Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

truth

  • 1 die Wahrheit

    - {sooth} sự thật - {truth} lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng - {veracity} tính chân thực, tính xác thực = in Wahrheit {in reality}+ = die reine Wahrheit {naked truth}+ = die volle Wahrheit {dinkum oil; the plain truth}+ = die Wahrheit sagen {to come clean; to tell the truth}+ = die nackte Wahrheit {the bald truth}+ = die bittere Wahrheit {home truth; the naked truth}+ = die reine Wahrheit sagen {to speak the very truth}+ = ein Körnchen Wahrheit {a grain of truth}+ = das ist die reine Wahrheit {that's the absolute truth}+ = von der Wahrheit abweichen {to deviate from the truth}+ = mit der Wahrheit herausrücken {to come clean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrheit

  • 2 der Wein

    - {wine} rượu vang, rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn, màu rượu vang, màu đỏ sẫm = der Wein (Trauben) {grapes}+ = der junge Wein {new wine}+ = der wilde Wein {Virginia creeper}+ = der wilde Wein (Botanik) {Virginian creeper}+ = Wein trinken {to wine}+ = der Schluck Wein {draught of wine}+ = das Hohlmaß für Wein (522.5 l) {pipe}+ = bei einem Glas Wein {over a glass of wine}+ = bei einer Flasche Wein {over a bottle}+ = Ist genug Wein für alle da? {Is there enough wine to go round?}+ = dem Wein tüchtig zusprechen {to do justice to the wine}+ = ich darf keinen Wein trinken {I am forbidden to drink wine}+ = Er stürzte den Wein hinunter. {He quaffed off the wine.}+ = das ist vielleicht ein guter Wein! {that is a wine for you!}+ = er schenkte mir reinen Wein ein {he told me the plain truth}+ = jemandem reinen Wein einschenken {to talk turkey to someone; to tell someone the plain truth}+ = Er trinkt bedächtig ein Glas Wein. {He nurses a glass of wine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wein

  • 3 ehrlich

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo, một chiều - {downright} thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {fair} phải, đúng, hợp lý, công bằng, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch - trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fairly} chính đáng, hoàn toàn thật sự, rõ rệt - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác - {forthright} trực tính, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến - {frank} ngay thật - {honest} lương thiện, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, thật, không giả mạo, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ingenuous} ngây thơ - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết - cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm... - không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {plain} đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {roundly} tròn trặn, hoàn hảo - {sincere} thành thật, chân thành, thành khẩn - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, kiên định - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} ngay ngắn, đều, suốt, đúng đắn, ngay lập tức - {straightforward} không phức tạp, không rắc rối - {truthful} thực, đúng sự thực - {unfeigned} không vờ, chân thực, thành thực = ehrlich gesagt {honestly speaking; to tell the truth}+ = offen und ehrlich {open and above board}+ = um ehrlich zu sein {to be honest; to tell the truth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehrlich

  • 4 die Richtigkeit

    - {correctness} sự đúng đắn, sự chính xác - {legitimacy} tính hợp pháp, tính chính đáng, tính chính thống - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng = das hat seine Richtigkeit {that's ok}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtigkeit

  • 5 das Rad

    - {bike} của bicycle xe đạp - {wheel} bánh &), hệ thống bánh xe, xe hình, bàn quay, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay, sự quay, sự thăng trầm, bộ máy, xe đạp = das Rad (Turnen) {cartwheel}+ = das kleine Rad {trundle}+ = ein Rad schlagen (Pfau) {to fan its tail}+ = ein Rad schlagen (Turnen) {to turn a cartwheel}+ = das Rad sitzt nicht richtig {the wheel is out of truth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rad

  • 6 die Aufrichtigkeit

    - {candor} candour - {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị - {fairness} - {fidelity} lòng trung thành, tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin, độ trung thực - {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn - {honesty} tính lương thiện, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {rectitude} thái độ đúng đắn, tính chính trực - {sincerity} tính thành thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, lòng chân thật, sự lắp đúng - {uprightness} tính chất thẳng đứng, tính liêm khiết - {veracity} tính chân thực, tính xác thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufrichtigkeit

  • 7 die Wahrheitstabelle

    (Logik) - {truth table}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrheitstabelle

