Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

try+it+on+with+sb

  • 1 try

    /trai/ * danh từ - sự thử, sự làm thử =to have a try at...+ thử làm... * ngoại động từ - thử, thử xem, làm thử =to try a new car+ thử một cái xe mới =try your strength+ hãy thử sức anh =let's try which way takes longest+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất - dùng thử =to try a remedy+ dùng thử một phương thuốc =to try someone for a job+ dùng thử một người trong một công việc - thử thách =to try someone's courage+ thử thách lòng can đảm của ai - cố gắng, gắng sức, gắng làm =to try an impossible feat+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được =to try one's best+ gắng hết sức mình - xử, xét xử =to try a case+ xét xử một vu kiện - làm mệt mỏi =small print try the eyes+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt * nội động từ - thử, thử làm; toan làm, chực làm =it's no use trying+ thử làm gì vô ích =he tried to persuade me+ nó chực thuyết phục tôi =try and see+ thử xem - cố, cố gắng, cố làm =I don't think I can do it but I'll try+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng =to try to behave better+ cố gắng ăn ở tốt hơn !to try after (for) - cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được =he tries for the prize by did not get it+ nó cố tranh giải nhưng không được !to try back - lùi trở lại (vấn đề) !to try on - mặc thử (áo), đi thử (giày...) !to try out - thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch) - (hoá học) tính chế =to try out fat+ tinh chế mỡ !to try over - thử (một khúc nhạc) !to try up - bào (một tấm ván) !to try it on with someone - (thông tục) thử cái gì vào ai

    English-Vietnamese dictionary > try

  • 2 fall

    /fɔ:l/ * danh từ - sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ - sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...) - sự sụt giá, sự giảm giá - (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật =to try a fall+ vật thử một keo - sự sa ngã (đàn bà) - lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống; dốc xuống - (số nhiều) thác =the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra - sự đẻ (của cừu); lứa cừu con - dây ròng rọc - lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu !the fall of day - lúc chập tối !the fall of night - lúc màn đêm buông xuống !pride will have a fall - (tục ngữ) trèo cao ngã đau !to ride for a fall - (xem) ride * nội động từ fallen - rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ =to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành =to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai =to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch =the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba =the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu - rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã =to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất - hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi =curtain falls+ mà hạ =temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp =prices fall+ giá cả hạ xuống =face falls+ mặt xịu xuống =voice falls+ giọng nói khẽ đi =eyes fall+ mắt cụp xuống =wind falls+ gió dịu đi =anger falls+ cơn giận nguôi đi - đổ nát, sụp đổ =houses fall+ nhà cửa đổ nát - mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc =to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá =to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai - sa ngã (đàn bà) - thất bại, thất thủ =plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại =fortress falls+ pháo đài thất thủ - hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)) =many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận) - buột nói ra, thốt ra =the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó - sinh ra, đẻ ra (cừu con...) - (+ into) được chia thành thuộc về =the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần =to fall into the category+ thuộc vào loại - bị (rơi vào tình trạng nào đó...) =to fall into error+ bị lầm lẫn =to fall ill+ bị ốm =to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế - dốc xuống =the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển - đổ ra =the river falls to the sea+ sông đổ ra biển - bắt đầu =to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức =to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện - xông vào =to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch * ngoại động từ - (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây) !to fall across - tình cờ gặp (ai) !to fall among - tình cờ rơi vào đám (người nào...) !to fall away - bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng) - héo mòn đi, gầy mòn đi - biến đi !to fall back - ngã ngửa - rút lui !to fall back on (upon) - phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì) !to fall behind - thụt lùi, bị tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại !to fall down - rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ =thtục to fall down on+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...) !to fall for - (từ lóng) mê tít, phục lăn - mỹ bị bịp, bị chơi xỏ !to fall in - (quân sự) đứng vào hàng - (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) - đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà) - sập, lún, sụp đổ (mái nhà...) !to fall in with - tình cờ gặp (ai) - theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) - trùng hợp với !to fall off - rơi xuống - rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi - (hàng hải) không ăn theo tay lái - nổi dậy, bỏ hàng ngũ !to fall on - nhập trận, tấn công - bắt đầu ăn uống !to fall out - rơi ra ngoài; xoã ra (tóc) - cãi nhau, bất hoà =to fall out with somebody+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai - hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là !it fell out that - hoá ra là, thành ra là =to fall out well+ dẫn đến kết quả tốt - (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng =to fall out of+ bỏ (một thói quen...) !to fall over - ngã lộn nhào, bị đổ =to fall over an obstacle+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào !to fall through - hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào !to fall to - bắt đầu - bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn =now, let's fall to!+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào! !to fall under - được liệt vào, được xếp loại vào - ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...) !to fall upon - tấn công !to fall within - nằm trong, gồm trong !to fall due - đến kỳ phải trả, đến hạn !to fall flat - (xem) flat !to fall foul of - (xem) foul !to tall in love with - (xem) love !to fall into a habit - (xem) habit !to fall into line - đứng vào hàng !to fall into line with - đồng ý với !to fall into a rage - giận điên lên, nổi cơn tam bành !to fall on one's sword - tự tử, tự sát !to fall over backwards - đi đến chỗ cực đoan - hết sức sốt sắng đồng ý !to fall over each other - đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt !to fall a prey to !to fall a sacrifice to - làm mồi cho !to fall short - thiếu, không đủ - không tới đích (đạn, tên lửa...) !to fall short of - thất bại, không đạt (mục đích...) =your work falls short of my expectations+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi !to fall on (upon) one's feet - thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân !to fall a victim to - là nạn nhân của

