-
1 tri
Peb lub; peb yam -
2 treat
/tri:t/ * danh từ - sự đãi, sự thết đãi =this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) - tiệc, buổi chiêu đãi - điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái =it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô - cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) !to stand treat - (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống) * ngoại động từ - đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi - xem, xem như, coi như =he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa - thết, thết đãi =to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon - mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống - xét, nghiên cứu; giải quyết =to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề - chữa (bệnh), điều trị =he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh - (hoá học) xử lý * nội động từ - (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu =the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại - (+ with) điều đình, thương lượng =to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình -
3 treatment
/'tri:tmənt/ * danh từ - sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào) - (y học) sự điều trị; phép trị bệnh =to be under medical treatment+ đang chữa bệnh, đang điều trị - (hoá học) sự xử lý - sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề) -
4 treasonable
/'tri:znəbl/ Cách viết khác: (treasonous) /'tri:znəs/ * tính từ - phản nghịch, mưu phản =a treasonable act+ một hành động phản nghịch -
5 treasonous
/'tri:znəbl/ Cách viết khác: (treasonous) /'tri:znəs/ * tính từ - phản nghịch, mưu phản =a treasonable act+ một hành động phản nghịch -
6 treenail
/'tri:neil/ Cách viết khác: (trenail) /'tri:neil/ * danh từ - đinh gỗ (dùng để đóng thuyền) -
7 trenail
/'tri:neil/ Cách viết khác: (trenail) /'tri:neil/ * danh từ - đinh gỗ (dùng để đóng thuyền) -
8 attribution
/,ætri'bju:ʃn/ * danh từ - sự quy ra - quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền -
9 attrition
/ə'triʃn/ * danh từ - sự cọ mòn - sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao =a war of attrition+ chiến tranh tiêu hao - (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi -
10 treacle
/'tri:kl/ * danh từ - nước mật đường ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) molasses) -
11 treacly
/'tri:kli/ * tính từ - đặc quánh - ngọt ngào, đường mật =treacly words+ những lời đường mật -
12 treason
/'tri:zn/ * danh từ - sự làm phản, sự mưu phản -
13 treater
/'tri:tə/ * danh từ - người điều đình, người thương lượng, người ký kết - người đãi tiệc, người bao ăn uống - người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...) -
14 treatise
/'tri:tiz/ * danh từ - luận án, luận thuyết =a treatise on mathematics+ bản luận án về toán học -
15 treaty
/'tri:ti/ * danh từ - hiệp ước =a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình =to enter into a treaty; to make a treaty+ ký hiệp ước - sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng =to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để =by private treaty+ do thoả thuận riêng -
16 treaty port
/'tri:pi'pɔ:t/ * danh từ - hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài -
17 tree
/tri:/ * danh từ - cây - (tôn giáo) giá chữ thập - cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe) - biểu đồ hình cây, cây =a genealogical tree+ cây phả hệ !at the top of the tree - ở bậc cao nhất của ngành nghề !to be up a treen - (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng * ngoại động từ - bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây =the dog treed the cat+ con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây - cho nòng vào - hãm vào vòng khó khăn lúng túng =to be treed+ gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng -
18 tree-fern
/'tri:'fə:n/ * danh từ - (thực vật học) dương xỉ dạng cây gỗ -
19 tree-toad
/'tri:toud/ * danh từ - (động vật học) nhái bén -
20 treeless
/'tri:lis/ * tính từ - không có cây =a treeless plain+ một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi
См. также в других словарях:
tri — tri·able; tri·a·can·thi·dae; tri·acetin; tri·a·con·tane; tri·a·con·ta·no·ic; tri·a·con·ter; tri·act; tri·actinal; tri·adel·phous; tri·a·denum; tri·ad·ic; tri·ad·ism; tri·aene; tri·ae·noph·o·rus; tri·ak·i·dae; tri·a·kis·octahedron;… … English syllables
tri — 1. (tri) s. m. Action de trier. Les différents tris. HISTORIQUE XVIe s. • [Les abeilles] Quand de naturelle industrie Entre les fleurs font une trie, BAÏF Oeuvres, p. 260, dans LACURNE. ÉTYMOLOGIE Voy. trier. tri … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
tri- — ♦ Préfixe, du lat. et du gr. tri « trois », signifiant en chimie « trois atomes, molécules, éléments » : triacide, trinitrate. ● tri Préfixe, du latin ou du grec tri , trois. tri Préfixe, du lat. et du gr. tri , trois . ⇒TRI , élém. formant Élém … Encyclopédie Universelle
tri — trȋ br. <G trìju, D L I trìma> (glavni) DEFINICIJA broj koji se obilježava brojkom 3; (redni) treći = 3. SINTAGMA Tri kralja kršć. tri mudraca (Maga), Baltazar, Gašpar i Melkior koji su posjetili Isusa po njegovu rođenju i donijeli mu… … Hrvatski jezični portal
tri — trì interj. kartojant 1. nusakomas skambėjimo, trimitavimo ir pan. garsas: Viršinykas triūbą trì trì užtriūbina, i kelk Lnkv. Skamba stygos tri tri tri rš. 2. nusakomas grūdimo garsas: Ans sau taksa į tą grūdeklį – trì trì trì, trì trì… … Dictionary of the Lithuanian Language
tri — Element de compunere însemnând trei , care serveşte la formarea unor substantive şi a unor adjective. – Din fr., lat. tri . Trimis de dante, 01.07.2004. Sursa: DEX 98 TRI Element prim de compunere savantă având semnificaţia trei , triplu .… … Dicționar Român
Tri — City, OR U.S. Census Designated Place in Oregon Population (2000): 3519 Housing Units (2000): 1409 Land area (2000): 7.566289 sq. miles (19.596599 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 7.566289 sq.… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
Tri — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Tri — may refer to: * tri , a numerical prefix meaning three * El Tri, Mexican rock group * Tri (game), two or three player cooperative card game * Triangular function, tri(t) * Triangulum, a constellation (standard astronomical abbreviation) * Toxics… … Wikipedia
trî — br. 〈G trìju, D L I trìma〉 (glavni) broj koji se obilježava brojkom 3; (redni) treći = 3. ∆ {{001f}}Tri kralja kršć. tri mudraca (Maga), Baltazar, Gašpar i Melkior koji su posjetili Isusa po njegovu rođenju i donijeli mu darove; Tri mušketira 1.… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
trı̏o — m 〈G ı̏ja〉 1. {{001f}}a. {{001f}}glazb. komorni sastav od tri instrumenta b. {{001f}}sastav od tri glasa 2. {{001f}}meton. skladba pisana za takav sastav ili za tri glasa 3. {{001f}}glazb. u literaturi za orgulje naziv za troglasno djelo koje se… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika