Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

treacherous

  • 1 treacherous

    /'tretʃərəs/ * tính từ - phản bội, phụ bạc, bội bạc =treacherous man+ người phụ bạc, người phản bội - không tin được, dối trá, xảo trá =memory+ trí nhớ không chắc =treacherous weather+ tiết trời không thật =treacherous smile+ nụ cười xảo trá =treacherousice+ băng có thể vỡ lúc nào không biết

    English-Vietnamese dictionary > treacherous

  • 2 unsicher

    - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsicher

  • 3 verräterisch

    - {disloyal} không trung thành, không chung thuỷ, không trung nghĩa, phản bội, không trung thực - {perfidious} bội bạc, xảo trá - {telltale} mách lẻo, hớt lẻo, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy - {traitorous} - {treacherous} phụ bạc, không tin được, dối trá - {treasonable} phản nghịch, mưu phản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verräterisch

  • 4 trügerisch

    - {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa, dễ làm cho lầm lẫn - {delusive} lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {elusory} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {fallacious} gian dối, trá nguỵ, ảo tưởng - {false} sai, nhầm, không thật, giả, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {illusive} làm mắc lừa, viển vông - {illusory} không thực tế - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {specious} chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài, chỉ tốt mã, chỉ có lý ở bê ngoài - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, xảo trá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trügerisch

  • 5 hinterlistig

    - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {insidious} quỷ quyệt, âm ỉ, âm thầm - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, mỏng - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinterlistig

См. также в других словарях:

  • Treacherous — Treach er*ous, a. [See {Treacher}.] Like a traitor; involving treachery; violating allegiance or faith pledged; traitorous to the state or sovereign; perfidious in private life; betraying a trust; faithless. [1913 Webster] Loyal father of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • treacherous — [adj1] dishonest, disloyal betraying, catchy, deceitful, deceptive, doublecrossing*, double dealing*, duplicitous, faithless, false, false hearted, fly by night*, insidious, misleading, perfidious, recreant, shifty*, slick*, slippery*, snake in… …   New thesaurus

  • treacherous — ► ADJECTIVE 1) guilty of or involving betrayal. 2) having hidden or unpredictable dangers: treacherous currents. DERIVATIVES treacherously adverb treacherousness noun treachery noun. ORIGIN Old French trecherous, from trechier to cheat …   English terms dictionary

  • treacherous — [trech′ər əs] adj. [ME trecherous < OFr trecheros] 1. characterized by treachery; traitorous; disloyal; perfidious 2. giving a false appearance of safety or reliability; untrustworthy or insecure [treacherous rocks] SYN. FAITHLESS… …   English World dictionary

  • treacherous — index aleatory (perilous), bad (offensive), collusive, cruel, dangerous, detrimental, dishonest …   Law dictionary

  • treacherous — (adj.) early 14c., from O.Fr. trecheros (12c.), from trecheur, agent noun from trechier to cheat, trick (see TRICK (Cf. trick)). Figuratively, of things, from c.1600. Related: Treacherously; treacherousness …   Etymology dictionary

  • treacherous — *perfidious, traitorous, *faithless, false, disloyal Analogous words: betraying, deceiving, misleading, double crossing (see DECEIVE): seditious, mutinous, rebellious (see INSUBORDINATE): *dangerous, perilous …   New Dictionary of Synonyms

  • treacherous — treach|e|rous [ˈtretʃərəs] adj 1.) someone who is treacherous cannot be trusted because they are not loyal and secretly intend to harm you ▪ a sly and treacherous woman ▪ a treacherous plot to overthrow the leader 2.) ground, roads, weather… …   Dictionary of contemporary English

  • treacherous — [[t]tre̱tʃərəs[/t]] 1) ADJ GRADED If you describe someone as treacherous, you mean that they are likely to betray you and cannot be trusted. He publicly left the party and denounced its treacherous leaders... The President spoke of the… …   English dictionary

  • treacherous — treach|er|ous [ tretʃərəs ] adjective 1. ) very dangerous, especially because the dangers are not obvious: Is it wise to go out in this treacherous weather? a treacherous road/path/journey 2. ) someone who is treacherous pretends that they… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • treacherous — adjective 1 someone who is treacherous cannot be trusted because they are disloyal and secretly intend to harm you: a treacherous plot to overthrow the leader 2 ground or conditions that are treacherous are particularly dangerous because you… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»