Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

travel+at

  • 1 travel

    /'træveil/ * danh từ - sự đi du lịch; cuộc du hành =to go on a travel+ đi du lịch, du hành - sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...) * nội động từ - đi du lịch; du hành =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to travel light+ đi du lịch mang theo ít hành lý - (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng =he travels in silks+ anh ta đi chào hàng tơ lụa - đi, chạy, di động, chuyển động =light travels faster than sound+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động =to travel out of the record+ đi ra ngoài đề - (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc) =his eyes travelled over the street+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố =the news travelled swiftly+ những tin đó lan đi mau lẹ =his thoughts travelled over all that had happened+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra * ngoại động từ - đi, du lịch =to travel Europe from end to end+ đi khắp châu Âu =to travel a hundred miles a day+ đi một trăm dặm một ngày - đưa đi xa =to travel the cattle+ đưa vật nuôi đi

    English-Vietnamese dictionary > travel

  • 2 travel

    v. Tsham zej
    n. Txoj kev mus tsham zej

    English-Hmong dictionary > travel

  • 3 around

    /ə'raund/ * phó từ - xung quanh - vòng quanh =the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét - đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi =to travel around+ đi du lịch đó đây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần =around here+ quanh đây =to hang around+ ở quanh gần đây =to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến * giới từ - xung quanh, vòng quanh =to walk around the house+ đi vòng quanh nhà - đó đây, khắp =to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ - khoảng chừng, gần =around a million+ khoảng chừng một triệu

    English-Vietnamese dictionary > around

  • 4 aboard

    /ə'bɔ:d/ * phó từ - trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay =to go aboard+ lên tàu, lên boong - dọc theo; gần, kế =close (hard) aboard+ nằm kế sát =to keep the land aboard+ đi dọc theo bờ =all aboard!+ đề nghị mọi người lên tàu! =to fall aboard of a ship+ va phải một chiếc tàu khác * giới từ - lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...) =to go aboard a ship+ lên tàu =to travel aboard a special train+ đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt

    English-Vietnamese dictionary > aboard

  • 5 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 6 class

    /klɑ:s/ * danh từ - giai cấp =the working class+ giai cấp công nhân =the peasant class+ giai cấp nông dân - hạng, loại =to travel first class+ đi vé hạng nhất - (sinh vật học) lớp =scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp - lớp học =first-year class+ lớp năm thứ nhất =second-year class+ lớp năm thứ hai =the top of the class+ học sinh nhất lớp - giờ học, buổi học =what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào? - (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học) - tính ưu tú, tính tuyệt vời - sự thanh nhã, sự thanh cao !class prize - phần thưởng hạng ưu !in a class by itself - khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả !it is no class - (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được !to take a class - giành được vinh dự

    English-Vietnamese dictionary > class

  • 7 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 8 record

    /'rekɔ:d/ * danh từ - (pháp lý) hồ sơ =to be on record+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) =it is on record that...+ trong sử có ghi chép rằng... - biên bản - sự ghi chép - (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách - di tích, đài, bia, vật kỷ niệm - lý lịch =to have a clean record+ có lý lịch trong sạch - (thể dục,thể thao) kỷ lục =to break (beat) a record+ phá kỷ lục =to achieve a record+ lập (đạt) một kỷ lục mới =to hold a record+ giữ một kỷ lục =world record+ kỷ lục thế giới - đĩa hát, đĩa ghi âm - (định ngữ) cao nhất, kỷ lục =a record output+ sản lượng kỷ lục =at record speed+ với một tốc độ cao nhất !to bear record to something - chứng thực (xác nhận) việc gì !to keep to the record - đi đúng vào vấn đề gì !off the record - không chính thức !to travel out of the record - đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d] * ngoại động từ - ghi, ghi chép =to record the proceeding of an assembly+ ghi biên bản hội nghị - thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm) - chỉ =the thermometer records 32 o+ cái đo nhiệt chỉ 32o - (thơ ca) hót khẽ (chim) !to record one's vote - bầu, bỏ phiếu

    English-Vietnamese dictionary > record

  • 9 requisite

    /'rekwizit/ * tính từ - cần thiết =things requisite for travel+ đồ dùng cần thiết để đi đường * danh từ - điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - vật cần thiết, đồ dùng cần thiết =office requisites+ đồ dùng văn phòng

    English-Vietnamese dictionary > requisite

  • 10 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

  • 11 same

    /seim/ * tính từ - đều đều, đơn điệu =their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế - ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế =to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau =to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng =he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi =at the same time+ cùng một lúc =he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước * danh từ & đại từ (the gõn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy =to the same+ lại gửi người ấy =from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...) - cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế =we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa =more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc... - (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó * phó từ (the gõn - cũng như thế, vẫn như thế, cũng như =I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế =just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường !all the same - (xem) all

