Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

transport+to

  • 1 transport

    /trænspɔ:t/ * danh từ - sự chuyên chở, sự vận tải =the transport of passengers and goods+ sự chuyên chở hành khách và hàng hoá - phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển - tàu chở quân ((cũng) troop-transport) - sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt =a transport of delight+ sự hết sức vui thích =to be in a transport of rage (fury)+ nổi cơn thịnh nộ =to be in transports+ hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên - (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng * ngoại động từ - chuyên chở, vận tải - gây xúc cảm mạnh =to be transported with joy+ hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên =to be transported with rage (fury)+ giận điên lên - (pháp lý) đày; kết tội phát vãng

    English-Vietnamese dictionary > transport

  • 2 transport

    v. Thauj
    n. Kev thauj khoom; kev thauj neeg

    English-Hmong dictionary > transport

  • 3 troop-transport

    /'tru:pʃip/ Cách viết khác: (troop-transport) /'tru:ptræns'pɔ:t/ -transport) /'tru:ptræns'pɔ:t/ * danh từ - tàu chở lính

    English-Vietnamese dictionary > troop-transport

  • 4 das Transportflugzeug

    - {transport plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Transportflugzeug

  • 5 die Verkehrsbetriebe

    - {transport undertakings}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkehrsbetriebe

  • 6 der Gefahrguttransport

    - {transport of hazardous goods}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefahrguttransport

  • 7 der Tiertransport

    - {transport of animals}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiertransport

  • 8 das Verkehrswesen

    - {transport and communications}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verkehrswesen

  • 9 der Versand

    - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {shipment} sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải - {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versand

  • 10 die Überführung

    - {conviction} sự kết án, sự kết tội, sự tin chắc, sức thuyết phục, sự nhận thức thấy tội lỗi, sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi - {overpass} cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s] - {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng - {transportation} sự đưa đi đày, sự đày ải, tội đày, phiếu vận tải, vé - {viaduct} cầu cạn = die Überführung [nach] {transfer [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überführung

  • 11 die Beförderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {preferment} sự đề bạt, sự thăng cấp - {promotion} sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {transmission} sự chuyển giao - {transport} sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = die Beförderung (Beruf) {advance}+ = die Beförderung (Marine) {shipment}+ = die Beförderung (Karriere) {upgrade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beförderung

  • 12 der Verkehr

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {communion} sự cùng chia sẻ, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {frequentation} sự hay lui tới, sự năng đi lại giao du - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {traffic} sự vận tải, sự chuyên chở, sự thương mại, sự đổi chác - {transport} phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = der Verkehr [mit] {intercourse [with]; society [with]}+ = der starke Verkehr {heavy traffic}+ = der ruhende Verkehr {stationary vehicles}+ = der flüssige Verkehr {freely flowing traffic}+ = der bargeldlose Verkehr {payment by cheque}+ = aus dem Verkehr ziehen {to phase out}+ = die Schroffheit im Verkehr {surliness}+ = aus dem Verkehr ziehen (Geld) {to immobilize}+ = Münzen aus dem Verkehr ziehen {to withdraw coins from circulation}+ = den Verkehr mit jemandem abbrechen {to send someone to Coventry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkehr

  • 13 das Verkehrsmittel

    - {means of transport} = das öffentliche Verkehrsmittel {public transport}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verkehrsmittel

  • 14 troopship

    /'tru:pʃip/ Cách viết khác: (troop-transport) /'tru:ptræns'pɔ:t/ -transport) /'tru:ptræns'pɔ:t/ * danh từ - tàu chở lính

    English-Vietnamese dictionary > troopship

  • 15 hinreißen

    (riß hin,hingerissen) - {to enchant} bỏ bùa mê &), làm say mê, làm vui thích - {to enrapture} làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn - {to entrance} làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = jemanden hinreißen {to sweep someone off his feet}+ = sich hinreißen lassen {to allow to be carried away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinreißen

