Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

tron

  • 41 leg-bail

    /'leg'beil/ * danh từ - sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát =to give leg-bail+ chạy trốn, tẩu thoát

    English-Vietnamese dictionary > leg-bail

  • 42 livelong

    /'livlɔɳ/ * tính từ, (thơ ca) - toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn =the livelong day+ trọn ngày, suốt cả ngày

    English-Vietnamese dictionary > livelong

  • 43 mixer

    /'miksə/ * danh từ - người trộn, máy trộn - (thông tục) người giao thiệp, người làm quen =good mixer+ người giao thiệp giỏi =bad mixer+ người giao thiệp vụng - (raddiô) bộ trộn - (điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)

    English-Vietnamese dictionary > mixer

  • 44 octant

    /'ɔktənt/ * danh từ - Octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn) - cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải) - (thiên văn học) vị trí Octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)

    English-Vietnamese dictionary > octant

  • 45 outrage

    /'autreidʤ/ * danh từ - sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...) - sự lăng nhục, sự sỉ nhục - sự vi phạm trắng trợn =an outrage upon justice+ sự vi phạm công lý một cách trắng trợn * ngoại động từ - xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương - lăng nhục, sỉ nhục - cưỡng hiếp - vi phạm trắng trợn

    English-Vietnamese dictionary > outrage

  • 46 pellet

    /'pelit/ * danh từ - viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...) - đạn bắn chim, đạn súng hơi - viên thuốc tròn - cục tròn nổi (ở đồng tiền...) * ngoại động từ - bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > pellet

  • 47 plump

    /plʌmp/ * tính từ - tròn trĩnh, phúng phính, mẫm =plump cheeks+ má phính * ngoại động từ - làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm * nội động từ - ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn - cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống =to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước * nội động từ - rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống =to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế - (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) * ngoại động từ - ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống =to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn =to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao * tính từ - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" * phó từ - phịch xuống, ùm xuống =to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

    English-Vietnamese dictionary > plump

  • 48 pop-eyed

    /'pɔpaid/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt - mắt lồi ra

    English-Vietnamese dictionary > pop-eyed

  • 49 pug

    /pʌg/ * danh từ - (động vật học) (như) pug-dog - (như) pug-nose - (từ lóng), (viết tắt) của pugilist - đất sét trộn (để làm gạch...) * ngoại động từ - nhào, trộn (đất sét) - bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn * danh từ - vết chân (thú săn) * ngoại động từ - theo dõi vết chân (thú săn)

    English-Vietnamese dictionary > pug

  • 50 reel

    /ri:l/ * danh từ - guồng (quay tơ, đánh chỉ) - ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) =a reel of cotton thread+ một ống (cuộn) chỉ sợi =a picture in eight reels+ một cuộn phim gồm có tám cuộn - (kỹ thuật) tang (để cuộn dây) !off the reel - không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru * ngoại động từ - quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up) * nội động từ - quay (như guồng quay tơ) - kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...) !to reel off - tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn - (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru * danh từ - điệu vũ quay (ở Ê-cốt) - nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt) * nội động từ - nhảy điệu vũ quay * danh từ - sự quay cuồng - sự lảo đảo, sự loạng choạng * nội động từ - quay cuồng =everything reels before his eyes+ mọi vật quay cuồng trước mắt nó - chóng mặt, lảo đảo, choáng váng =my head reels+ đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo - đi lảo đảo, loạng choạng =to reel to and fro like a drunken man+ đi lảo đảo như người say rượu

    English-Vietnamese dictionary > reel

  • 51 refuge

    /'refju:dʤ/ * danh từ - nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn =to take refuge+ trốn tránh, ẩn náu =to seek refuge+ tìn nơi ẩn náu =to take refuge in lying+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh - (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa =he is the refuge of the distressed+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng - chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường) * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > refuge

  • 52 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

  • 53 roundish

    /'raundiʃ/ * tính từ - hơi tròn, tròn tròn

    English-Vietnamese dictionary > roundish

  • 54 shuffle

    /'ʃʌfl/ * danh từ - sự kéo lê chân - (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài - sự xáo trộn - sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối * động từ - lê (chân); lê chân - (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài - xáo trộn, trộn lẫn - bỏ, đổ, trút (trách nhiệm) =to shuffle off responsibility upon others+ trút trách nhiệm cho những người khác - (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra =to shuffle on one's clothes+ lúng túng mặc vội quần áo vào =to shuffle off one's clothes+ lúng túng cởi vội quần áo ra - luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch - thay đổi ý kiến, dao động - tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối !to shuffle the cards - (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách

    English-Vietnamese dictionary > shuffle

  • 55 skulk

    /skʌlk/ * nội động từ - trốn tránh, lẩn lút - trốn việc, lỉnh * danh từ - người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)

