Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trait

  • 1 trait

    /trei, (Mỹ) treit/ * danh từ - nét, điểm =a trait of irony+ một nét giễu cợt châm biếm =the chief traits in someone's charater+ những nét chính trong tình hình của ai

    English-Vietnamese dictionary > trait

  • 2 trite

    /trait/ * tính từ - cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm =a trite idea+ một ý kiến lặp đi lặp lại

    English-Vietnamese dictionary > trite

  • 3 der Zug

    - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {lineament} nét - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pluck} sự giật, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {potation} sự uống, hớp, ngụm, số nhiều) sự nghiện rượu - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp - {trait} điểm - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng = der Zug (Vögel) {flock; shoal}+ = der Zug (Technik) {stress}+ = der Zug (Militär) {platoon; troop}+ = der Zug (Zigarre) {whiff}+ = der Zug (Rauchen) {puff}+ = der Zug (Eisenbahn) {train}+ = der Zug (Feuerwaffe) {groove}+ = der tiefe Zug {quaff}+ = der unschöne Zug {eyesore}+ = mit einem Zug {at a gulp}+ = auf einen Zug {at a draught}+ = du bist am Zug {it is your move}+ = der durchgehende Zug {direct train; nonstop train; through train}+ = den Zug verpassen {to miss the train}+ = den Zug erreichen {to catch the train}+ = mit dem Zug fahren {to go by train}+ = ein Zug entgleiste {a train ran off the rails}+ = einen Zug erwischen {to make a train}+ = in einen Zug steigen {to board a train}+ = der charakteristische Zug {mark}+ = der Zug müßte schon da sein {the train is already due}+ = auf einen Zug austrinken {to toss off}+ = etwas in einem Zug machen {to do something in one sitting}+ = der Zug ist noch nicht herein {the train is not in yet}+ = den Zug gerade noch erwischen {to nick the train}+ = eine Fahrkarte im Zug nachlösen {to take a ticket on the train}+ = Es dauert lange, bis der Zug kommt. {the train will be long in coming.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zug

  • 4 die Charaktereigenschaft

    - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {trait} nét, điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Charaktereigenschaft

  • 5 das Merkmal

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {characteristic} - {differentia} dấu hiệu phân biệt đặc trưng - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {impress} sự đóng dấu, dấu, dấu ấn - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {trait} nét = das Merkmal (Computer) {token}+ = das bezeichnende Merkmal {characteristic}+ = das charakteristische Merkmal {characteristic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Merkmal

  • 6 der Charakterzug

    - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {trait} nét, điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Charakterzug

  • 7 cart-wright

    /'kɑ:trait/ * danh từ - thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > cart-wright

  • 8 detrital

    /di'traitəl/ * tính từ - (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn

    English-Vietnamese dictionary > detrital

  • 9 detritus

    /di'traitəs/ * danh từ (địa lý,địa chất) - vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn

    English-Vietnamese dictionary > detritus

См. также в других словарях:

  • trait — 1. (trè ; le t ne se lie pas ; au pluriel, l s se lie : des trè z irréguliers) s. m. 1°   Action de tirer une voiture, un chariot. 2°   Corde ou lanière en cuir par laquelle les chevaux tirent une voiture. 3°   Plusieurs bateaux qu on attache… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Trait — may refer to: * Trait, a characteristic or property of some entity. * Biological traits, which involve genes and characteristics of organisms. * Trait theory, an approach to the psychological study of personality.In computing * Trait class, a… …   Wikipedia

  • Trait — Trait, n. [F., fr. L. tractus, fr. trahere to draw. See {Trace}, v., and cf. {Tract} a region, {Trace} a strap, {Tret}.] [1913 Webster] 1. A stroke; a touch. [1913 Webster] By this single trait Homer makes an essential difference between the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trait — steht für: Trait (Fluss), ein Fluss in Frankreich, Nebenfluss des Aron Trait (Programmierung), eine besondere Variante eines Mixins, welche z.B. in der Programmiersprache Scala genutzt werden kann in der Psychologie die Persönlichkeitseigenschaft …   Deutsch Wikipedia

  • Trait —   [treɪ(t); englisch »Zug«] der, (s)/ s, Psychologie: relativ unveränderlicher Grundzug der Persönlichkeit; in der faktorenanalytischen Theorie werden die Wesenszüge grundsätzlich in komplexe allgemeine Traits und persönliche Traits unterteilt,… …   Universal-Lexikon

  • Trait — [treit] das; s <aus engl. trait »Zug, Eigenheit«, dies über gleichbed. fr. trait aus lat. tractus zu trahere »ziehen«> Bez. für eine weitgehend stabil gedachte Charaktereigenschaft od. ein Verhaltensmerkmal einer Person (Psychol.) …   Das große Fremdwörterbuch

  • trăit — TRĂÍT s.n. (Rar) Faptul de a trăi. – v. trăi. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  trăít s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic …   Dicționar Român

  • trait — [treı, treıt US treıt] n [Date: 1500 1600; : French; Origin: act of pulling, trait , from Latin tractus; TRACT] formal a particular quality in someone s character personality/character traits ▪ a mental illness associated with particular… …   Dictionary of contemporary English

  • trait — (n.) late 15c., shot, missiles; later a stroke, short line (1580s), from M.Fr. trait, from L. tractus draft, drawing, drawing out, later line drawn, feature, from pp. stem of trahere to pull, draw (see TRACT (Cf. tract) (1)). Sense of particular… …   Etymology dictionary

  • trait — ► NOUN 1) a distinguishing quality or characteristic. 2) a genetically determined characteristic. USAGE Trait has two pronunciations. The first, sounding like tray, is the traditional one (corresponding to its sound in French), but the newer one …   English terms dictionary

  • trait — trait. См. признак. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»