  • 16 das Wasser

    - {water} nước, dung dịch nước, khối nước, sông nước, biển, đường thuỷ, thuỷ triều, triều, nước suối, nước tiểu, nước bóng, nước láng, tranh màu nước = das Wasser (Chemie) {aqua}+ = im Wasser {aquatic}+ = zu Wasser {by sea; by water}+ = über Wasser {above water; afloat}+ = voll Wasser (Schiff) {waterlogged}+ = das Wasser kocht {the kettle is boiling}+ = Wasser lassen {to make water; to pass water}+ = Wasser treten {to tread water}+ = das stille Wasser {dead water}+ = das schwere Wasser {deuterium; deuterium oxide; heavy water}+ = ein Glas Wasser {a glass of water}+ = zu Wasser werden {to come to nothing}+ = im Wasser lebend {hydrophilic}+ = der Sturz ins Wasser {souse}+ = das fließende Wasser {running water}+ = Wasser einnehmen (Lokomotive) {to water}+ = ins Wasser werfen {to souse}+ = ins Wasser fallen {to fall through}+ = das entspannte Wasser {low surface tension water}+ = Wasser ausschöpfen (aus einem Boot) {to bail}+ = mit Wasser versorgt {watered}+ = vom reinsten Wasser {quintessence}+ = zu Wasser befördert {waterborne}+ = ins Wasser plumpsen {to souse}+ = mit Wasser sprengen {to lay the dust}+ = das destillierte Wasser {distilled water}+ = das abgestandene Wasser {ditch water}+ = das eingedeichte Wasser {dam}+ = der Transport zu Wasser {water carriage}+ = mit Wasser auffüllen {to prime}+ = die Ölschicht auf Wasser {slick}+ = Öl aufs Wasser gießen {to pour oil on the waters}+ = über Wasser abstürzen {to ditch}+ = stille Wasser sind tief {smooth waters run deep}+ = unter Wasser befindlich {subaqueous}+ = sich über Wasser halten {to make both ends meet; to rub along}+ = er hielt sich über Wasser {he kept his head above water}+ = jemandem das Wasser abgraben {to take the ground from under one's feet}+ = die Behandlung mit warmen Wasser (Medizin) {fomentation}+ = sich ins Wasser hineinstürzen {to plunge into the water}+ = gesund wie ein Fisch im Wasser {as fit as a fiddle; as sound as a bell; as sound as a roach}+ = über das Wehr fließendes Wasser {lasher}+ = ins kalte Wasser geworfen werden {to plunge in at the deep end}+ = gegen Gas oder Wasser abschließen {to trap}+ = ein Löffel voll auf ein Glas Wasser {one spoonful to a glass of water}+ = er kann ihm nicht das Wasser reichen {he can't hold a candle to him}+ = sie kann ihm nicht das Wasser reichen {she cannot hold a candle to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wasser

  • 17 die Personenbeförderung

    - {passenger transport}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Personenbeförderung

  • 18 das Kraftverkehrskombinat

    - {motor transport combine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kraftverkehrskombinat

  • 19 versenden

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = versenden (versandte,versandt) {to mail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenden

  • 20 transportieren

    - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, trông nom, xô vào, lao vào - đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử - giới thiệu, ủng hộ - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = transportieren (Film) {to advance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > transportieren

См. также в других словарях:

  • transport — [ trɑ̃spɔr ] n. m. • 1312; de transporter I ♦ 1 ♦ Dr. Cession (d un droit, d une créance). « L endossement opère le transport » ( CODE COMMERCIAL ). 2 ♦ (1538) Fait de porter pour faire parvenir en un autre lieu; manière de déplacer ou de faire… …   Encyclopédie Universelle

  • Transport — or transportation is the movement of people and goods from one place to another. The term is derived from the Latin trans ( across ) and portare ( to carry ). Industries which have the business of providing transport equipment, transport services …   Wikipedia

  • Transport 21 — is an Irish infrastructure plan, announced on 1 November 2005 in Dublin Castle by the then Irish Minister for Transport Martin Cullen. [ [http://www.rte.ie/news/2005/1101/transport.html RTÉ News: National transport plan to cost €34bn ] ] It aims… …   Wikipedia

  • transport — Transport. s. m. v. Action par laquelle on transporte une chose d un lieu en un autre. Le transport de l argent, des pierreries hors du Royaume est deffendu. le transport de ses meubles luy a cousté beaucoup. Transport. Cession juridique d un… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • transport — TRANSPÓRT, transporturi, s.n. 1. Faptul de a transporta. ♦ (La pl.) Ramură a economiei naţionale cuprinzând totalitatea mijloacelor rutiere, aeriene şi navale care asigură circulaţia bunurilor şi a persoanelor. 2. Totalitatea bunurilor sau a… …   Dicționar Român

  • transport — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. transportrcie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} przemieszczanie ludzi i ładunków na pewną odległość z zastosowaniem środków lokomocji : {{/stl 7}}{{stl 10}}Transport lądowy …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Transport — Trans port, n. [F. See {Transport}, v.] 1. Transportation; carriage; conveyance. [1913 Webster] The Romans . . . stipulated with the Carthaginians to furnish them with ships for transport and war. Arbuthnot. [1913 Webster] 2. A vessel employed… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • transport — I verb banish, bear, bring, carry, cart, conduct, consign, convey, deliver, deport, dispatch, drive out, exile, expel, extradite, fetch, imprison, move, ostracize, remove, send, ship, take, tote, transfer, transmit, transmittere, transplant,… …   Law dictionary

  • transport — [n1] move, transfer carriage, carrier, carrying, carting, conveyance, conveying, conveyor, freightage, hauling, lift, movement, mover, moving, passage, removal, shipment, shipping, transference, transferring, transit, transportation, transporting …   New thesaurus

  • Transport F.C. — Transport F.C. were a football club in Ireland who played in the Football League of Ireland for fourteen seasons from 1948/49 to 1961/62.During their time in the League of Ireland, Transport played their home matches for the first three seasons… …   Wikipedia

  • Transport — (lat. trans portare ‚(hin)überbringen, tragen‘) steht für: einen Teil des Verkehrs, bei dem Personen, Güter oder Daten den Raum zwischen zwei Orten mit Verkehrsmitteln überbrücken, siehe Verkehr in der Wirtschaftswissenschaft das Verbringen von… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»