Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

truncate+to

  • 1 truncate

    /'trʌɳkeit/ * ngoại động từ - chặt cụt, cắt cụt - (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...) * tính từ+ Cách viết khác: (truncated) /'trʌɳkeitid/ - cụt =truncate cone+ hình nón cụt =truncate pyramid+ chóp cụt

    English-Vietnamese dictionary > truncate

  • 2 truncated

    /'trʌɳkeit/ * ngoại động từ - chặt cụt, cắt cụt - (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...) * tính từ+ Cách viết khác: (truncated) /'trʌɳkeitid/ - cụt =truncate cone+ hình nón cụt =truncate pyramid+ chóp cụt

    English-Vietnamese dictionary > truncated

  • 3 verstümmeln

    - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, xuyên tạc - {to garble} cắt xén, vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc, trích một cách xuyên tạc, chọn ra, lựa ra - {to maim} làm tàn tật, cắt bớt, xén bớt - {to mangle} cán là, xé, cắt xơ ra, làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay, đọc sai, đọc trệch - {to mutilate} cắt, xẻo, làm què, làm thành tàn tật - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, bỏ bớt = verstümmeln (Text) {to castrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstümmeln

  • 4 stutzen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to lop} cắt cành, tỉa cành, xén cành, + off) cắt đi, chặt đi, vỗ bập bềnh, thõng xuống, lòng thòng, bước lê đi, lết đi, la cà, lope - {to start} bắt đầu, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén = stutzen [vor] {to boggle [at]}+ = stutzen (Haar) {to dock}+ = stutzen (Baum) {to pollard}+ = stutzen (Pflanze) {to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stutzen

  • 5 beschneiden

    (beschnitt,beschnitten) - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to circumcise} cắt bao quy đầu, tẩy rửa - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to curtail} lấy đi, tước, cướp đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to pare} gọt, đẽo, xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén - {to undercut (undercut,undercut) chạm trổ, bỏ thầu rẻ hơn, đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Baum) {to cut (cut,cut); to lop; to prune; to top}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Hecke) {to trim}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Ausgaben) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschneiden

См. также в других словарях:

  • Truncate — Trun cate, a. [L. truncatus, p. p. ] Appearing as if cut off at the tip; as, a truncate leaf or feather. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Truncate — Trun cate, v. t. [imp. & p. p. {Truncated}; p. pr. & vb. n. {Truncating}.] [L. truncatus, p. p. of truncare to cut off, mutilate, fr. truncus maimed, mutilated, cut short. See {Trunk}.] To cut off; to lop; to maim. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • truncate — index commute, condense, deduct (reduce), excise (cut away), mutilate, remove (eliminate) Burto …   Law dictionary

  • truncate — late 15c., from L. truncatus cut off, pp. of truncare to maim, cut off, from truncus mutilated, cut off (see TRUNK (Cf. trunk)) …   Etymology dictionary

  • truncate — [v] shorten abbreviate, abridge, clip, crop, curtail, cut, cut off, cut short, lop, pare, prune, shear, top, trim; concepts 137,236,247 Ant. elongate, expand, lengthen, stretch …   New thesaurus

  • truncate — ► VERB ▪ shorten by cutting off the top or the end. DERIVATIVES truncation noun. ORIGIN Latin truncare maim …   English terms dictionary

  • truncate — [truŋ′kāt΄, trun′kāt΄] vt. truncated, truncating [< L truncatus, pp. of truncare, to cut off < truncus, a stem, TRUNK] to cut off a part of; shorten by cutting; lop adj. 1. TRUNCATED 2. Biol. having a square, flattened, or broad end 3. Zo …   English World dictionary

  • truncate — UK [trʌŋˈkeɪt] / US [ˈtrʌŋˌkeɪt] verb [transitive] Word forms truncate : present tense I/you/we/they truncate he/she/it truncates present participle truncating past tense truncated past participle truncated formal to make something shorter,… …   English dictionary

  • truncate — I. adjective Etymology: Latin truncatus, past participle of truncare to shorten, from truncus trunk Date: 1716 having the end square or even < truncate leaves > II. transitive verb (truncated; truncating) Date: circa 1727 …   New Collegiate Dictionary

  • truncate — truncately, adv. /trung kayt/, v., truncated, truncating, adj. v.t. 1. to shorten by cutting off a part; cut short: Truncate detailed explanations. 2. Math., Computers. to shorten (a number) by dropping a digit or digits: The numbers 1.4142 and 1 …   Universalium

  • Truncate coralfish — Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»