Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tripe

  • 1 tripe

    /traip/ * danh từ - dạ dày bò - (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng - (từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị

    English-Vietnamese dictionary > tripe

  • 2 beef honey comb tripe

    n. Lub plab nyuj

    English-Hmong dictionary > beef honey comb tripe

  • 3 die Kaldaunen

    - {tripe} dạ dày bò, cỗ lòng, vật tầm thường, vật vô giá trị, bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi, chuyên vô vị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kaldaunen

  • 4 der Mist

    - {droppings} cái rơi nhỏ giọt, phân thú, phân chim - {dung} phân thú vật, phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn - {manure} - {muck} phân chuồng, rác rưởi, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {punk} mục, vô dụng, bỏ đi, xấu, tồi - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền = Mist! {shucks!}+ = der Mist {umg.} {tripe}+ = so ein Mist! {damn it!}+ = mit Mist düngen {to manure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mist

  • 5 der Mummenschanz

    - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối - {tripe} dạ dày bò, cỗ lòng, vật tầm thường, vật vô giá trị, bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi, chuyên vô vị = der Mummenschanz {umg.} {piffle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mummenschanz

  • 6 der Blödsinn umg.

    - {asininity} sự ngu xuẩn, điều ngu xuẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện nhảm nhí, tiền - {tripe} dạ dày bò, cỗ lòng, vật tầm thường, bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi, chuyên vô vị = der Blödsinn {slang} {piffle; poppycock; taradiddle}+ = ein toller Blödsinn {a precious nonsense}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blödsinn umg.

  • 7 der Quatsch

    - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {flapdoodle} điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn - {nonsense} lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Quatsch! {My foot!}+ = der Quatsch {umg.} {bosh; piffle; poppycock; tripe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Quatsch

  • 8 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

См. также в других словарях:

  • tripe — tripe …   Dictionnaire des rimes

  • tripe — [ trip ] n. f. • 1260; esp. tripa ou it. trippa 1 ♦ Au plur. Boyaux d un animal, et spécialt Boyaux (et estomacs) de ruminants préparés pour être consommés. ⇒ gras double, région. tripous. Tripes à la mode de Caen, à la lyonnaise. 2 ♦ Par anal.… …   Encyclopédie Universelle

  • Tripe — Tripe, n. [OE. tripe, F. tripe; of uncertain origin; cf. Sp. & Pg. tripa, It. trippa, OD. tripe, W. tripa, Armor. stripen.] 1. The large stomach of ruminating animals, when prepared for food. [1913 Webster] How say you to a fat tripe finely… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tripe — [traıp] n [U] [Date: 1300 1400; : Old Frenc] 1.) the stomach of a cow or pig, used as food ▪ tripe and onions 2.) especially BrE informal something someone says or writes that is stupid or untrue ▪ What Charles was saying was utter tripe …   Dictionary of contemporary English

  • tripe — c.1300, from O.Fr. tripe entrails used as food (13c.), of unknown origin, perhaps via Sp. tripa from Arabic therb suet (but also said to mean fold of a piece of cloth ). Applied contemptuously to persons (1590s), then to anything considered… …   Etymology dictionary

  • tripe — tripe; un·tripe; …   English syllables

  • tripe — (Del fr. tripe). m. Tejido de lana o esparto parecido al terciopelo, que se usa principalmente en la confección de alfombras …   Diccionario de la lengua española

  • tripe — [ traıp ] noun uncount 1. ) INFORMAL nonsense 2. ) the stomach of a cow or sheep eaten as food …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tripe — s. m. 1.  [Antigo] Estofo aveludado de linho ou de algodão e lã. • tripes s. f. pl. 2.  [Entomologia] Gênero de pequenos insetos que vivem nas folhas e nas flores …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • tripé — s. m. 1. Aparelho portátil, com três pés ou escoras, sobre o qual pode assentar uma máquina fotográfica, uma câmara, uma prancheta, um instrumento de geodésia, etc. 2. Tripeça.   ‣ Etimologia: latim tripes, edis, que tem três pés …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • tripe — trȉpe ž pl. tantum DEFINICIJA v. tripice …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»