    English-Vietnamese dictionary > same

  • 12 stage

    /steidʤ/ * danh từ - bệ, dài - giàn (thợ xây tường...) =hanging stage+ giàn treo - bàn soi (kính hiển vi) - sân khấu; nghề kịch, kịch =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to quit the stage+ rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết; =to put a play on stage+ đem trình diễn một vở kịch - vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động =to quit the stage of politics+ rời khỏi vũ đài chính trị =a larger stage opened to him+ một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta - giai đoạn =a critical stage+ giai đoạn nguy kịch - đoạn đường, quãng đường, trạm =to travel be easy stages+ đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ - (vật lý) tầng, cấp =amplifier stage+ tần khuếch đại - (địa lý,địa chất) tầng - (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt * ngoại động từ - đưa (vở kịch) lên sân khấu - dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công) =to stage a demonstration+ tổ chức một cuộc biểu tình =to stage an offensive+ mở một cuộc tấn công * nội động từ - dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch) =this play does not stage well+ vở này khó đóng - đi bằng xe ngựa chở khách

    English-Vietnamese dictionary > stage

  • 13 vehicle

    /'vi:ikl/ * danh từ - xe, xe cộ =to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe - (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá =to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình - (dược học) tá dược lỏng * ngoại động từ - chuyển chở bằng xe

    English-Vietnamese dictionary > vehicle

  • 14 vice versa

    /'vais'və:sə/ * phó từ - trở lại, ngược lại =a travel from Hue to Hanoi and vice_versa+ một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại

    English-Vietnamese dictionary > vice versa

  • 15 without

    /wi' aut/ * giới từ - không, không có =to without travel without a ticket+ đi xe không (có) vé =rumour without foundation+ tin đồn không căn cứ =without end+ không bao giờ hết =without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số =to speak English without making mistakes+ nói tiếng Anh không lỗi - (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi =without this place+ ngoài chỗ này; khỏi chỗ này * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài =to stay without+ ở ngoài * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi * danh từ - phía ngoài, bên ngoài =from without+ từ ngoài vào

    English-Vietnamese dictionary > without

См. также в других словарях:

  • Travel 2.0 — Travel 2.0, was used as early as December 2003 on a posting on the Planeta Web 2.0 Discussion Forum [cite web|title=Using Web 2.0 to connect locals and travelers | url=http://forum.planeta.com/viewtopic.php?t=940… …   Wikipedia

  • Travel — is the change in location of people on a trip through the means of transport from one location to another. Travel may be performed for recreation (as part of tourism or to visit friends and family), as part of business or for commuting. Travel… …   Wikipedia

  • .travel — Введение 2005 Тип домена общий домен верхнего уровня Статус действующий Регистратор Tralliance Corporation …   Википедия

  • .travel — est un domaine de premier niveau commandité réservé (théoriquement) au secteur industriel du voyage (compagnies aériennes, agences de voyages, etc.). Le domaine .travel a été approuvé par l ICANN le 8 avril 2005. Lien externe (en) En savoir plus… …   Wikipédia en Français

  • Travel — (Санкт Петербург,Россия) Категория отеля: Адрес: Улица Типанова 7, Московский район, Санкт П …   Каталог отелей

  • Travel — (Пермь,Россия) Категория отеля: Адрес: Улица Максима Горького 14б, Пермь, Россия …   Каталог отелей

  • Travel — Trav el, n. 1. The act of traveling, or journeying from place to place; a journey. [1913 Webster] With long travel I am stiff and weary. Shak. [1913 Webster] His travels ended at his country seat. Dryden. [1913 Webster] 2. pl. An account, by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Travel — Trav el, v. t. 1. To journey over; to traverse; as, to travel the continent. I travel this profound. Milton. [1913 Webster] 2. To force to journey. [R.] [1913 Webster] They shall not be traveled forth of their own franchises. Spenser. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Travel — Trav el, v. i. [imp. & p. p. {Traveled}or {Travelled}; p. pr. & vb. n. {Traveling} or {Travelling}.] [Properly, to labor, and the same word as travail.] 1. To labor; to travail. [Obsoles.] Hooker. [1913 Webster] 2. To go or march on foot; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • .travel — es un dominio de internet de nivel superior (TLD) aprobado por el ICANN el 8 de abril de 2005 como un dominio de Internet patrocinado como parte de un segundo grupo de nuevos TLD evaluados en 2004. Su uso esta restringido a agentes de viajes,… …   Wikipedia Español

  • travel — (v.) late 14c., to journey, from travailen (1300) to make a journey, originally to toil, labor (see TRAVAIL (Cf. travail)). The semantic development may have been via the notion of go on a difficult journey, but it may also reflect the difficulty …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»