    English-Vietnamese dictionary > skulk

  • 56 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

  • 57 strip

    /strip/ * danh từ - mảnh, dải =a strip of cloth+ một mảnh vải =a strip of garden+ một mảnh vườn - cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo) - (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip) - tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...) =to strip house+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà =to strip someone of his power+ tước quyền ai, cách chức ai - làm trờn răng (đinh vít, bu lông...) =to strip screw+ làm trờn răng một đinh vít - vắt cạn =to strip a cow+ vắt cạn sữa một con bò * nội động từ - cởi quần áo =to strip to the skin+ cởi trần truồng - trờn răng (đinh vít, bu lông...) - phóng ra (đạn)

    English-Vietnamese dictionary > strip

  • 58 vertiginous

    /və:'tidʤinəs/ * tính từ - quay tròn, xoay tròn =a vertiginous motion+ chuyển động xoay tròn - làm cho chóng mặt =a vertiginous height+ chỗ cao quá làm chóng mặt =to grow vertiginous+ chóng mặt

    English-Vietnamese dictionary > vertiginous

  • 59 accomplish

    /ə'kɔmpliʃ/ * ngoại động từ - hoàn thành, làm xong, làm trọn =to accomplish one's task+ hoàn thành nhiệm vụ =to accomplish one's promise+ làm trọn lời hứa - thực hiện, đạt tới (mục đích...) =to accomplish one's object+ đạt mục đích - làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

    English-Vietnamese dictionary > accomplish

  • 60 adulteration

    /ə,dʌltə'reiʃn/ * danh từ - sự pha, sự pha trộn - vật bị pha trộn - sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)

    English-Vietnamese dictionary > adulteration

См. также в других словарях:

  • Tron 2.0 — Разработчик Monolith Productions Издатели …   Википедия

  • Tron 2.0 — Tron Entwickler Midway Games Verleger Midway Games Release 1982 Genre …   Deutsch Wikipedia

  • tron — tron·age; an·i·ma·tron·ic; an·i·ma·tron·ics; audio an·i·ma·tron·ic; cis·tron; elec·tron·i·ca; in·tron; mel·lo·tron; phy·to·tron; tech·ne·tron·ic; elec·tron·ic; pa·tron; al·a·bas·tron; an·i·ma·tron·i·cal·ly; cis·tron·ic; elec·tron·i·cal·ly;… …   English syllables

  • TRON — oder Tron steht für: Tron (Film), einen Spielfilm Tron (Computerspiel), verschiedene Arcade und Computerspiele TRON Projekt, ein Betriebssystem den Debugging Befehl trace on der Programmiersprache BASIC eine venezianische Münze, die Lira Tron,… …   Deutsch Wikipedia

  • Tron 2 — Tron: Legacy  Ne doit pas être confondu avec Tron 2.0. Tron Legacy Réalisation Joseph Kosinski Scénario Adam Horowitz Richard Jefferies Edward Kitsis Steven Lisberger Musique Daft …   Wikipédia en Français

  • Tron — oder Tron steht für: Tron (Film), einen Spielfilm oder dessen Fortsetzung Tron: Legacy Tron (Computerspiel), verschiedene Arcade und Computerspiele TRON Projekt, ein Betriebssystem den Debugging Befehl trace on der Programmiersprache BASIC eine… …   Deutsch Wikipedia

  • -tron — ⇒ TRON, suff. Suff. tiré de la syll. finale de électron, entrant dans la constr. de subst. masc. appartenant essentiellement au vocab. de l électron. et de la phys. nucl. A. ÉLECTRON., PHYS. NUCL. 1. [Le dér. désigne une particule] V. mésotron… …   Encyclopédie Universelle

  • tron — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. tronnie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} bogato zdobiony fotel, zazwyczaj stojący na podium z prowadzącymi do niego stopniami, pod baldachimem, honorowe miejsce monarchy i… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • tron — trón, tròn s.m.inv. TS numism. → lira tron {{line}} {{/line}} VARIANTI: 3trono. DATA: sec. XX. ETIMO: da Tron, nome del doge veneziano Niccolò Tron (sec. XV) …   Dizionario italiano

  • tròn — tron m. tonnerre; coup de tonnerre. Restar au tròn de l èr : habiter en galère, à perpette, au bout du monde. Lo tròn a petat : le tonnerre a éclaté. Un tròn de l èr : un battant; un casse cou, un rapide. Tròn de Dieu ! interj. marquant l… …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • Tron — Nom caractéristique de la région marseillaise. Semble correspondre à l occitan et au provençal tron = tonnerre. Peut être le surnom d une personne coléreuse, mais peut être aussi un toponyme : il existe en effet un hameau appelé le Tron à… …   Noms de famille

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»