Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

trades

  • 1 trades

    v. Pauv luam; hais nqi luam
    n. Ntau txoj kev lag luam

    English-Hmong dictionary > trades

  • 2 slave-trades

    /'sleiv,treidə/ * danh từ - người buôn bán nô lệ

    English-Vietnamese dictionary > slave-trades

  • 3 jack

    /dʤæk/ * danh từ - quả mít - (thực vật học) cây mít - gỗ mít * danh từ - (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch) !Union Jack - quốc kỳ Anh * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - áo chẽn không tay (của lính) - bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack) * danh từ - Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn) - người con trai, gã ((cũng) Jack) =every man jack+ mọi người =Jack and Gill (Jill)+ chàng và nàng - (như) jack_tar - nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack) =Jack in office+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng - (đánh bài) quân J - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến - (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh - (động vật học) cá chó nhỏ - (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy - giá, bệ đỡ - cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light) !to be Jack of all trades and master of none - nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào !before you could say Jack Robinson - đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp * ngoại động từ - ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...) - săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn !to jack up - bỏ, từ bỏ =to jack up one's job+ bỏ công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)

    English-Vietnamese dictionary > jack

  • 4 sheltered

    /'ʃeltəd/ * tính từ - được che, được che chở, được bảo vệ =sheltered trades+ những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)

    English-Vietnamese dictionary > sheltered

  • 5 trade

    /treid/ * danh từ - nghề, nghề nghiệp =everyone to his trade+ người nào nghề nấy =to be in the trade+ trong nghề =to carry on one's trade; to do one's trade+ làm nghề mình =men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề =to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề - thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch =to engage trade with+ trao đổi buôn bán với =the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển =foreign trade+ ngoại thương =domestic (home) trade+ nội thương =wholesale trade+ bán buôn =retail trade+ bán lẻ - ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán =the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu - (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) - (số nhiều) (như) trade-wind !to be in trade - có cửa hiệu (buôn bán) * động từ - buôn bán, trao đổi mậu dịch =to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì =to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì =to trade in silk+ buôn bán tơ lụa =to trade with China+ buôn bán với Trung quốc !to trade in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm =to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền !to trade on (upon) - lợi dụng =to trade on somebody's credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai

    English-Vietnamese dictionary > trade

См. также в других словарях:

  • Trades — País …   Wikipedia Español

  • Trades — is a village and commune of the Rhône department of central eastern France.ee alsoCommunes of the Rhône department …   Wikipedia

  • trades- — in comb.: see trade n. 16 b …   Useful english dictionary

  • Trades — 46° 16′ 44″ N 4° 33′ 43″ E / 46.2788888889, 4.56194444444 …   Wikipédia en Français

  • trades — an·ti·trades; coun·ter·trades; trades; trades·man; …   English syllables

  • trades — noun a) Steady winds blowing from east to west above and below the equator. They rode the trades going west. b) A publication intended for participants in an industry or related group of industries. Rumors about layoffs are all over the trades …   Wiktionary

  • Trades —    It is so universal a practice in the present day for all classes of trades to be carried on in the same street, that one is apt to forget that in early days it was the custom for men of a particular trade to congregate together and to have… …   Dictionary of London

  • Trades-unionist — Trades un ion*ist, Trade unionist Trade un ion*ist, n. A member of a trades union, or a supporter of trades unions. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trades Union Congress — UK US a British organization to which most trade unions belong. It is usually called the TUC . http://www.macmillandictionary.com/med2cd/weblinks/trades union congress.htm Thesaurus: labour organizations and their membershyponym * * * the ˌTrades …   Useful english dictionary

  • Trades Union Congress — ➔ TUC * * * Trades Union Congress UK US noun [S] ► TUC(Cf. ↑TUC) …   Financial and business terms

  • Trades Unions — (engl., auch Trade s oder Trades Unions, spr. trēds jūnjöns), s. Gewerkvereine …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»