    English-Vietnamese dictionary > fall

  • 3 conclusion

    /kən'klu:ʤn/ * danh từ - sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối - sự kết luận, phần kết luận - sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp - sự ký kết (hiệp ước...) !foregone conclusion - một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết - định kiến - kết quả có thể dự đoán trước được =in conclusion+ để kết luận =to try conclusions with+ đọ sức với, đọ tài với

    English-Vietnamese dictionary > conclusion

  • 4 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 5 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

  • 6 weight

    /'weit/ * danh từ - trọng lượng, sức nặng =he is twice my weight+ anh ấy nặng bằng hai tôi =to try the weight of+ nhấc lên xem nặng nhẹ =to lose weight+ sụt cân =to gain (put on) weight+ lên cân, béo ra - cái chặn (giấy...) - qu cân =set of weights+ một bộ qu cân =weights and measures+ đo lường, cân đo - qu lắc (đồng hồ) - (thưng nghiệp) cân =to be sold by weight+ bán theo cân =to give good (short) weight+ cân già (non) - (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ =to put the weight+ ném tạ - (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng) - (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng =to support the weight of the roof+ chịu ti ti trọng của mái nhà - (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng - (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng =an argument of great weight+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng) =to have no (little, great) weight with somebody+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai =man of weight+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn =to carry weight+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn !to pull one's weight - hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình * ngoại động từ - buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm =to weight a net+ buộc chì vào lưới - đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)

    English-Vietnamese dictionary > weight

См. также в других словарях:

  • try it on (with somebody) — …   Useful english dictionary

  • try and — try and, try to 1. Try, like come and go, can be followed by and + verb instead of by a to infinitive: • Try and survive, try and live with the system Gerald Seymour, 1983. This use is somewhat more informal than the construction with to, and… …   Modern English usage

  • try to — try and, try to 1. Try, like come and go, can be followed by and + verb instead of by a to infinitive: • Try and survive, try and live with the system Gerald Seymour, 1983. This use is somewhat more informal than the construction with to, and… …   Modern English usage

  • Try — This article is about the use of the word in rugby football terminology. For the method of scoring in American and Canadian football, see Convert. For other uses, see Try (disambiguation). Shaun Perry scoring a try for England against the All… …   Wikipedia

  • try — try1 W1S1 [traı] v past tense and past participle tried present participle trying third person singular tries ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(attempt)¦ 2¦(test/use)¦ 3¦(food/drink)¦ 4¦(try to find somebody/something)¦ 5¦(door/window)¦ 6¦( …   Dictionary of contemporary English

  • try — try1 [ traı ] (past tense and past participle tried [ traıd ] ) verb *** 1. ) intransitive or transitive to attempt to do something: Don t try any of your tricks with me! I know she s not very helpful, but she does try. try to do something: Just… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • try — v. & n. v. ( ies, ied) 1 intr. make an effort with a view to success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and + infin.: tried to be on time; try and be early; I shall try hard). Usage: Use with and is uncommon in the past tense and in… …   Useful english dictionary

  • try — I UK [traɪ] / US verb Word forms try : present tense I/you/we/they try he/she/it tries present participle trying past tense tried UK [traɪd] / US past participle tried *** 1) a) [intransitive/transitive] to attempt to do something I know she s… …   English dictionary

  • try on — phrasal verb [transitive] Word forms try on : present tense I/you/we/they try on he/she/it tries on present participle trying on past tense tried on past participle tried on 1) to put on a piece of clothing in order to see how it looks and… …   English dictionary

  • Try! — Infobox Album Name = Try! Type = Live Album Artist = John Mayer Trio Released = November 22, 2005 Recorded = September 6 November 10, 2005 Genre = Electric blues Length = 63:23 Label = Columbia Records Producer = Steve Jordan John Mayer Reviews …   Wikipedia

  • try — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 attempt ADJECTIVE ▪ good, nice ▪ Never mind it was a good try. Better luck next time. ▪ another ▪ first, second …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»