be fussy about food}+ = zum Essen ausgehen {to dine out}+ = mit Essen vollstopfen {to stoke}+ = das Essen ist angerichtet! {dinner is served!}+ = ich lud ihn zum Essen ein {I entertained him at dinner}+ = ich bin zum Essen eingeladen {I have been asked for dinner}+ = sie ist sehr wählerisch im Essen {she is very nice in her food}+ = mit dem Essen auf jemanden warten {to wait dinner for someone}+ -
120 die Falte
- {corrugation} sự gấp nếp, sự nhăn lại - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {crinkle} nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flute} cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, đường rãnh máng, nếp máng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {frown} sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị, vẻ tư lự, vẻ khó chịu, vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {pleat} đường xếp, nếp gấp plait) - {plication} sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, nếp uốn - {pucker} - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, vết nhăn ruckle) - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo - {wrinkle} ngón, lời mách nước, hàng mới, mốt mới, gợn sóng, nếp = die Falte (Stoff) {ply}+ = die Falte (Medizin) {ruga}+
См. также в других словарях:
Tuck — Tuck, v. t. [imp. & p. p. {Tucked}; p. pr. & vb. n. {Tucking}.] [OE. tukken, LG. tukken to pull up, tuck up, entice; akin to OD. tocken to entice, G. zucken to draw with a short and quick motion, and E. tug. See {Tug}.] 1. To draw up; to shorten; … The Collaborative International Dictionary of English
Tuck — ist der Familienname folgender Personen: Amos Tuck (1810−1879), US amerikanischer Politiker (New Hampshire) Leon Tuck (1890−1953), US amerikanischer Eishockeyspieler Raphael Tuck (1821−1900), Gründer der Firma Raphael Tuck Sons Roderick Tuck (*… … Deutsch Wikipedia
tuck — tuck1 [tuk] vt. [ME tuken < MDu tucken, to tuck & OE tucian, to ill treat, lit., to tug, akin to Ger zucken, to jerk: for IE base see TUG] 1. to pull up or gather up in a fold or folds; draw together so as to make shorter [to tuck up one s… … English World dictionary
tuck — ► VERB 1) push, fold, or turn under or between two surfaces. 2) draw (part of one s body) together into a small space. 3) (often tuck away) store in a secure or secret place. 4) (tuck in/up) settle (someone) in bed by pulling the edges of the… … English terms dictionary
tuck up — ˌtuck ˈup [transitive] [present tense I/you/we/they tuck up he/she/it tucks up present participle tucking up past tense … Useful english dictionary
Tuck — Tuck, n. 1. A horizontal sewed fold, such as is made in a garment, to shorten it; a plait. [1913 Webster] 2. A small net used for taking fish from a larger one; called also {tuck net}. [1913 Webster] 3. A pull; a lugging. [Obs.] See {Tug}. Life… … The Collaborative International Dictionary of English
Tuck — Tuck, n. [F. estoc; cf. It. stocco; both of German origin, and akin to E. stock. See {Stock}.] A long, narrow sword; a rapier. [Obs.] Shak. [1913 Webster] He wore large hose, and a tuck, as it was then called, or rapier, of tremendous length. Sir … The Collaborative International Dictionary of English
tuck|in — «TUHK IHN», noun. British Slang. a hearty meal; feast: »One good tuckin won t give you an ulcer (Scottish Sunday Express). ╂[< tuck1 eatables + in] tuck in «TUHK IHN», adjective, noun. –adj. that can or should be tucked in: »a tuck in blouse… … Useful english dictionary
Tuck — Tuck, v. i. To contract; to draw together. [Obs.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Tuck — Tuck, n. [Cf. {Tocsin}.] The beat of a drum. Scot. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
tuck — tək n a cosmetic surgical operation for the removal of excess skin or fat from a body part see TUMMY TUCK … Medical dictionary