-
1 das Umstellen
- {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng -
2 das Umsetzen
- {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng -
3 die Umstellung
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {rearrangement} sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng = die Umstellung [auf] (Produktion) {changeover [to]}+ -
4 die Übertragung
- {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {broadcasting} - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {demise} sự cho thuê, sự cho mướn, sự để lại, sự chuyển nhượng tài sản, sự truyền lại, sự chết, sự qua đời, sự băng hà - {devolution} sự trao cho, sự uỷ thác cho, sự thoái hoá - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {recording} sự ghi - {relay} kíp ngựa, ca, kíp, số lượng đồ vật để thay thế, cuộc chạy đua tiếp sức, Rơle, chương trình tiếp âm, tiếp âm - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra - {telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển - {transference} - {translation} sự dịch, bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die Übertragung (Jura) {assignment}+ = die modemverwaltete Übertragung {managed modem link}+ -
5 das Transponieren
(Musik) - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng
См. также в других словарях:
transposition — Transposition … Thresor de la langue françoyse
transposition — [ trɑ̃spozisjɔ̃ ] n. f. • v. 1370; de transposer 1 ♦ Changement de place, et spécialt(XVIe) Interversion. « Par une transposition de sens, M. de Cambremer vous regardait avec son nez » (Proust). Pathol. Transposition vasculaire : anomalie… … Encyclopédie Universelle
Transposition — may mean: * Transposition (cardiac), a congenital heart defect with malformation of any of the major vessels. * Transposition (chess), different moves or a different move order leading to the same position, especially during the openings. *… … Wikipedia
transposition — Transposition. s. f. v. Renversement de l ordre naturel dans lequel les mots doivent estre rangez. Transposition vicieuse. transposition élegante. la Poësie souffre plus les transpositions que la Prose. il y a des transpositions qui ont bonne… … Dictionnaire de l'Académie française
Transposition — Trans po*si tion, n. [F. transposition, from L. transponere, transpositum, to set over, remove, transfer; trans across, over + ponere to place. See {Position}.] The act of transposing, or the state of being transposed. Specifically: [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
transposition — 1530s, from Fr. transposition or directly from M.L. transpositionem, noun of action from transponere (see TRANSPOSE (Cf. transpose)) … Etymology dictionary
transposition — transposition. См. транспозиция. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) … Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.
Transposition — (v. lat.), 1) das Versetzen eines Gliedes einer Gleichung auf die entgegengesetzte Seite unter Veränderung des Vorzeichens. Ist z.B. gegeben 5a + 3b = c, so wird c transponirt, wenn man schreibt: 5a + 3b – c = o; diese T. ist richtig nach dem… … Pierer's Universal-Lexikon
transposition — index delivery, exchange, replacement Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
Transposition — Transposition, Umlagerung von DNA Elementen an andere Stellen im Genom von Prokaryoten oder Eukaryoten. Die Empfänger DNA wird anders als beim reziproken crossing over um die umgelagerte Sequenz verlängert. Insertionselemente (IS) heißen diese… … Deutsch wörterbuch der biologie
transposition — фр. [транспозисьо/н], нем. [транспозицио/н], англ. [транспэзи/шн] trasposizione ит. [траспозицио/нэ] транспозиция, транспонировка (перелож. произведения в др. тональность) … Словарь иностранных музыкальных терминов