Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tub

  • 1 der Kübel

    - {bucket} thùng, xô, pittông, gầu, lỗ căm - {dustbin} thùng rác - {pail} cái thùng, cái xô - {tub} chậu, bồn, bồn tắm, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập - {vat} thùng to, bể, chum = in einen Kübel pflanzen {to tub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kübel

  • 2 baden

    - {to bath} tắm - {to bathe} đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng = warm baden {to foment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > baden

  • 3 trainieren

    - {to coach} chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư, kèm, huấn luyện, luyện tập, hướng dẫn bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò, gợi ý, cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu, đi bằng xe ngựa, học tư - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to train} dạy, dạy dỗ, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trainieren

  • 4 die Kanzel

    - {cockpit} chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh, buồng lái - {pulpit} bục giảng kinh, các linh mục, các nhà thuyết giáo, sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo - {tub} chậu, bồn, bồn tắm, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập = auf der Kanzel {in the pulpit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanzel

  • 5 die Badewanne

    - {bath} sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi - {tub} chậu, bồn, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Badewanne

  • 6 rudern

    - {to boat} đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, chở bằng thuyền - {to oar} chèo thuyền, chèo - {to paddle} chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững - {to pull} lôi, kéo, giật, + up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái, moi ruột - làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, + at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với - {to row} chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, khiển trách, quở trách, mắng mỏ, làm om sòm, câi nhau om sòm, đánh lộn - {to scull} chèo thuyền bằng chèo đôi, lái thuyền bằng chèo lái, lái thuyền - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng = scharf rudern {to bucket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rudern

  • 7 Faß an!

    - {Bear a hand!} = das große Faß {hogshead}+ = das kleine Faß {keg}+ = der Wein vom Faß {pipewine}+ = in ein Faß füllen {to tub}+ = nach dem Faß schmecken {to have a tang on the cask}+ = in einem Faß aufbewahren {to vat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Faß an!

  • 8 die Wanne

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {tub} chậu, bồn, bồn tắm, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập - {winnow} = die hölzerne Wanne {kit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanne

См. также в других словарях:

  • tub — tub …   Dictionnaire des rimes

  • tub — [ tɶb ] n. m. • 1884; tob 1878; mot angl. « cuve, baquet » ♦ Vieilli Large cuvette où l on peut prendre un bain sommaire. ⇒ bassin. Par ext. Prendre un tub, un bain dans un tub. « La fraîcheur du tub » (Martin du Gard). ● tub nom masculin… …   Encyclopédie Universelle

  • tub — TUB, tuburi, s.n. 1. Piesă de formă cilindrică, din metal, sticlă, cauciuc etc., goală în interior, cu diametre şi lungimi diferite, întrebuinţată de obicei pentru scurgeri, transporturi sau păstrare de lichide sau gaze. ♦ Sistem tehnic având o… …   Dicționar Român

  • tub — tub·age; tub·al; tub·ba·ble; tub·bal; tub; tub·bie; tub·bi·ness; tub·bing; tub·bish; tub·by; tub·ing; tub·man; uter·o·tub·al; tub·ber; …   English syllables

  • Tub — Tub, n. [OE. tubbe; of Dutch or Low German origin; cf. LG. tubbe, D. tobbe.] 1. An open wooden vessel formed with staves, bottom, and hoops; a kind of short cask, half barrel, or firkin, usually with but one head, used for various purposes. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tub — [tʌb] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(container)¦ 2¦(amount)¦ 3¦(bath)¦ 4¦(boat)¦ 5¦(person)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1300 1400; : Middle Dutch; Origin: tubbe] 1.) ¦(CONTAINER)¦ a) a small co …   Dictionary of contemporary English

  • tub — [ tʌb ] noun count ▸ 1 bathtub ▸ 2 container ▸ 3 amount a tub contains ▸ 4 short fat person ▸ 5 old boat 1. ) a BATHTUB: get/jump in the tub (=take a bath): Do I have time to get in the tub before we leave? 2. ) a small container with a lid for… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Tub — may refer to: * A large round container without a lid used for washing clothes in, growing plants in, etc. * A small wide, plastic or paper food container, typically with a lid. * A bath or Bathtub (AmE) a plumbing fixture for bathing. * Citroën… …   Wikipedia

  • Tubœuf — Administration Statut Ancienne commune Date de fusion 1965 Pays France Région Basse Normandie Département …   Wikipédia en Français

  • tub — [tub] n. [ME tubbe < MDu; akin to MLowG tobbe, EFris tubbe] 1. a) a round, broad, open, wooden container, usually formed of staves and hoops fastened around a flat bottom b) any similarly large, open container of metal, stone, etc., as for… …   English World dictionary

  • Tub — Tub, v. t. [imp. & p. p. {Tubbed}; p. pr. & vb. n. {Tubbing}.] To plant or set in a tub; as, to tub a plant. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»