Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trash+talk

  • 1 trash

    /træʃ/ * danh từ - bã; bã mía ((cũng) cane-trash) - cành cây tỉa bớt - vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =that novel is mere trash+ cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị =to talk trash+ nói nhăng nói nhít, nói láo lếu =to write trash+ viết láo lếu - người vô giá trị, đồ cặn bã * ngoại động từ - tỉa, xén (cành, lá) - (thông tục) xử tệ, coi như rác

    English-Vietnamese dictionary > trash

  • 2 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 3 das Blech

    - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm = das Blech (Unsinn) {nonsense}+ = Blech reden {to talk trash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blech

См. также в других словарях:

  • Trash Talk — Trash Talk …   Википедия

  • trash-talk — (trăshʹtôk ) intr.v. trash ·talked, trash ·talk·ing, trash ·talks To speak disparagingly, often insultingly or abusively about a person or group.   [African American Vernacular English.]   trashʹ talk er n. * * * …   Universalium

  • Trash-talk — is a form of boast or insult commonly heard in competitive situations (such as sports events). It is often used to intimidate the opposition, but can also be used in a humorous spirit. Trash talk is often characterized by hyperbolic, figurative… …   Wikipedia

  • trash talk — ☆ trash talk or trash talking n. Slang talk or remarks that are trivial, dishonest, boastful, insulting, etc. * * * …   Universalium

  • trash talk — ☆ trash talk or trash talking n. Slang talk or remarks that are trivial, dishonest, boastful, insulting, etc …   English World dictionary

  • trash talk — trash ,talk noun uncount AMERICAN negative or insulting things that you say to or about someone, especially an opponent …   Usage of the words and phrases in modern English

  • trash talk — noun Date: 1981 disparaging, taunting, or boastful comments especially between opponents trying to intimidate each other • trash talk verb • trash talker noun …   New Collegiate Dictionary

  • trash talk US — informal noun insulting or boastful speech intended to demoralize, intimidate, or humiliate. verb (trash talk) use such speech. Derivatives trash talker noun …   English new terms dictionary

  • trash talk — noun : disparaging, taunting, or boastful comments especially between opponents trying to intimidate each other • trash talk ˈ ̷ ̷ ˌ ̷ ̷ verb • trash talker noun …   Useful english dictionary

  • trash-talk — verb see trash talk …   New Collegiate Dictionary

  • trash-talk — use such speech. → trash talk …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»