Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trim+away

  • 1 trim

    /trim/ * danh từ - sự ngăn nắp, sự gọn gàng =everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng - trạng thái sẵn sàng =to be in fighting trim+ sẵn sàng chiến đấu - y phục, cách ăn mặc =in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch - (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió !to be in [good] trim - (thể dục,thể thao) sung sức - (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu) !to be out of trim - (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng - (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu) * tính từ - ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề =a trim room+ căn phòng ngăn nắp =a trim girl+ cô gái ăn mặc gọn gàng * ngoại động từ - sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự - sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)... - tô điểm, trang sức, trang điểm =to trim a dress with lace+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo - (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió - (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận * nội động từ - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên !to trim away (off) - cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...) !to trim up - sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa

    English-Vietnamese dictionary > trim

  • 2 abschneiden

    - {to amputate} cắt cụt - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng = abschneiden (Bart) {to trim}+ = abschneiden (schnitt ab,abgeschnitten) {to cut away; to lop}+ = gut abschneiden {to come off well}+ = am besten abschneiden {come out top; to get the best of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschneiden

  • 3 beschneiden

    (beschnitt,beschnitten) - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to circumcise} cắt bao quy đầu, tẩy rửa - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to curtail} lấy đi, tước, cướp đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to pare} gọt, đẽo, xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén - {to undercut (undercut,undercut) chạm trổ, bỏ thầu rẻ hơn, đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Baum) {to cut (cut,cut); to lop; to prune; to top}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Hecke) {to trim}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Ausgaben) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschneiden

См. также в других словарях:

  • trim away — or trim off PHRASAL VERB If you trim away or trim off parts of something, you cut them off, because they are not needed. [V P n (not pron)] Neatly trim away old flowers on shrubs... [V n P n] Trim the fat off the ham …   English dictionary

  • trim — trim1 [trım] v past tense and past participle trimmed present participle trimming [T] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(cut)¦ 2¦(reduce)¦ 3¦(decorate)¦ 4¦(sail)¦ Phrasal verbs  trim something<=>back  trim down ▬▬▬▬▬▬▬ [ …   Dictionary of contemporary English

  • trim — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun Trim is used after these nouns: ↑fur, ↑wheel, ↑wood {{Roman}}II.{{/Roman}} verb ADVERB ▪ carefully, neatly, perfectly ▪ his neatly trimmed bea …   Collocations dictionary

  • trim — [[t]trɪ̱m[/t]] trimmer, trimmest, trims, trimming, trimmed 1) ADJ GRADED Something that is trim is neat, tidy, and attractive. The neighbours gardens were trim and neat. ...the trim houses. 2) ADJ GRADED (approval) If you describe someone s… …   English dictionary

  • trim off — see trim away …   English dictionary

  • trim´ness — trim «trihm», verb, trimmed, trim|ming, adjective, trim|mer, trim|mest, noun, adverb. –v.t. 1. to make neat by cutting away parts: »The gardene …   Useful english dictionary

  • trim´ly — trim «trihm», verb, trimmed, trim|ming, adjective, trim|mer, trim|mest, noun, adverb. –v.t. 1. to make neat by cutting away parts: »The gardene …   Useful english dictionary

  • Trim tab — Trim tabs are small surfaces connected to the trailing edge of a larger control surface on a boat or aircraft. The angle of the tab relative to the larger surface can be adjusted to null out hydro or aero dynamic forces and stabilise the boat or… …   Wikipedia

  • trim — ► VERB (trimmed, trimming) 1) make (something) neat by cutting away irregular or unwanted parts. 2) cut off (irregular or unwanted parts). 3) reduce the size, amount, or number of. 4) decorate (something), especially along its edges. 5) adapt one …   English terms dictionary

  • trim down — verb cut down on; make a reduction in (Freq. 1) reduce your daily fat intake The employer wants to cut back health benefits • Syn: ↑reduce, ↑cut down, ↑cut back, ↑trim, ↑trim back …   Useful english dictionary

  • trim — v., n., & adj. v. (trimmed, trimming) 1 tr. a set in good order. b make neat or of the required size or form, esp. by cutting away irregular or unwanted parts. 2 tr. (foll. by off, away) remove by cutting off (such parts). 3 tr. a (often foll. by …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»