Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

truppen)

  • 1 Truppen ausheben

    - {to levy troops}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Truppen ausheben

  • 2 einziehen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to confiscate} tịch thu, sung công - {to escheat} chuyển giao, được chuyển giao - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = einziehen (Geld) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = einziehen (Fahne) {to furl; to haul down}+ = einziehen (Segel) {to douse; to dowse}+ = einziehen (Krallen) {to sheathe}+ = einziehen (Militär) {to call up; to conscribe; to conscript; to draft; to recruit}+ = einziehen (Truppen) {to march in}+ = einziehen (Feuchtigkeit) {to soak in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einziehen

  • 3 auflösen

    - {to analyze} phân tích, giải tích - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to dissolve} hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to divide} - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to solve} tháo gỡ = auflösen (Gewirr) {to unravel}+ = auflösen (Truppen) {to disband}+ = auflösen (Geschäft) {to wind up}+ = auflösen (Unternehmen) {to liquidate}+ = auflösen (Versammlung) {to break up}+ = sich auflösen {to break up; to fuzz; to leach}+ = sich auflösen [in] {to vanish [into]}+ = sich auflösen (Chemie) {to digest}+ = wieder auflösen {to redissolve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflösen

  • 4 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 5 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 6 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 7 verlegen

    - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {constrained} ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo - {embarrassed} lúng túng, ngượng, bị ngăn trở, mắc nợ đìa - {perplexed} phức tạp, rắc rối, khó hiểu - {sheepish} ngượng ngập, rụt rè, bẽn lẽn - {to dislodge} đuổi ra khỏi, trục ra khỏi, đánh bật ra khỏi vị trí - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to mislay (mislaid,mislaid) để thất lạc, để lẫn mất - {to misplace} để không đúng chỗ &) - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to tile} lợp ngói, lát đá, lát gạch vuông, bắt phải giữ bí mật - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn = verlegen (Buch) {to publish}+ = verlegen (Kabel) {to lay out}+ = verlegen [in,nach] {to move [to]; to transfer [into,to]}+ = verlegen (Truppen) {to redeploy}+ = verlegen [auf] (Termin) {to postpone [until]; to put off [until]}+ = verlegen sein [um] {to be straitened [for]}+ = verlegen machen {to abash; to embarrass}+ = verlegen suchen [nach] {to puzzle [for]}+ = verlegen sein um {to be at a loss for; to be in need of}+ = sich verlegen lassen (Typographie) {to transfer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlegen

  • 8 zusammenziehen

    (zog zusammen,zusammengezogen) - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to astringe} buộc chặt lại với nhau, nèn ép, làm táo bón - {to constrict} thắt lại, siết lại, bóp lại, làm co khít lại, làm thui chột, làm cằn cỗi - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Truppen) {to concentrate}+ = sich zusammenziehen {to concentrate; to tuck}+ = sich zusammenziehen (Gewitter) {to gather}+ = sich zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Unwetter) {to brood}+ = sich krampfhaft zusammenziehen {to twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenziehen

См. также в других словарях:

  • Truppen — Truppen, die zum activen Kampfe gegen den Feind bestimmten Soldaten, als ein in mehre Trupps getheiltes Ganze betrachtet. Man theilt sie ihrer Bestimmung nach in Haus (zu welchen die eigentlichen Leibgarden gehören), Feld u. Garnisontruppen (zu… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Truppen — Truppen, organisierte militärische Streitkräfte. Im Gegensatz zu den Garden spricht man von Linientruppen, zu den aktiven T. von Reserve , Landwehr , Landsturmtruppen, zu den Cadres des stehenden Heeres von Miliztruppen, ferner von irregulären (s …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Truppen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Militär Bsp.: • Die Regierung setzte Militär ein, um die Krawalle zu beenden …   Deutsch Wörterbuch

  • Truppen — Wenn die waldecker Truppen marschiren, ist der Friede errungen. – Frankf. Journal, 1871, 217 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Truppen (Königswartha) — Truppen Trupin Gemeinde Königswartha Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Truppen des Innenministeriums — oder auch Truppen für innere Sicherheit, sowie Einheiten mit ähnlichen Bezeichnungen wurden und werden meist von autoritären Staaten eingerichtet. Diese Einheiten weisen meist eine hohe Anzahl an Soldaten/Beamten auf und sind paramilitärisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Truppen des Schwäbischen Reichskreises — Die Truppen des Schwäbischen Reichskreises waren Bestandteil der Reichsarmee des Heiligen Römischen Reiches. Ab 1694 unterhielt der Schwäbische Reichskreis als einziger Reichskreis ein stehendes Heer. Inhaltsverzeichnis 1 Kreismiliz 2 Truppen des …   Deutsch Wikipedia

  • Truppen- und Familienbetreuung — Das Streitkräfteführungskommando des Österreichischen Bundesheers untersteht dem Bundesministerium für Landesverteidigung. Das Kommando hat zwei Standorte, Graz und Salzburg. Es führt die Landstreitkräfte, die Luftstreitkräfte, die… …   Deutsch Wikipedia

  • Truppen, die — Die Truppen, sing. inus. ein gleichfalls aus dem Französischen les Trouppes, aber bereits seit langer Zeit, entlehntes Collectivum, Kriegsvölker zu bezeichnen. Truppen werben. Die Truppen ausrücken lassen. Die Truppen in Schlachtordnung stellen.… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Truppen — Österreichische Gardekompanie Als Streitkräfte oder Militär (von frz. militaire, was auf das lat. militaris (den Kriegsdienst betreffend) zurückgeht, das wiederum von lat. miles (Soldat) kommt) bezeichnet man die bewaffneten Verbände eines… …   Deutsch Wikipedia

  • US-Truppen — Streitkräfte der Vereinigten Staaten United States Armed Forces Führung …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»