Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

travelling

  • 1 travelling

    /'trævliɳ/ * danh từ - sự du lịch; cuộc du lịch =to be fond of travelling+ thích du lịch - sự dời chỗ, sự di chuyển - (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt !travelling forms a young man - đi một ngày đường học một sàng khôn * tính từ - (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành =travelling expenses+ phí tổn đi đường =in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch - nay đây mai đó, đi rong, lưu động =travelling crane+ (kỹ thuật) cầu lăn

    English-Vietnamese dictionary > travelling

  • 2 travelling-bag

    /'trævliɳbæg/ * danh từ - túi (xắc) du lịch

    English-Vietnamese dictionary > travelling-bag

  • 3 space travelling

    /'speis'trævliɳ/ * danh từ - sự du hành vũ trụ

    English-Vietnamese dictionary > space travelling

  • 4 trim

    /trim/ * danh từ - sự ngăn nắp, sự gọn gàng =everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng - trạng thái sẵn sàng =to be in fighting trim+ sẵn sàng chiến đấu - y phục, cách ăn mặc =in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch - (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió !to be in [good] trim - (thể dục,thể thao) sung sức - (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu) !to be out of trim - (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng - (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu) * tính từ - ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề =a trim room+ căn phòng ngăn nắp =a trim girl+ cô gái ăn mặc gọn gàng * ngoại động từ - sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự - sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)... - tô điểm, trang sức, trang điểm =to trim a dress with lace+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo - (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió - (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận * nội động từ - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên !to trim away (off) - cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...) !to trim up - sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa

    English-Vietnamese dictionary > trim

См. также в других словарях:

  • TRAVELLING — Terme désignant à la fois: le déplacement de la caméra , installée sur un chariot (appelé aussi dolly ) qui glisse sur des rails disposés selon l’effet à obtenir, placée sur n’importe quel mobile (bateau, avion, hélicoptère, auto) ou tenue à… …   Encyclopédie Universelle

  • travelling — Ⅰ. travelling UK US (US traveling) /ˈtrævəlɪŋ/ noun [U] TRANSPORT ► the activity of going from one place to another, especially over a long distance: »The job involves a great deal of travelling. Ⅱ. travelling UK US (US traveling) /ˈtrævəlɪŋ/… …   Financial and business terms

  • Travelling — студийный альбом …   Википедия

  • travelling — TRÁVELLING s.n. 1. Procedeu de filmare sau de televizare cu ajutorul unui aparat mobil de luat vederi cu focar variabil, folosit mai ales pentru scenele cu personaje în mişcare. 2. Dispozitiv care serveşte la deplasarea aparatului de luat vederi… …   Dicționar Român

  • travelling — s. m. 1. Numa filmagem, processo que consiste em obter o encadeamento contínuo dos planos por um deslocamento da máquina. 2. O próprio aparelho. 3. travelling óptico: efeito idêntico ao do travelling ordinário obtido com uma câmara imóvel, pela… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • travelling — index itinerant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • travelling — (ingl.; pronunc. [trábelin]) 1 m. Cine. Desplazamiento de la cámara fotográfica montada sobre ruedas para acercarse al objeto, alejarse de él o seguirlo en sus movimientos. 2 Cine. Plano rodado con esta técnica. 3 Cine. Dispositivo que permite… …   Enciclopedia Universal

  • travelling — → trávelin …   Diccionario panhispánico de dudas

  • Travelling — Un travelling durant le tournage du film Alamo en 2004 Le travelling est un déplacement de la caméra au cours de la prise de vues. L objectif d un travelling est soit de suivre un sujet en mouvement, soit de s en rapprocher ou de s en éloigner.… …   Wikipédia en Français

  • travelling — trav|el|ling1 BrE traveling AmE [ˈtrævəlıŋ] adj [only before noun] 1.) travelling expenses money that is used to pay for the cost of travelling while someone is on a trip for their company 2.) travelling companion someone you are on a journey… …   Dictionary of contemporary English

  • travelling — BrE, traveling AmE adjective 1 travelling musician/circus etc a musician etc that goes from place to place in order to work or perform 2 travelling rug/clock etc a clock etc designed to be used when you are travelling 3 travelling people/folk… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»