Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

treatment+en

  • 1 treatment

    /'tri:tmənt/ * danh từ - sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào) - (y học) sự điều trị; phép trị bệnh =to be under medical treatment+ đang chữa bệnh, đang điều trị - (hoá học) sự xử lý - sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > treatment

  • 2 heat-treatment

    /'hi:t,tri:tmənt/ * danh từ - (kỹ thuật) sự nhiệt luyện

    English-Vietnamese dictionary > heat-treatment

  • 3 hypothermia treatment

    /,haipou'θə:miə'tri:tmənt/ * danh từ - (y học) sự làm giảm nhiệt

    English-Vietnamese dictionary > hypothermia treatment

  • 4 ill-treatment

    /'il'tri:tmənt/ * danh từ - sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi

    English-Vietnamese dictionary > ill-treatment

  • 5 die Behandlung

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {therapy} phép chữa bệnh - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường = die Behandlung (Medizin) {attendance}+ = die Behandlung (Technik) {processing}+ = die falsche Behandlung {malpractice}+ = die unwürdige Behandlung {indignity}+ = die ambulante Behandlung {ambulant treatment; outpatient treatment}+ = die ärztliche Behandlung {medical attendance}+ = die schlechte Behandlung {maltreatment}+ = die geschickte Behandlung {management}+ = die vorbeugende Behandlung {prophylaxis}+ = die medizinische Behandlung {medication}+ = die geringschätzige Behandlung {neglect}+ = die unterschiedliche Behandlung {discrimination}+ = in ärztlicher Behandlung sein {to be under medical care; to be under medical treatment; to be under the doctor}+ = unter ärztlicher Behandlung sein {to be under medical treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behandlung

  • 6 die Kur

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {cure} cách chữa bệnh, cách điều trị, việc chữa bệnh, việc điều trị, đợt chữa bệnh, thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá, thánh chức - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = die Kur schlägt an {the cure is taking effect}+ = eine Kur machen {to take the waters; to undergo treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kur

  • 7 die Nachbehandlung

    - {after treatment; aftercare; follow-up treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachbehandlung

  • 8 das Klärwerk

    - {sewage treatment plant; wastewater treatment plant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klärwerk

  • 9 die Hungerkur

    - {starvation treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hungerkur

  • 10 die Bestrahlung

    - {irradiation} sự soi sáng, được soi sáng &), sự sáng chói, tia sáng, sự chiếu, sự rọi = die Bestrahlung (Medizin) {ray treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestrahlung

  • 11 das Verfahren

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {method} phương pháp, cách thức, thứ tự, hệ thống - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {procedure} thủ tục - {proceeding} cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = das Verfahren (Technik) {proceedings}+ = das übliche Verfahren {practice}+ = das Verfahren betreffend {procedural}+ = das gerichtliche Verfahren {Law proceedings}+ = das technologische Verfahren {know-how}+ = ein Verfahren gegen jemanden einleiten {to take legal proceedings against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verfahren

  • 12 die Bearbeitung

    - {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = die Bearbeitung (Buch) {revised edition}+ = die Bearbeitung (Boden) {cultivation}+ = in Bearbeitung {under way}+ = eine Bearbeitung von {adapted from}+ = die maschinelle Bearbeitung {machining}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bearbeitung

  • 13 bestrahlen

    - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi = etwas bestrahlen {to expose something to radiation}+ = jemanden bestrahlen (Medizin) {to give someone ray treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestrahlen

  • 14 die Entziehungskur

    - {alcoholism cure; treatment for drug addicts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entziehungskur

  • 15 die Wurzelbehandlung

    (Zahn) - {root treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wurzelbehandlung

  • 16 die Abwasserreinigung

    - {sewage purification; wastewater treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwasserreinigung

  • 17 die Anwendung

    - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, đồ phụ tùng - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {exertion} sự sử dụng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {use} cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utilization} = die Anwendung [auf] {application [to]}+ = die Anwendung (Medikamente) {administration}+ = zur Anwendung kommen {to apply}+ = die praktische Anwendung {implementation}+ = die wiederholte Anwendung {reapplication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anwendung

  • 18 die Hormonbehandlung

    - {hormonal treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hormonbehandlung

  • 19 die Wärmebehandlung

    - {heat treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wärmebehandlung

  • 20 die Krankenhausbehandlung

    - {hospital treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankenhausbehandlung

См. также в других словарях:

  • treatment — treat‧ment [ˈtriːtmənt] noun 1. [countable, uncountable] a particular way of dealing with someone or something: • The range of permissible accounting treatments is amazingly broad. • The investigation found that some contractors received… …   Financial and business terms

  • Treatment — is a process of modifying or altering something, and depending on context may be used in an unqualified form to refer to any of the following: * A type of therapy used to remedy a health problem * Film treatment, prose telling of a story intended …   Wikipedia

  • Treatment — Treat ment, n. [Cf. F. traitement. See {Treat}.] 1. The act or manner of treating; management; manipulation; handling; usage; as, unkind treatment; medical treatment. [1913 Webster] 2. Entertainment; treat. [Obs.] [1913 Webster] Accept such… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Treatment — (engl. Behandlung ) steht für: Treatment (Film), Kurzform eines Drehbuchs Treatment (Experiment), Variation der Versuchsbedingungen eines Experiments Siehe auch: In Treatment – Der Therapeut, eine US amerikanische Dramaserie. Diese Sei …   Deutsch Wikipedia

  • treatment — I noun adjustment, analysis, arrangement, consideration, cure, design, examination, execution, handling, investigation, management, modification, process, processing, study, technique, therapy, transaction, way associated concepts: inhuman… …   Law dictionary

  • treatment — [n1] medical care analysis, cure, diet, doctoring, healing, hospitalization, medication, medicine, operation, prescription, regimen, remedy, surgery, therapeutics, therapy; concept 310 Ant. harm, hurt, injury treatment [n2] handling of entity,… …   New thesaurus

  • Treatment — Treatment,das:⇨Drehbuch …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • treatment — / tri:tmənt/, it. / tritment/ s. ingl. [der. di (to ) treat trattare ], usato in ital. al masch. (cinem.) [nella preparazione di un soggetto cinematografico, fase compresa fra la scaletta e la sceneggiatura] ▶◀ [➨ trattamento (1. c)] …   Enciclopedia Italiana

  • treatment — (n.) conduct, behavior, 1560s, from TREAT (Cf. treat) + MENT (Cf. ment). In the medical sense, it is first recorded 1744 …   Etymology dictionary

  • treatment — (izg. trìtment) m DEFINICIJA film. u filmskoj dramaturgiji tekst u kojem se iscrpno navode sve radnje filma, a dijalog je dat u neupravnom govoru; ob. predstavlja razradbu sinopsisa i prethodi knjizi snimanja ETIMOLOGIJA engl.: postupak,… …   Hrvatski jezični portal

  • treatment — ► NOUN 1) the process or manner of treating someone or something. 2) medical care for an illness or injury. 3) the use of a substance or process to preserve or give particular properties to something. 4) the presentation or discussion of a… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»