Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

truce

  • 1 truce

    /tru:s/ * danh từ - sự ngừng bắn =to ask for a truce+ yêu cầu ngừng bắn =truce breaker+ người vi phạm lệnh ngừng bắn - (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình =let there be a truce to that+ hãy ngừng việc đó một thời gian =truce to jesting!+ thôi không đùa nữa!

    English-Vietnamese dictionary > truce

  • 2 flag of truce

    /'flægəv'tru:s/ * danh từ - (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình

    English-Vietnamese dictionary > flag of truce

  • 3 die Waffenruhe

    - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waffenruhe

  • 4 die Grenze

    - {barrier} - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {bound} giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nảy lên, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {frontier} ở biên giới - {limit} người quá quắc, điều quá quắc - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành - chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {margin} số dư, số dự trữ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = die äußerste Grenze {extremity}+ = die vorläufige Grenze {truce line}+ = alles hat seine Grenze {there is a limit to everything}+ = der Wachturm an der schottischen Grenze {peel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenze

  • 5 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 6 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 7 die Fahne

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Fahne (Feder) {web}+ = die Fahne (Militär) {colours}+ = die Fahne (Typographie) {galley}+ = die rote Fahne (Politik) {red flag}+ = die weiße Fahne (Militär) {flag of truce}+ = eine Fahne haben {to smell of the bottle}+ = die Fahne hochhalten {to keep the flag flying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahne

  • 8 das Aufhören

    - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufhören

  • 9 der Waffenstillstand

    - {armistice} sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Waffenstillstand

См. также в других словарях:

  • truce — truce, *cease fire, armistice, peace are comparable when they mean a state of suspension of hostilities or an agreement for suspending hostilities. The first three terms are commonly interchangeable and each of them can sometimes replace peace,… …   New Dictionary of Synonyms

  • Truce — Truce, n. [OE. trewes, triwes, treowes, pl. of trewe a truce, properly, pledge of fidelity, truth, AS. tre[ o]w fidelity, faith, troth. See {True}.] 1. (Mil.) A suspension of arms by agreement of the commanders of opposing forces; a temporary… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • truce — [ trus ] noun count an agreement between two people or groups involved in a war, fight, or disagreement to stop it for a period of time: At least 750 people have died since the truce ended. call a truce (=agree to stop fighting or arguing): They… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • truce — [tru:s] n [Date: 1300 1400; Origin: Plural of true agreement (14 17 centuries), from Old English treow keeping of a promise ] an agreement between enemies to stop fighting or arguing for a short time, or the period for which this is arranged ▪… …   Dictionary of contemporary English

  • truce — early 13c., triws, variant of trewes, originally plural of trewe faith, assurance of faith, covenant, treaty, from O.E. treow faith, treaty, from P.Gmc. *trewwo (Cf. O.Fris. triuwe, M.Du. trouwe, Du. trouw, O.H.G. triuwa, Ger. treue, Goth.… …   Etymology dictionary

  • truce — truce·less; truce; …   English syllables

  • truce — index cessation (interlude), conciliation, halt, interruption, interval, lull, pause, peace …   Law dictionary

  • truce — agg. [dal lat. trux ucis ]. 1. [che esprime minaccia, che incute spavento: uno sguardo t. ] ▶◀ bieco, minaccioso, sinistro, (non com.) torto, torvo, (region.) trucido, (lett.) truculento. ◀▶ benevolo, benigno, bonario. 2. (estens.) [che dimostra… …   Enciclopedia Italiana

  • truce — [n] peaceful solution accord, agreement, amnesty, armistice, break, breather*, ceasefire, cessation, de escalation, detente, halt, intermission, interval, letup, lull, moratorium, olive branch*, pause, peace, reconciliation, reprieve, respite,… …   New thesaurus

  • truce — ► NOUN ▪ an agreement between enemies to stop fighting for a certain time. ORIGIN Old English, «belief, trust»; related to TRUE(Cf. ↑trueness) …   English terms dictionary

  • truce — [tro͞os] n. [ME trewes, pl. of trewe, a pledge < OE treow, compact, faith: see TRUE] 1. a temporary cessation of warfare by agreement between the belligerents; armistice; cease fire 2. any pause in or respite from quarreling, conflict, trouble …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»