Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trip+cam

  • 1 der Fehltritt

    - {false step} bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faux pas} sự lỗi lầm, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {frailty} tình trạng dễ vỡ, tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ, điểm yếu, nhược điểm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự nói vấp - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Fehltritt tun {to stumble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehltritt

  • 2 auslösen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ - cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra - {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả = auslösen [bei] {to spring (sprang,sprung) [on]}+ = auslösen (Sachen) {to ransom}+ = auslösen (Technik) {to disengage}+ = auslösen (Kupplung) {to disconnect}+ = auslösen (Aufregung) {to cause; to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslösen

  • 3 zunichte machen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, xoá, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = etwas zunichte machen {to trip up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunichte machen

См. также в других словарях:

  • Trip hop — Orígenes musicales Hip Hop, hip hop británico, downtempo, dub, rock experimental, acid jazz, rock psicodélico, ambient, post punk, lounge, rock Orígenes culturales …   Wikipedia Español

  • Trip-Hop — Le trip hop est un genre musical né au début des années 1990, dans la région de Bristol. Ce genre est difficile à définir puisque sa définition varie selon les pays. On le décrit généralement avec des artistes précurseurs tels que Massive Attack …   Wikipédia en Français

  • Trip-hop — Le trip hop est un genre musical né au début des années 1990, dans la région de Bristol. Ce genre est difficile à définir puisque sa définition varie selon les pays. On le décrit généralement avec des artistes précurseurs tels que Massive Attack …   Wikipédia en Français

  • Trip Hop — Le trip hop est un genre musical né au début des années 1990, dans la région de Bristol. Ce genre est difficile à définir puisque sa définition varie selon les pays. On le décrit généralement avec des artistes précurseurs tels que Massive Attack …   Wikipédia en Français

  • Trip hop — Origines stylistiques Alternative hip hop, downtempo, acid jazz, rock psychédélique Origines culturelles Bristol, Angleterre …   Wikipédia en Français

  • Trip Regis — es un personaje ficticio de Power Rangers interpretado por Kevin Kleinberg En Power Rangers: Fuerza del Tiempo Trip regis proviene del planeta Xybria por eso tiene el color verde de su cabello. Trip también es un Oficial de la fuerza de tiempo… …   Wikipedia Español

  • trip|pet — «TRIHP iht», noun. a cam, projection, or other device intended to strike some object at regularly recurrent intervals. ╂[< trip, verb] …   Useful english dictionary

  • trip|ham|mer — «TRIHP HAM uhr», noun, adjective. –n. a heavy iron or steel block raised by machinery, tripped by a cam or other mechanism, and allowed to drop, used in foundries and machine shops. –adj. of or like a triphammer, especially with regard to power… …   Useful english dictionary

  • Trip hammer — A trip hammer (alt. helve hammer) is a massive powered hammer, usually raised by a cam and then released to fall under the force of gravity. Historically, trip hammers were often powered by a water wheel, known to be used in China as long ago as… …   Wikipedia

  • CAM ship — A CAM ship was a World War II era British merchant ship used in convoys as a quick emergency solution to the shortage of escort carriers. CAM was an acronym for Catapult Aircraft Merchantman Wise, James E. Jr., CAPT USN Catapult Off Parachute… …   Wikipedia

  • Cam — A cam is a projecting part of a rotating wheel or shaft that strikes a lever at one or more points on its circular path. The cam can be a simple tooth, as is used to deliver pulses of power to a steam hammer, for example, or an eccentric disc or… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»