  • 8 die Genauigkeit

    - {accuracy} sự đúng đắn, sự chính xác, độ chính xác - {correctness} - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {elaborateness} sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu, sự trau chuốt - {exactitude} tính chính xác, tính đúng đắn - {exactness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực - {fidelity} độ tin, độ trung thực - {minuteness} tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {preciseness} tính đúng, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính - {precision} sự đúng, đúng, chính xác - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc khổ, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt - sự trừng phạt khắc nghiệt - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng = die doppelte Genauigkeit {double precision; long precision}+ = die einfache Genauigkeit {single precision}+ = die peinliche Genauigkeit {nicety}+ = die übergroße Genauigkeit {ultraprecision}+ = die arithmetische Genauigkeit {arithmetical accuracy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genauigkeit

  • 9 die Ehrlichkeit

    - {fairness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {fidelity} sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin, độ trung thực - {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực - {honesty} tính lương thiện, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính chân thành, tính thành khẩn - {straightforwardness} tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, lòng chân thật, sự lắp đúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrlichkeit

  • 10 unrecht

    - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, bậy, lạc = unrecht haben {to be mistaken; to be wrong}+ = er hat nicht ganz unrecht {there is some truth in what he says}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unrecht

  • 11 offen gestanden

    - {to tell the truth}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offen gestanden

См. также в других словарях:

  • Truth — • Defines ontological, logical, and moral truth Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Truth     Truth     † …   Catholic encyclopedia

  • truth — W2S1 [tru:θ] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(true facts)¦ 2¦(being true)¦ 3¦(important ideas)¦ 4 in truth 5 if (the) truth be known/told 6 to tell (you) the truth 7 nothing could be further from the truth 8 the truth will out ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Ori …   Dictionary of contemporary English

  • truth — [ truθ ] noun *** 1. ) uncount the actual facts or information about something, rather than what people think, expect, or make up: The truth may never be known. truth about: We finally learned the shocking truth about Gina s past. tell (someone)… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • TRUTH — (Heb. אֱמֶת, ʾemet). The Bible often speaks of God as the God of truth (e.g., Jer. 10:10; Ps. 31:6), as does the Talmud where this synonymity climaxes in the famous dictum: The Seal of God is truth (Shab. 55a; TJ, Sanh. 1:5). The same idea is… …   Encyclopedia of Judaism

  • Truth — Truth, n.; pl. {Truths}. [OE. treuthe, trouthe, treowpe, AS. tre[ o]w?. See {True}; cf. {Troth}, {Betroth}.] 1. The quality or being true; as: (a) Conformity to fact or reality; exact accordance with that which is, or has been; or shall be. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • truth — I noun accuracy, actuality, authenticity, candor, conformity to fact, correctness, exactness, fact, genuineness, honesty, integrity, precision, probity, realism, reality, right, sincerity, veracity, veritas, verity associated concepts:… …   Law dictionary

  • truth — truth; truth·ful; truth·less; un·truth; un·truth·ful; un·truth·ful·ness; truth·ful·ly; truth·ful·ness; truth·less·ness; …   English syllables

  • truth — ► NOUN (pl. truths) 1) the quality or state of being true. 2) (also the truth) that which is true as opposed to false. 3) a fact or belief that is accepted as true. ● in truth Cf. ↑in truth …   English terms dictionary

  • truth — [tro͞oth] n. pl. truths [tro͞othz, tro͞oths] [ME treuthe < OE treowth: see TRUE & TH1] 1. the quality or state of being true; specif., a) Obs. loyalty; trustworthiness b) sincerity; genuineness; honesty …   English World dictionary

  • truth — [n1] reality, validity accuracy, actuality, authenticity, axiom, case, certainty, correctness, dope*, exactitude, exactness, fact, facts, factualism, factuality, factualness, genuineness, gospel*, gospel truth*, honest truth*, infallibility,… …   New thesaurus

  • truth — O.E. triewð (W.Saxon), treowð (Mercian) faithfulness, quality of being true, from triewe, treowe faithful (see TRUE (Cf. true)). Meaning accuracy, correctness is from 1560s. Unlike LIE (Cf. lie) (v.), there is no primary verb in English or most… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»