Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trap-door

  • 1 trap-door

    /'træp'dɔ:/ * danh từ - cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà) - chỗ rách hình chữ L (ở quần áo...)

    English-Vietnamese dictionary > trap-door

  • 2 trap

    /træp/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý * danh từ - (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock) - bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to set (lay) a trap+ đặt bẫy =to be caught in a; to fall into a trap+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu - (như) trap-door - (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U - máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn - xe hai bánh - (từ lóng) cảnh sát; mật thám - (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm * ngoại động từ - đặt bẫy, bẫy - đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...) - đặt xifông, đặt ống chữ U

    English-Vietnamese dictionary > trap

  • 3 der Fallstrick

    - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fallstrick

  • 4 die Falle

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {net} lưới, mạng, cạm, vải màn, vải lưới, mạng lưới - {pitfall} hầm bẫy - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snare} cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = im Falle {in the event of}+ = in dem Falle {then}+ = im Falle, daß {in case of}+ = in die Falle gehen {to put one's head in the noose; to walk into a trap}+ = in die Falle gehen (Bett) {to kip down}+ = selbst in dem Falle {even so}+ = in der Falle fangen {to trap}+ = im schlimmsten Falle {at the worst}+ = im günstigsten Falle {at best}+ = jemanden eine Falle stellen {to lay a snare for someone}+ = jemanden in eine Falle locken {to lure someone in a trap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falle

  • 5 das Maul

    - {chaps} của chaparajo - {jaw} hàm, quai hàm, mồm, miệng, lối vào hẹp, cái kẹp, má, sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy, sự chỉnh, sự "lên lớp" - {mouth} mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {muzzle} rọ bịt mõm, miệng súng, họng súng - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm - {yap} tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, sự càu nhàu, sự cãi lại, cái mõm = das lose Maul {foul tongue}+ = Halt's Maul! {Stow it!}+ = halt's Maul! {shut up!}+ = ein loses Maul habend {foulmouthed}+ = jemanden Honig ums Maul schmieren {to butter someone up}+ = einem geschenkten Gaul schaut man nicht ins Maul {never look a gift horse in the mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maul

  • 6 die Versenkung

    - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = die Versenkung (Theater) {sink; trapdoor}+ = in der Versenkung verschwinden {to vanish from the scene}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versenkung

  • 7 die Habe

    - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, đá trap traprock), bẫy, cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát, mật thám - nhạc khí gõ, cái mồm = die bewegliche Habe {moveables}+ = die unbewegliche Habe {immovables; real estate}+ = Habe ich es nicht gleich gesagt? {Didn't I tell you before?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Habe

  • 8 die Schlinge

    - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlinge

См. также в других словарях:

  • trap|door — trap door, or trap|door «TRAP dr, dohr», noun. 1. a door flush with the surface of a floor, ceiling, or roof. It opens on hinges or by sliding in grooves. 2. the opening covered by such a door. 3. a gap left intentionally in a computer program or …   Useful english dictionary

  • trap door — noun a hinged or sliding door in a floor or ceiling • Hypernyms: ↑door * * * trap door, or trap|door «TRAP dr, dohr», noun. 1. a door flush with the surface of a floor, ceiling, or roof. It opens on hinges or by sliding in grooves. 2. the opening …   Useful english dictionary

  • Trap door theatre — is a Chicago based avante garde theatre company with a focus on European and original experimental material. Trap Door Theatre was incorporated in 1990 as a nomadic company touring theatres in Stockholm, Berlin, Zakopane, and Paris. In 1994, Trap …   Wikipedia

  • Trap Door (magazine) — Trap Door is a science fiction fanzine published by Robert Lichtman, with the first issue appearing in October 1983. It has received two nominations for the Hugo Award for Best Fanzine in 1987 and 1992.It is published irregularly and (especially… …   Wikipedia

  • trap-door spider — trap′ door spi′der n. ivt any of several burrowing spiders, esp. of the family Ctenizidae, that build a tubular, lidded nest • Etymology: 1820–30 …   From formal English to slang

  • trap door — door located in the floor or ceiling …   English contemporary dictionary

  • Trap Door Spiders — The Trap Door Spiders are a literary male only eating, drinking, and arguing society in New York City, with a membership historically composed of notable science fiction personalities. The name is a reference to the exclusive habits of the… …   Wikipedia

  • trap-door spider — any of several burrowing spiders, of the family Ctenizidae, that construct a tubular nest with a hinged lid. [1820 30] * * *       any member of the spider family Ctenizidae and certain members of the families Antrodiaetidae, Actinopodidae, and… …   Universalium

  • trap-door spider — noun American spider that constructs a silk lined nest with a hinged lid • Hypernyms: ↑spider • Member Holonyms: ↑Ctenizidae, ↑family Ctenizidae * * * ˈ ̷ ̷ˌ ̷ ̷ noun : any of various often large burrowing spiders especially of the family… …   Useful english dictionary

  • trap-door caldera — GLOSSARY OF VOLCANIC TERMS A type of caldera formed when one part of the caldera floor subsides to a greater depth than the other side of the caldera floor. In general, trap door calderas have a partial ring fracture (associated with the side of… …   Glossary of volcanic terms

  • Trap Door Forage Wagon — A Trap Door Forage Wagon is a type of farming wagon that can unload without the operator having to stop. It earned top honors in the American Farm Bureau Federation s 14th annual Farmer Idea Exchange in the annual convention.OperationTwo Doors… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»