Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

transport+ship

  • 1 versenden

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = versenden (versandte,versandt) {to mail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenden

  • 2 transportieren

    - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, trông nom, xô vào, lao vào - đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử - giới thiệu, ủng hộ - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = transportieren (Film) {to advance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > transportieren

См. также в других словарях:

  • transport ship — Transport Trans port, n. [F. See {Transport}, v.] 1. Transportation; carriage; conveyance. [1913 Webster] The Romans . . . stipulated with the Carthaginians to furnish them with ships for transport and war. Arbuthnot. [1913 Webster] 2. A vessel… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • transport ship — transport .ship n a ship used especially for carrying soldiers …   Dictionary of contemporary English

  • transport ship — noun a ship for carrying soldiers or military equipment • Topics: ↑military, ↑armed forces, ↑armed services, ↑military machine, ↑war machine • Hypernyms: ↑ship * * * transport ship …   Useful english dictionary

  • transport ship — noun A ship that is used to transport military personnel; a troop ship …   Wiktionary

  • transport ship — noun (C) a ship used especially for carrying soldiers …   Longman dictionary of contemporary English

  • transport-ship — n. See transport, n., 2 …   New dictionary of synonyms

  • Ocean (convict transport ship) — Hunter Island with the ships Ocean and Pilgrim in foreground and the Lady Nelson behind the flag on the stern of the Ocean, 1804. Career …   Wikipedia

  • General G. O. Squier class transport ship — The General G. O. Squier class of transport ships was built for the U.S. Navy during World War II.The first ship was launched in November 1942, while the last was launched in April 1945. In that span the United States produced 30 General G. O.… …   Wikipedia

  • Transport (disambiguation) — Transport most likely refers to: :* Transport, the movement of people and goods from place to place, and related terms such as: ** transport , used (especially in military contexts) to mean a vehicle to carry supplies or personnel, , e.g.… …   Wikipedia

  • Transport — Trans port, n. [F. See {Transport}, v.] 1. Transportation; carriage; conveyance. [1913 Webster] The Romans . . . stipulated with the Carthaginians to furnish them with ships for transport and war. Arbuthnot. [1913 Webster] 2. A vessel employed… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • transport vessel — Transport Trans port, n. [F. See {Transport}, v.] 1. Transportation; carriage; conveyance. [1913 Webster] The Romans . . . stipulated with the Carthaginians to furnish them with ships for transport and war. Arbuthnot. [1913 Webster] 2. A vessel… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»