Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

truss+bay

  • 1 das Bündel

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {bunch} búi, chùm, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {faggot} người đồng dâm nam fag), fagot - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần - {sheaf} lượm, thếp - {truss} vì kèo, giàn, băng giữ - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Bündel (Physik) {pencil}+ = das Bündel (Heu,Stroh) {bottle}+ = die Bündel {pl.} {sheaves}+ = Bündel binden {to faggot}+ = sein Bündel packen {to pack up one's bags}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bündel

  • 2 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

  • 3 das Gebinde

    - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {wreath} vòng hoa, vòng hoa tang, luồng cuồn cuộn, đám cuồn cuộn, vòng người xem, vòng người nhảy múa = das Gebinde (Dach) {truss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebinde

См. также в других словарях:

  • San Francisco – Oakland Bay Bridge — Infobox Bridge bridge name = San Francisco – Oakland Bay Bridge image size = 260px caption = Western Span of the bridge at night official name = James Sunny Jim Rolph Bridge carries = 10 lanes (5 westbound on upper level, 5 eastbound on lower) of …   Wikipedia

  • Warren Truss — Infobox Politician honorific prefix = The Honourable name = Warren Errol Truss honorific suffix =MP |thumb office = Leader of the National Party of Australia term start = 3 December 2007 term end = predecessor = Mark Vaile successor = deputy =… …   Wikipedia

  • Division of Wide Bay — Wide Bay Australian House of Representatives Division Division of Wide Bay (green) within Queensland Created: 1900 …   Wikipedia

  • Chesapeake Bay Bridge — Not to be confused with Chesapeake Bay Bridge Tunnel. Chesapeake Bay Bridge Chesapeake Bay Bridge as seen from Sandy Point State Park Official name William …   Wikipedia

  • Warren Truss — Warren Errol Truss (né le 8 octobre 1948), est un homme politique australien, et leader du Parti national au parlement fédéral où il siège à la Chambre des représentants depuis mars 1990 en tant que député de la circonscription de Wide… …   Wikipédia en Français

  • Staggered truss system — The Staggered truss system is a type of structural steel framing used in high rise buildings. The system consists of a series of story high trusses spanning the total width between two rows of exterior columns and arranged in a staggered pattern… …   Wikipedia

  • Integrated Truss Structure — ISS elements as of February 2010[update] …   Wikipedia

  • Little Bay Bridge — Infobox Bridge bridge name = Little Bay Bridge caption = The Little Bay Bridge spans the mouth of Little Bay official name = Little Bay Bridge carries = US 4/NH 16/Spaulding Tpke. crosses = Piscataqua River locale = Dover, NH and Newington, NH… …   Wikipedia

  • Mandalay Bay Tram — Each of the two streamlined trains is made up of five cars Mandalay Bay Tram …   Wikipedia

  • Circonscription de Wide Bay — 25° 54′ 47″ S 152° 33′ 32″ E / 25.913, 152.559 …   Wikipédia en Français

  • Warren Truss — (2009) Warren Errol Truss (* 8. Oktober 1948 in Kingaroy) ist ein australischer Politiker und derzeit Vorsitzender der National Party im Parlament.[1]. Er sitzt seit März 1990 für die National Party im Australian House of Repr …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»